Khởi hành từ Busan Gimhae International (PUS) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Busan Gimhae International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Hai, 29 tháng 4
16:25 KE1422 Seoul (Seoul Incheon International) Korean Air B739 (Boeing 737-9B5(ER)) Khởi hành dự kiến 16:25
16:30 BX122 Ōsaka (Osaka Kansai International) Air Busan 321 Khởi hành dự kiến 16:30
16:40 BX8117 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Air Busan 321 Khởi hành dự kiến 16:40
16:40 KE1543 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Korean Air BCS3 (Airbus A220-300) Khởi hành dự kiến 16:40
16:45 7C1354 Ōsaka (Osaka Kansai International) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 16:45
17:00 BX8173 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Air Busan 320 Khởi hành dự kiến 17:00
17:00 BX8820 Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) Air Busan 320 Khởi hành dự kiến 17:00
17:00 7C515 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 17:00
17:30 BX8135 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Air Busan 321 Khởi hành dự kiến 17:30
17:45 KE1826 Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) Korean Air BCS3 (Airbus A220-300) Khởi hành dự kiến 17:45
17:50 FM830 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) Shanghai Airlines 73E Khởi hành dự kiến 17:50
17:55 BX144 Fukuoka (Fukuoka) Air Busan 321 Khởi hành dự kiến 17:55
18:00 BX725 Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) Air Busan 321 Khởi hành dự kiến 18:00
18:00 BX8139 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Air Busan 321 Khởi hành dự kiến 18:00
18:00 KE2137 Fukuoka (Fukuoka) Korean Air B739 (Boeing 737-9B5) Khởi hành dự kiến 18:00
18:05 CA730 Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) Air China 738 Khởi hành dự kiến 18:05
18:20 BX8822 Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) Air Busan 321 Khởi hành dự kiến 18:20
18:20 7C4055 Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 18:20
18:30 LJ21 Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) Jin Air 738 Khởi hành dự kiến 18:30
19:00 LJ567 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Jin Air 739 Khởi hành dự kiến 19:00
19:05 KE1830 Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) Korean Air BCS3 (Airbus A220-300) Khởi hành dự kiến 19:05
19:15 KE1553 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Korean Air B739 (Boeing 737-9B5) Khởi hành dự kiến 19:15
19:20 BX8824 Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) Air Busan 321 Khởi hành dự kiến 19:20
19:55 BX751 tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) Air Busan 321 Khởi hành dự kiến 21:20
19:55 CI187 Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) China Airlines A21N (Airbus A321-271NX) Khởi hành dự kiến 19:55
19:55 LJ115 tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) Jin Air B738 (Boeing 737-8Q8) Khởi hành dự kiến 19:55
20:00 KE1832 Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) Korean Air BCS3 (Airbus A220-300) Khởi hành dự kiến 20:00
20:20 BX8826 Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) Air Busan 321 Khởi hành dự kiến 20:20
20:30 7C207 Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 20:30
20:35 KE2001 Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) Korean Air 73J Khởi hành dự kiến 20:35
20:35 7C2251 Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 20:35
20:50 BX773 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Air Busan 320 Khởi hành dự kiến 20:50
20:50 PR419 Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) Philippine Airlines 321 Khởi hành dự kiến 20:50
21:00 7C2151 Tagbilaran City (Tagbilaran) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 21:00
21:05 IT607 Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) Tigerair Taiwan 320 Khởi hành dự kiến 21:05
21:05 KE1561 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Korean Air BCS3 (Airbus A220-300) Khởi hành dự kiến 21:05
21:15 KE1834 Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) Korean Air BCS3 (Airbus A220-300) Khởi hành dự kiến 21:15
21:35 BX391 Hồng Kông (Hong Kong International) Air Busan 321 Đã lên lịch
21:35 LJ61 Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) Jin Air 738 Khởi hành dự kiến 21:35
21:35 7C2451 Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 21:35
21:55 LJ111 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Jin Air B738 (Boeing 737-8Q8) Khởi hành dự kiến 21:55
22:00 7C2653 Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 22:00
Thứ Ba, 30 tháng 4
06:50 BX8101 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Air Busan 320 Đã lên lịch
07:00 BX8802 Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) Air Busan 320 Đã lên lịch
07:00 KE1406 Seoul (Seoul Incheon International) Korean Air 223 Đã lên lịch
07:00 KE1505 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Korean Air 739 Đã lên lịch
07:00 7C1452 Fukuoka (Fukuoka) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 07:15
07:25 7C211 Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 07:25
07:30 BX148 Fukuoka (Fukuoka) Air Busan 321 Đã lên lịch
07:30 BX8107 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Air Busan 321 Đã lên lịch
07:35 LJ221 Tokyo (Tokyo Narita International) Jin Air B738 (Boeing 737-8SH) Đã lên lịch
07:35 VJ969 Phuquoc (Phu Quoc Island International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
07:35 W24969 Phuquoc (Phu Quoc Island International) Flexflight 321 Đã lên lịch
07:40 LJ561 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Jin Air B738 (Boeing 737-8Q8) Đã lên lịch
07:40 SQ615 Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) Singapore Airlines 7M8 Đã lên lịch
08:00 BX112 Tokyo (Tokyo Narita International) Air Busan 321 Đã lên lịch
08:00 BX8133 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Air Busan 321 Đã lên lịch
08:00 KE1410 Seoul (Seoul Incheon International) Korean Air 7M8 Đã lên lịch
08:00 LJ291 Fukuoka (Fukuoka) Jin Air B738 (Boeing 737-8Q8) Đã lên lịch
08:00 LJ604 Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) Jin Air B738 (Boeing 737-8Q8) Đã lên lịch
08:00 VJ981 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) VietJet Air 321 Đã lên lịch
08:00 W24981 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Flexflight 321 Đã lên lịch
08:05 LJ371 Okinawa (Okinawa Naha) Jin Air B738 (Boeing 737-8B5) Đã lên lịch
08:05 7C503 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 08:05
08:20 BX8804 Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) Air Busan 320 Đã lên lịch
08:20 7C1352 Ōsaka (Osaka Kansai International) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 08:20
08:30 BX124 Ōsaka (Osaka Kansai International) Air Busan 321 Đã lên lịch
08:30 KE2249 Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) Korean Air 223 Đã lên lịch
08:30 VJ991 tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) VietJet Air 321 Đã lên lịch
08:30 W24991 tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) Flexflight 321 Đã lên lịch
08:35 KE1412 Seoul (Seoul Incheon International) Korean Air B738 (Boeing 737-8BK) Đã lên lịch
08:45 KE1806 Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) Korean Air 223 Đã lên lịch
08:45 VJ869 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
08:45 W24869 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Flexflight 321 Đã lên lịch
09:00 TW221 Ōsaka (Osaka Kansai International) T'way Air 737 Đã lên lịch
09:00 7C505 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Jeju Air 738 Đã lên lịch
09:05 BX182 Sapporo (Sapporo New Chitose) Air Busan 321 Đã lên lịch
09:05 KE2135 Fukuoka (Fukuoka) Korean Air 739 Đã lên lịch
09:20 KE2129 Tokyo (Tokyo Narita International) Korean Air 73J Đã lên lịch
09:30 BX371 Dayong (Zhangjiajie Hehua) Air Busan 321 Đã lên lịch
09:30 7C2955 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 09:30
09:50 BX142 Fukuoka (Fukuoka) Air Busan 321 Đã lên lịch
09:55 KE1515 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Korean Air 223 Đã lên lịch
10:00 VJ989 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) VietJet Air 321 Đã lên lịch
10:00 VN423 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 787 Đã lên lịch
10:00 W24989 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Flexflight 321 Đã lên lịch
10:00 7C8851 Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) Jeju Air 738 Đã lên lịch
10:20 BX8806 Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) Air Busan 320 Đã lên lịch
10:25 KE1517 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Korean Air 739 Đã lên lịch
10:30 BX321 Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) Air Busan 320 Đã lên lịch
10:45 KE1414 Seoul (Seoul Incheon International) Korean Air A21N (Airbus A321-272NX) Đã lên lịch
10:45 KE1810 Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) Korean Air 223 Đã lên lịch
10:50 BX793 Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) Air Busan 321 Đã lên lịch
11:00 VN427 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 787 Đã lên lịch
11:00 7C1154 Tokyo (Tokyo Narita International) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 11:00
11:05 7C8253 Dayong (Zhangjiajie Hehua) Jeju Air 738 Đã lên lịch
11:25 BX795 Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) Air Busan 320 Đã lên lịch
11:30 BX126 Ōsaka (Osaka Kansai International) Air Busan 321 Đã lên lịch
11:30 BX8183 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Air Busan 321 Đã lên lịch
11:45 BX8109 Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) Air Busan 320 Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Busan Gimhae International (Busan) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Busan Gimhae International.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.