Thông tin về Busan Gimhae International
Thông tin chi tiết về Busan Gimhae International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.airport.co.kr/doc/gimhae_eng/
IATA: PUS
ICAO: RKPK
Giờ địa phương:
UTC: 9
Busan Gimhae International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Busan Gimhae International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KE1416 | Busan — Seoul | hằng ngày | 11:00 | 12:15 | 1h 15m | Korean Air | từ 843.568 ₫ | tìm kiếm |
TW135 | Busan — Viêng Chăn | hằng ngày | 21:05 | 00:30 | 5h 25m | T'way Air | từ 7.145.516 ₫ | tìm kiếm |
KE2133 | Busan — Nagoya | hằng ngày | 12:55 | 14:20 | 1h 25m | Korean Air | tìm kiếm | |
VN427 | Busan — Hà Nội | thứ năm | 10:35 | 13:20 | 4h 45m | Vietnam Airlines | từ 3.399.082 ₫ | tìm kiếm |
BX8812 | Busan — Seoul | hằng ngày | 12:40 | 13:40 | 1h 0m | Air Busan | từ 843.568 ₫ | tìm kiếm |
FM830 | Busan — Thượng Hải | Thứ ba | 17:50 | 18:55 | 2h 5m | Shanghai Airlines | từ 2.232.974 ₫ | tìm kiếm |
BX773 | Busan — Đà Nẵng | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 20:50 | 00:05 | 5h 15m | Air Busan | từ 3.225.406 ₫ | tìm kiếm |
BX112 | Busan — Tokyo | hằng ngày | 08:05 | 10:10 | 2h 5m | Air Busan | từ 2.456.271 ₫ | tìm kiếm |
7C8253 | Busan — Dayong | Thứ ba, thứ bảy | 11:00 | 13:50 | 3h 50m | Jeju Air | tìm kiếm | |
7C1352 | Busan — Ōsaka | hằng ngày | 08:20 | 09:45 | 1h 25m | Jeju Air | từ 2.530.703 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Busan Gimhae International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BX762 | Kota Kinabalu — Busan | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 00:10 | 06:20 | 5h 10m | Air Busan | tìm kiếm | |
BX8823 | Seoul — Busan | hằng ngày | 18:00 | 19:00 | 1h 0m | Air Busan | từ 769.135 ₫ | tìm kiếm |
TW9196 | Hồng Kông — Busan | thứ năm, thứ sáu | 02:00 | 06:10 | 3h 10m | T'way Air | từ 3.696.812 ₫ | tìm kiếm |
KE2132 | Tokyo — Busan | hằng ngày | 19:30 | 22:00 | 2h 30m | Korean Air | từ 2.357.028 ₫ | tìm kiếm |
7C2652 | Taipei — Busan | thứ sáu | 14:50 | 18:05 | 2h 15m | Jeju Air | từ 2.481.082 ₫ | tìm kiếm |
BX8104 | Jeju — Busan | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 10:40 | 11:40 | 1h 0m | Air Busan | từ 719.514 ₫ | tìm kiếm |
TW9196 | Hồng Kông — Busan | thứ sáu | 10:00 | 15:10 | 4h 10m | T'way Air | từ 3.696.812 ₫ | tìm kiếm |
7C514 | Jeju — Busan | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | 18:35 | 19:35 | 1h 0m | Jeju Air | từ 719.514 ₫ | tìm kiếm |
7C510 | Jeju — Busan | hằng ngày | 15:35 | 16:35 | 1h 0m | Jeju Air | từ 719.514 ₫ | tìm kiếm |
LJ930 | Guam — Busan | hằng ngày | 02:55 | 06:30 | 4h 35m | Jin Air | từ 4.093.785 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Busan Gimhae International
- Jinhae (24 km)
- Geoje Heliport (40 km)
- Ulsan (60 km)
- Jinju Sacheon (79 km)
- Daegu International (85 km)
- Pohang (100 km)
- Tsushima (106 km)
- Yeosu/Suncheon (128 km)
- Saskylakh (128 km)
Các hãng hàng không bay đến Busan Gimhae International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Busan Gimhae International: