Thông tin về Oslo Gardermoen
Thông tin chi tiết về Oslo Gardermoen: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.osl.no/en/osl
IATA: OSL
ICAO: ENGM
Giờ địa phương:
UTC: 2
Oslo Gardermoen trên bản đồ
Các chuyến bay từ Oslo Gardermoen
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK4841 | Oslo — Zürich | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 16:30 | 18:50 | 2h 20m | SAS | từ 868.379 ₫ | tìm kiếm |
SK4719 | Oslo — Milan | Thứ ba | 11:35 | 14:15 | 2h 40m | SAS | từ 471.406 ₫ | tìm kiếm |
SK344 | Oslo — Trondheim | thứ bảy | 13:30 | 14:30 | 1h 0m | SAS | từ 868.379 ₫ | tìm kiếm |
DY8432 | Oslo — Bucharest | thứ hai, thứ sáu | 09:35 | 13:50 | 3h 15m | Norwegian | từ 620.270 ₫ | tìm kiếm |
SK4701 | Oslo — Nice | thứ sáu | 16:20 | 19:20 | 3h 0m | Air Baltic | từ 1.091.676 ₫ | tìm kiếm |
DY5995 | Oslo — Las Palmas de Gran Canaria | thứ năm | 15:25 | 20:10 | 5h 45m | Norwegian | từ 1.811.190 ₫ | tìm kiếm |
DY350 | Oslo — Bodø | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 17:30 | 19:00 | 1h 30m | Norwegian | từ 1.339.784 ₫ | tìm kiếm |
SK1326 | Oslo — Alesund | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 17:00 | 18:05 | 1h 5m | SAS | từ 893.189 ₫ | tìm kiếm |
DY938 | Oslo — Copenhagen | chủ nhật | 12:05 | 13:20 | 1h 15m | Norwegian | từ 744.325 ₫ | tìm kiếm |
SK263 | Oslo — Bergen | chủ nhật | 12:20 | 13:20 | 1h 0m | SAS | từ 1.017.244 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Oslo Gardermoen
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK355 | Trondheim — Oslo | chủ nhật | 12:05 | 13:00 | 55m | CityJet | từ 719.514 ₫ | tìm kiếm |
SK4746 | Brussel — Oslo | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 18:55 | 20:50 | 1h 55m | SAS | từ 942.811 ₫ | tìm kiếm |
SK4004 | Stavanger — Oslo | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 07:00 | 08:00 | 1h 0m | SAS | từ 744.325 ₫ | tìm kiếm |
D83222 | Copenhagen — Oslo | chủ nhật | 09:00 | 10:15 | 1h 15m | Norwegian Air Sweden | từ 694.703 ₫ | tìm kiếm |
JU454 | Beograd — Oslo | thứ sáu, chủ nhật | 17:15 | 20:05 | 2h 50m | AirSERBIA | từ 1.017.244 ₫ | tìm kiếm |
SK4545 | Alta — Oslo | chủ nhật | 14:30 | 16:35 | 2h 5m | SAS | từ 1.414.217 ₫ | tìm kiếm |
DY941 | Copenhagen — Oslo | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 15:30 | 16:40 | 1h 10m | Norwegian | từ 694.703 ₫ | tìm kiếm |
SK4774 | Gazipaşa — Oslo | thứ bảy | 16:00 | 18:35 | 4h 35m | SAS | từ 1.240.541 ₫ | tìm kiếm |
DY8439 | Rome — Oslo | Thứ Tư | 10:50 | 14:00 | 3h 10m | Norwegian | từ 1.984.865 ₫ | tìm kiếm |
SK2701 | Helsinki — Oslo | thứ sáu | 13:15 | 13:50 | 1h 35m | SAS | từ 620.270 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Oslo Gardermoen
- Oslo Nationaltheatret RailS (37 km)
- Hamar Airport (68 km)
- Moss Airport (93 km)
- Torsby (105 km)
- Sandefjord Torp (123 km)
- Notodden (123 km)
- Klanten Airport (131 km)
- Sân bay Hagfors (139 km)
- Valdres Lufthavn Leirin (139 km)
Các hãng hàng không bay đến Oslo Gardermoen
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Oslo Gardermoen:
- ASL Airlines Belgium (3V)
- ASL Airlines France (5O)
- Aegean Airlines (A3)
- Air Baltic (BT)
- Air Caraibes (TX)
- Air France (AF)
- Air X Charter (AX)
- AirSERBIA (JU)
- Amelia (8R)
- Atlantic Airways (RC)
- Austrian Airlines (OS)
- BRA (TF)
- Blue Air (0B)
- British Airways (BA)
- Brussels Airlines (SN)
- Bulgaria Air (FB)
- CMA CGM AirCargo (2C)
- Carpatair (V3)
- Challenge Airlines (X7)
- Challenge Airlines IL (5C)
- Cityjet (WX)
- Cyprus Airways (CY)
- DAT (DX)
- DHL (D0)
- Emirates (EK)
- Enter Air (E4)
- Ethiopian Airlines (ET)
- European Air Transport (QY)
- Eurowings (EW)
- FedEx (FX)
- Finnair (AY)
- Flexflight (W2)
- Freebird Airlines (FH)
- French bee (BF)
- Getjet Airlines (GW)
- Heston Airlines (HN)
- Hi Fly (5K)
- Iberia Regional (IB)
- Icelandair (FI)
- Jet Aviation Business Jets (PP)
- Jettime (JP)
- KLM (KL)
- Korean Air (KE)
- LOT (LO)
- Lufthansa (LH)
- Luxair (LG)
- Luxwing (BN)
- MHS Aviation (M2)
- Max Air (VM)
- Nile Air (NP)
- Norse (N0)
- Norse UK (Z0)
- Norwegian (Jørn Utzon Livery) (DY)
- Norwegian Air Sweden (D8)
- Pegasus (PC)
- Privilege Style (P6)
- Qatar Airways (QR)
- Ryanair (FR)
- Ryanair UK (RK)
- SAS (SK)
- Silk Way West Airlines (7L)
- Smartwings (QS)
- SprintAir (P8)
- SprintAir Cargo
- Starlink Aviation (Q4)
- Sun-Air (EZ)
- SunExpress (XQ)
- Sunclass Airlines (DK)
- Swiftair (WT)
- Swiss (LX)
- Sylt Air (7E)
- TAP Air Portugal (TP)
- TUI (X3)
- Transavia (HV)
- Transavia France (TO)
- Turkish Airlines (TK)
- UPS (5X)
- USC (XG)
- Vueling (VY)
- Wideroe (WF)
- Wizz Air (W6)
- populAir (HP)