Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 24 tháng 4 | |||||
08:00 | DX541 | Stord (Stord Sorstokken) | DAT | AT45 (ATR 42-500) | Ước đoán 08:00 |
08:00 | DY801 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Norwegian (Ludvig Holberg Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã hạ cánh 07:43 |
08:00 | SK238 | Bergen (Bergen Flesland) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 08:00 |
08:00 | SK485 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã hạ cánh 07:55 |
08:05 | SK4004 | Stavanger (Stavanger Sola) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã hạ cánh 07:48 |
08:05 | SK1924 | Aarhus (Sân bay Aarhus) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Ước đoán 07:58 |
08:10 | DY331 | Bardufoss (Bardufoss) | Norwegian | B738 (Boeing 737-8JP) | Ước đoán 08:04 |
08:10 | SK341 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 08:02 |
08:10 | SK454 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã hạ cánh 07:50 |
08:15 | SK908 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế Newark Liberty) | SAS | A333 (Airbus A330-343) | Đã hạ cánh 07:52 |
08:15 | SK4079 | Harstad-Narvik (Sân bay Harstad/Narvik) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 08:24 |
08:15 | SK4105 | Bodø (Sân bay Bodø) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã hạ cánh 07:56 |
08:20 | D83220 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Norwegian (Fridtjof Nansen Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Ước đoán 08:22 |
08:20 | DX571 | Florø (Sân bay Florø) | DAT | AT43 (ATR 42-300) | Ước đoán 08:17 |
08:20 | DY361 | Harstad-Narvik (Sân bay Harstad/Narvik) | Norwegian (André Bjerke Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Ước đoán 08:30 |
08:20 | DY523 | Stavanger (Stavanger Sola) | Norwegian (Vilhelm Bjerknes Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Ước đoán 08:15 |
08:25 | DY371 | Tromsø (Tromso Langnes) | Norwegian (Gidsken Jakobsen Livery) | B738 (Boeing 737-86N) | Ước đoán 08:26 |
08:25 | DY605 | Bergen (Bergen Flesland) | Norwegian (Christopher Polhem Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Ước đoán 08:13 |
08:25 | DY745 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Norwegian (Asta Nielsen Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Ước đoán 08:12 |
08:25 | SK4403 | Tromsø (Tromso Langnes) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 08:23 |
08:30 | DY341 | Bodø (Sân bay Bodø) | Norwegian | B738 (Boeing 737-8JP) | Ước đoán 08:26 |
08:30 | SK244 | Bergen (Bergen Flesland) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 08:26 |
08:35 | D82002 | Riga (Sân bay quốc tế Riga) | Norwegian (Elsa Beskow Livery) | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 08:17 |
08:35 | SK4008 | Stavanger (Stavanger Sola) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 08:21 |
08:40 | DX561 | Ørland (Orland) | DAT | AT43 (ATR 42-300) | Ước đoán 08:21 |
08:40 | SK343 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 08:34 |
08:45 | ET714 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Ethiopian Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 08:21 |
08:45 | KL1197 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | KLM (1700th E-Jet Sticker) | E295 (Embraer E195-E2) | Ước đoán 08:38 |
08:45 | SK843 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
08:55 | DY607 | Bergen (Bergen Flesland) | Norwegian | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
08:55 | DY747 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Norwegian (Helmer Hansen Livery) | B738 (Boeing 737-86J) | Đã lên lịch |
09:00 | LH866 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Lufthansa | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 08:51 |
09:05 | DY525 | Stavanger (Stavanger Sola) | Norwegian | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
09:10 | SK1462 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:15 | SK248 | Bergen (Bergen Flesland) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:19 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch | |
09:20 | SK4010 | Stavanger (Stavanger Sola) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:25 | DY609 | Bergen (Bergen Flesland) | Norwegian | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
09:25 | DY749 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Norwegian | 73H | Đã lên lịch |
09:30 | DY803 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Norwegian(Richard Møller Nielsen) | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
09:30 | RK1392 | Luân Đôn (London Stansted) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Ước đoán 09:19 |
09:45 | SK847 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
09:55 | LO481 | Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) | LOT | E75S (Embraer E175STD) | Đã lên lịch |
10:05 | DY273 | Kristiansand (Sân bay Kristiansand) | Norwegian | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
10:09 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Norwegian | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch | |
10:10 | DY329 | Tromsø (Tromso Langnes) | Norwegian (Camillia Collett Livery) | B738 (Boeing 737-8KN) | Đã lên lịch |
10:10 | DY527 | Stavanger (Stavanger Sola) | Norwegian (Fredrika Bremer Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
10:10 | DY805 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Norwegian (Freddie Mercury Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
10:10 | SK4014 | Stavanger (Stavanger Sola) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
10:15 | DY611 | Bergen (Bergen Flesland) | Norwegian | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
10:15 | DY751 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Norwegian | 73H | Đã lên lịch |
10:15 | SK252 | Bergen (Bergen Flesland) | SAS | E195 (Embraer E195LR) | Đã lên lịch |
10:15 | SK802 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
10:20 | SK347 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
10:20 | SK1464 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
10:20 | SK4409 | Tromsø (Tromso Langnes) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
10:25 | SK483 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
10:25 | WF162 | Orsta-Volda (Orsta/Volda Hovden) | Wideroe | DH8A (De Havilland Canada Dash 8-100) | Đã lên lịch |
10:25 | WF182 | Førde (Forde Bringeland) | Wideroe | DH8A (De Havilland Canada Dash 8-100) | Đã lên lịch |
10:30 | DY933 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Norwegian | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
10:30 | SK311 | Haugesund (Haugesund Karmoy) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
10:30 | SK1904 | Billund (Sân bay Billund) | CityJet | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
10:35 | BA762 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | British Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:35 | DY183 | Haugesund (Haugesund Karmoy) | Norwegian (Jan Baalsrud Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
10:35 | DY403 | Alesund (Alesund Vigra) | Norwegian | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
10:35 | RC434 | Faroe Islands (Faroe Islands Vagar) | Atlantic Airways | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:35 | SK1315 | Alesund (Alesund Vigra) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
10:38 | Luân Đôn (Biggin Hill) | C25A (Cessna Citation CJ2) | Đã lên lịch | ||
10:40 | DY423 | Molde (Sân bay Molde) | Norwegian (Aleksis Kivi Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
10:40 | SK1922 | Aalborg (Aalborg) | SAS | E195 (Embraer E195LR) | Đã hủy |
10:45 | A3756 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Aegean Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 10:29 |
10:50 | LH2452 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Air Baltic | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
10:50 | TK1751 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | B738 (Boeing 737-8F2) | Ước đoán 10:32 |
11:05 | KL1199 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | KLM | B738 (Boeing 737-8K2) | Đã lên lịch |
11:05 | SK212 | Kristiansand (Sân bay Kristiansand) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
11:15 | EK9905 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Emirates SkyCargo | B77L (Boeing 777-F1H) | Đã lên lịch |
11:20 | SK260 | Bergen (Bergen Flesland) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
11:25 | DY1103 | Berlin (Berlin Brandenburg) | Norwegian | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
11:25 | DY1151 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | Norwegian (Sigrid Undset Livery) | B738 (Boeing 737-81M) | Đã lên lịch |
11:25 | SK351 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
11:25 | WF141 | Sandane (Sandane Anda) | Wideroe | DH8A (De Havilland Canada Dash 8-100) | Đã lên lịch |
11:30 | WF151 | Orsta-Volda (Orsta/Volda Hovden) | Wideroe | DH8A (De Havilland Canada Dash 8-100) | Đã lên lịch |
11:35 | DX573 | Florø (Sân bay Florø) | DAT | AT43 (ATR 42-300) | Đã lên lịch |
11:35 | SK2304 | Kristiansand (Sân bay Kristiansund) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
11:45 | KE541 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | Korean Air Cargo | B77L (Boeing 777-FB5) | Đã lên lịch |
11:50 | AF1174 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:00 | D83224 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Norwegian (Fridtjof Nansen Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
12:00 | DY343 | Bodø (Sân bay Bodø) | Norwegian (Georg Brandes Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
12:00 | FR7100 | Katowice (Katowice Pyrzowice) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
12:00 | SK4107 | Bodø (Sân bay Bodø) | SAS (Retro Livery) | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
12:10 | SK4411 | Tromsø (Tromso Langnes) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:20 | LH860 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Lufthansa | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:25 | DY1303 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | Norwegian (Sonja Henie Livery) | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
12:25 | AY913 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
12:30 | SK822 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:30 | SK4083 | Harstad-Narvik (Sân bay Harstad/Narvik) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:35 | EK159 | Dubai (Dubai International) | Emirates | B77W (Boeing 777-31H(ER)) | Bị hoãn 13:20 |
12:35 | FI318 | Reykjavík (Reykjavik Keflavik International) | Icelandair | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
12:45 | D82011 | Tallinn (Sân bay Tallinn) | Norwegian (Elsa Beskow Livery) | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
12:48 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Norwegian | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Oslo Gardermoen (Oslo) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Oslo Gardermoen.