Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
01:20 | OM7311 | Ulaanbaatar (Ulaanbaatar Chinggis Khaan International) | MIAT Mongolian Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
01:50 | OM7311 | Ulaanbaatar (Ulaanbaatar Chinggis Khaan International) | MIAT Mongolian Airlines | 737 | Đã lên lịch |
04:25 | 7C8216 | Dayong (Zhangjiajie Hehua) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8BK) | Đã lên lịch |
05:00 | 7C8216 | Dayong (Zhangjiajie Hehua) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
06:50 | VN9424 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Đã lên lịch |
06:50 | VN9424 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
07:00 | QV981 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Lao Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
07:50 | 7C2432 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
08:00 | 7C308 | Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
08:20 | QH9166 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
08:30 | QH9166 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
08:35 | VN9482 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:30 | QV981 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Lao Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:30 | QV981 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Lao Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:50 | RW828 | Caticlan (Sân bay Godofredo P. Ramos) | Royalair Philippines | 319 | Đã lên lịch |
17:15 | 7C8014 | Diên Cát (Yanji Chaoyangchuan) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
17:35 | 7C1531 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
18:10 | 3U3717 | Dayong (Zhangjiajie Hehua) | Sichuan Airlines | A21N (Airbus A321-271N) | Đã lên lịch |
18:20 | 3U3717 | Dayong (Zhangjiajie Hehua) | Sichuan Airlines | A21N (Airbus A321-271N) | Đã lên lịch |
18:50 | 7C2612 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
19:50 | 7C1331 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Jeju Air | 73G | Đã lên lịch |
19:55 | 7C312 | Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
20:30 | VN9424 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:30 | VN9424 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
22:20 | RW664 | Luzon (Angeles/Mabalacat Clark International) | Royalair Philippines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Muan International (Muan) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Muan International.