Thông tin về Marseille Provence
Thông tin chi tiết về Marseille Provence: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.mrsairport.com/eng/index.jsp
IATA: MRS
ICAO: LFML
Giờ địa phương:
UTC: 2
Marseille Provence trên bản đồ
Các chuyến bay từ Marseille Provence
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WT7274 | Marseille — Malta | thứ năm | 09:30 | 12:26 | 2h 56m | Swiftair | từ 557.597 ₫ | tìm kiếm |
FR6542 | Marseille — Luân Đôn | thứ bảy | 06:00 | 07:00 | 2h 0m | Ryanair | từ 709.670 ₫ | tìm kiếm |
V72664 | Marseille — Setif Off-Line Pt | thứ năm | 05:45 | 06:30 | 1h 45m | Volotea | tìm kiếm | |
ITI117 | Marseille — Tunis | Thứ Tư, thứ năm | 09:15 | 09:38 | 1h 23m | Swiftair | từ 50.691 ₫ | tìm kiếm |
V72658 | Marseille — Oran | Thứ Tư | 10:55 | 12:50 | 1h 55m | Volotea | từ 3.016.095 ₫ | tìm kiếm |
TU931 | Marseille — Tunis | hằng ngày | 10:25 | 11:00 | 1h 35m | Tunisair | từ 50.691 ₫ | tìm kiếm |
V79064 | Marseille — Madrid | thứ hai | 08:20 | 09:51 | 1h 31m | Volotea | từ 1.267.267 ₫ | tìm kiếm |
FR8063 | Marseille — Marrakech | thứ hai | 16:05 | 17:50 | 2h 45m | Ryanair | từ 937.778 ₫ | tìm kiếm |
AF9403 | Marseille — Paris | Thứ Tư, thứ năm | 07:50 | 09:25 | 1h 35m | Air France | từ 1.115.195 ₫ | tìm kiếm |
LX581 | Marseille — Zürich | chủ nhật | 09:10 | 10:45 | 1h 35m | Swiss | từ 1.089.850 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Marseille Provence
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
XK152 | Ajaccio — Marseille | thứ bảy | 10:20 | 11:25 | 1h 5m | Air Corsica | từ 1.748.828 ₫ | tìm kiếm |
FR2248 | Porto — Marseille | thứ sáu | 07:20 | 10:25 | 2h 5m | Ryanair | từ 861.742 ₫ | tìm kiếm |
FR5163 | Fes — Marseille | thứ sáu | 06:45 | 09:05 | 2h 20m | Ryanair | từ 2.129.009 ₫ | tìm kiếm |
XK250 | Bastia — Marseille | chủ nhật | 07:00 | 08:10 | 1h 10m | Air Corsica | từ 1.748.828 ₫ | tìm kiếm |
FR6469 | Essaouira — Marseille | chủ nhật | 17:40 | 22:30 | 2h 50m | Ryanair | từ 532.252 ₫ | tìm kiếm |
FR9725 | Rome — Marseille | chủ nhật | 16:25 | 17:55 | 1h 30m | Ryanair | từ 735.015 ₫ | tìm kiếm |
EZ1446 | München — Marseille | Thứ Tư | 17:30 | 19:02 | 1h 32m | Sun-Air | từ 2.179.699 ₫ | tìm kiếm |
AF1544 | Lyon — Marseille | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 20:45 | 21:40 | 55m | Air France | từ 1.571.411 ₫ | tìm kiếm |
FR5153 | Marrakech — Marseille | Thứ ba | 09:45 | 12:35 | 2h 50m | Ryanair | từ 1.951.591 ₫ | tìm kiếm |
FR5153 | Marrakech — Marseille | thứ sáu | 17:10 | 21:55 | 2h 45m | Ryanair | từ 1.951.591 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Marseille Provence
- Le Castellet (51 km)
- Avignon Caumont (58 km)
- Nimes Garons (74 km)
- Nimes Railway Station (83 km)
- Toulon/Hyeres La Palyvestre (86 km)
- Montpellier Mediterranee (104 km)
- La Mole (116 km)
- St-Tropez Harbour (116 km)
- Mandelieu (141 km)
Các hãng hàng không bay đến Marseille Provence
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Marseille Provence:
- ASL Airlines Belgium (3V)
- ASL Airlines France (5O)
- Aegean Airlines (A3)
- Aer Lingus (EI)
- Air Algerie (AH)
- Air Arabia (G9)
- Air Arabia Maroc (3O)
- Air Corsica (XK)
- Air Djibouti (DJ)
- Air France (AF)
- Air Horizont (HT)
- Air Senegal (HC)
- Air Tahiti (VT)
- Air Transat (TS)
- Air X Charter (AX)
- AirExplore (ED)
- AlbaStar (AP)
- Amelia (8R)
- Amelia International (NL)
- Animawings (A2)
- Austrian Airlines (OS)
- Avion Express (X9)
- BRA (TF)
- Bridges Air Cargo (5B)
- British Airways (BA)
- Brussels Airlines (SN)
- Buzz (RR)
- CMA CGM Air Cargo (2C)
- Chalair Aviation (CE)
- Corendon Airlines (XC)
- Corsair (SS)
- DHL (D0)
- El Al (LY)
- Enter Air (E4)
- Ethiopian Airlines (ET)
- European Air Transport (QY)
- Eurowings (EW)
- FedEx (FX)
- Flexflight (W2)
- Flynas (XY)
- Freebird Airlines (FH)
- Galistair Malta (8S)
- Helvetic Airways (2L)
- Hi Fly (5K)
- Hibernian Airlines (HG)
- Iberia (IB)
- Jet2 (LS)
- KLM (KL)
- Lauda Europe (LW)
- Lufthansa (LH)
- Luxwing (BN)
- MHS Aviation (M2)
- Maersk (DJ)
- Marathon Airlines (O8)
- Maximus Air Cargo (6M)
- Neos (NO)
- Nordica (ND)
- Nouvelair Tunisie (BJ)
- NyxAir (OJ)
- Pegasus (PC)
- Poste Air Cargo (M4)
- Private Wings (JW)
- Privilege Style (P6)
- Royal Air Maroc (AT)
- Ryanair (FR)
- Ryanair UK (RK)
- SKY express (GQ)
- SkyAlps (BQ)
- Smartwings (QS)
- Sun-Air (EZ)
- Swiftair (WT)
- Swiss (LX)
- Sylt Air (7E)
- TAP Air Portugal (TP)
- Transavia (HV)
- Transavia France (TO)
- Tunisair (TU)
- Turkish Airlines (TK)
- Twin Jet (T7)
- USC (XG)
- VistaJet (H5)
- Volotea (V7)
- Vueling (VY)
- Zimex Aviation (XM)
- easyJet (U2)
- iNTAIRLINE