Giờ địa phương:
Sân bay Kushiro bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
19:40 | JL544 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Khởi hành dự kiến 19:45 |
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
08:55 | NH4872 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | DH4 | Khởi hành dự kiến 08:55 |
09:15 | JL2860 | Sapporo (Sapporo Okadama) | Japan Airlines | AT4 | Khởi hành dự kiến 09:15 |
09:55 | HD72 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Air Do | 737 | Khởi hành dự kiến 09:55 |
10:05 | JL540 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Khởi hành dự kiến 10:05 |
13:10 | NH742 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 320 | Khởi hành dự kiến 13:10 |
14:35 | NH4874 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | DH4 | Khởi hành dự kiến 14:35 |
14:40 | JL542 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Khởi hành dự kiến 14:40 |
15:25 | JL2864 | Sapporo (Sapporo Okadama) | Japan Airlines | AT4 | Khởi hành dự kiến 15:25 |
17:10 | NH4876 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | DH4 | Khởi hành dự kiến 17:10 |
18:00 | JL2868 | Sapporo (Sapporo Okadama) | Japan Airlines | AT4 | Khởi hành dự kiến 18:00 |
18:30 | HD74 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Air Do | 737 | Khởi hành dự kiến 18:30 |
19:40 | JL544 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Khởi hành dự kiến 19:40 |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Kushiro (Kushiro) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Kushiro.