Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 26 tháng 6 | |||||
20:00 | KE712 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Korean Air | A21N (Airbus A321-272NX) | Đã hạ cánh 19:55 |
20:00 | 7C1113 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8AS) | Bị hoãn 21:22 |
20:05 | CZ369 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã hạ cánh 19:30 |
20:05 | MM709 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Peach (back number Sticker) | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 20:02 |
20:05 | 7C1603 | Nagoya (Nagoya Chubu Centrair International) | Jeju Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã hạ cánh 19:45 |
20:05 | 7C4408 | Tagbilaran City (Tagbilaran) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã hạ cánh 19:41 |
20:10 | 7C1281 | Shizuoka (Shizuoka Mount Fuji) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8JP) | Bị hoãn 20:46 |
20:10 | 5Y9192 | Dallas (Dallas/Fort Worth International) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-47UF) | Bị hoãn 21:18 |
20:15 | CZ6009 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã hạ cánh 19:49 |
20:15 | JQ47 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Jetstar | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Bị hoãn 20:37 |
20:15 | KE726 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Ước đoán 20:18 |
20:20 | BX187 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Air Busan | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 20:33 |
20:20 | TW286 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | T'way Air | B738 (Boeing 737-8AS) | Bị hoãn 20:48 |
20:20 | KJ222 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Air Incheon | B738 (Boeing 737-86J(SF)) | Ước đoán 20:22 |
20:40 | OZ714 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Asiana Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Bị hoãn 21:05 |
20:40 | MU2043 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
20:45 | SC4621 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:45 | KE422 | Guam (Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Ước đoán 20:35 |
20:45 | MU5051 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A332 (Airbus A330-243) | Bị hoãn 21:09 |
20:45 | TW670 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | T'way Air | B738 (Boeing 737-8AS) | Ước đoán 20:52 |
20:50 | OZ123 | Nagoya (Nagoya Chubu Centrair International) | Asiana Airlines | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 20:56 |
20:50 | CZ671 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 20:18 |
20:50 | 7C2902 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8AS) | Ước đoán 21:03 |
20:55 | BX175 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Air Busan | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 21:01 |
20:55 | LJ210 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Jin Air | B772 (Boeing 777-2B5(ER)) | Bị hoãn 21:20 |
20:55 | CZ675 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 20:22 |
20:55 | LJ268 | Fukuoka (Fukuoka) | Jin Air | 772 | Đã lên lịch |
21:00 | LJ240 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Jin Air | B772 (Boeing 777-2B5(ER)) | Đã lên lịch |
21:00 | RS716 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Air Seoul | A321 (Airbus A321-231) | Bị hoãn 21:16 |
21:00 | KE554 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Korean Air Cargo | B744 (Boeing 747-4B5F(ER)) | Ước đoán 20:52 |
21:05 | EK324 | Dubai (Dubai International) | Emirates | B77W (Boeing 777-36N(ER)) | Ước đoán 21:09 |
21:05 | LJ348 | Nagoya (Nagoya Chubu Centrair International) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8B5) | Đã lên lịch |
21:05 | MU5049 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 20:48 |
21:05 | KE552 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Korean Air | 74N | Đã lên lịch |
21:10 | TW216 | Tokyo (Tokyo Narita International) | T'way Air | B738 (Boeing 737-85R) | Bị hoãn 21:30 |
21:10 | 7C1103 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8AS) | Bị hoãn 21:33 |
21:15 | CX416 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 21:09 |
21:15 | SC7683 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:15 | ZE604 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Eastar Jet | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
21:20 | 5J128 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Cebu Pacific | A20N (Airbus A320-271N) | Ước đoán 21:01 |
21:25 | NX826 | Ma Cao (Macau International) | Air Macau | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 20:46 |
21:25 | KE470 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Korean Air | A21N (Airbus A321-272NX) | Ước đoán 21:26 |
21:30 | 7C1405 | Fukuoka (Fukuoka) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
21:33 | IOS4701 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Skybus | B741 | Đã lên lịch |
21:35 | UO626 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 20:52 |
21:35 | PO7930 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Polar Air Cargo | 77F | Đã lên lịch |
21:35 | TR896 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Scoot | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 21:05 |
21:40 | EY858 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Etihad Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 21:16 |
21:40 | 7C1305 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
21:45 | CA709 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A321 (Airbus A321-213) | Đã lên lịch |
21:45 | CZ339 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 21:22 |
21:45 | VJ874 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Bị hoãn 22:09 |
21:50 | MM711 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Peach | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:55 | QW9901 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Qingdao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:55 | SC4619 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
22:00 | BX165 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Air Busan | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
22:00 | 7C1107 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
22:00 | KE9314 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Korean Air | 74Y | Đã lên lịch |
22:05 | OZ105 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Asiana Airlines | 330 | Đã lên lịch |
22:05 | 7C8904 | Diên Cát (Yanji Chaoyangchuan) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8BK) | Đã lên lịch |
22:10 | OZ135 | Fukuoka (Fukuoka) | Asiana Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
22:10 | CZ315 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:15 | KE458 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Bị hoãn 23:09 |
22:20 | TW296 | Fukuoka (Fukuoka) | T'way Air | 330 | Đã lên lịch |
22:20 | SQ606 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 21:56 |
22:25 | KN869 | Đông Thắng (Ordos Ejin Horo) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
22:25 | OM307 | Ulaanbaatar (Ulaanbaatar Chinggis Khaan International) | MIAT Mongolian Airlines | B763 (Boeing 767-34G(ER)) | Ước đoán 22:13 |
22:30 | MH38 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | A332 (Airbus A330-223) | Ước đoán 22:26 |
22:35 | KE188 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
22:35 | KE782 | Fukuoka (Fukuoka) | Korean Air | B739 (Boeing 737-9B5) | Đã lên lịch |
22:40 | KE654 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Korean Air | B772 (Boeing 777-2B5(ER)) | Ước đoán 22:47 |
22:40 | SC8003 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
22:40 | OZ283 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Asiana Cargo | B744 (Boeing 747-48E(BDSF)) | Ước đoán 22:20 |
22:45 | KE176 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Korean Air | A21N (Airbus A321-272NX) | Ước đoán 22:17 |
22:45 | SC4617 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
22:45 | VJ838 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 22:54 |
22:45 | VJ974 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | VietJetAir | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 22:45 |
22:51 | FX5236 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | FedEx | B77L (Boeing 777-FS2) | Ước đoán 22:09 |
22:55 | KE8284 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | Korean Air Cargo | B77L (Boeing 777-FB5) | Ước đoán 21:56 |
23:10 | RS704 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
23:15 | MU2003 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 22:56 |
23:15 | 5J188 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | A339 (Airbus A330-941) | Ước đoán 22:52 |
23:25 | KE714 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Korean Air | B738 (Boeing 737-8BK) | Đã lên lịch |
23:30 | IT602 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
23:40 | ET673 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Ethiopian Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
23:50 | LH8386 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Lufthansa | 77X | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 27 tháng 6 | |||||
00:00 | PO276 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Polar Air Cargo | 77F | Đã lên lịch |
00:05 | AK1623 | Kota Kinabalu (Sân bay quốc tế Kota Kinabalu) | AirAsia (Visit Truly Asia Malaysia 2020 Stickers) | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 00:13 |
00:16 | 3S582 | Leipzig (Leipzig/Halle) | AeroLogic | B77L (Boeing 777-FZN) | Ước đoán 00:04 |
00:40 | OM309 | Ulaanbaatar (Ulaanbaatar Chinggis Khaan International) | MIAT Mongolian Airlines | 787 | Đã lên lịch |
00:45 | KE854 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Korean Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
00:46 | K4624 | Los Angeles (Los Angeles International) | Kalitta Air | B744 (Boeing 747-481F) | Ước đoán 00:21 |
01:04 | IOS8267 | Phoenix (Phoenix Sky Harbor Int'l) | Skybus | B741 | Đã hủy |
01:25 | VJ978 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
02:00 | OZ2817 | Los Angeles (Los Angeles International) | Asiana Airlines | 74F | Đã lên lịch |
02:00 | HT3809 | Uy Hải (Weihai Dashuibo) | Tianjin Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
02:20 | CK257 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Cargo Airlines | 77F | Đã lên lịch |
02:30 | GI4237 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
02:50 | 3S634 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | AeroLogic | B77L (Boeing 777-F1H) | Ước đoán 02:38 |
03:00 | I98809 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Central Airlines | 73F | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Seoul Incheon International (Seoul) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Seoul Incheon International.