Thông tin về Mudan
Thông tin chi tiết về Mudan: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: HZA
Giờ địa phương:
UTC: 8
Mudan trên bản đồ
Các chuyến bay từ Mudan
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GJ8647 | Heze — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 11:20 | 13:55 | 2h 35m | Loong Air | từ 22.428.718 ₫ | tìm kiếm |
CZ3684 | Heze — Thâm Quyến | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:15 | 13:50 | 2h 35m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
GJ8297 | Heze — Thâm Quyến | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:10 | 14:45 | 2h 35m | Loong Air | tìm kiếm | |
GJ8647 | Heze — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 11:20 | 14:05 | 2h 45m | Loong Air | từ 22.428.718 ₫ | tìm kiếm |
GJ8211 | Heze — Cáp Nhĩ Tân | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:15 | 14:50 | 2h 35m | Loong Air | từ 22.428.718 ₫ | tìm kiếm |
GJ8211 | Heze — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:00 | 14:50 | 2h 50m | Loong Air | từ 22.428.718 ₫ | tìm kiếm |
9C7728 | Heze — Thượng Hải | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:40 | 11:20 | 1h 40m | Spring Airlines | từ 1.247.454 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Mudan
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZ3631 | Thâm Quyến — Heze | thứ năm, thứ bảy | 12:45 | 15:40 | 2h 55m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
GJ8648 | Cáp Nhĩ Tân — Heze | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:35 | 17:30 | 2h 55m | Loong Air | từ 9.546.844 ₫ | tìm kiếm |
GJ8648 | Cáp Nhĩ Tân — Heze | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:20 | 15:10 | 2h 50m | Loong Air | từ 9.546.844 ₫ | tìm kiếm |
GJ8212 | Cáp Nhĩ Tân — Heze | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:05 | 21:05 | 3h 0m | Loong Air | từ 9.546.844 ₫ | tìm kiếm |
GJ8648 | Cáp Nhĩ Tân — Heze | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:30 | 17:20 | 2h 50m | Loong Air | từ 9.546.844 ₫ | tìm kiếm |
GJ8648 | Cáp Nhĩ Tân — Heze | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:25 | 17:15 | 2h 50m | Loong Air | từ 9.546.844 ₫ | tìm kiếm |
GJ8212 | Cáp Nhĩ Tân — Heze | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:55 | 17:10 | 3h 15m | Loong Air | từ 9.546.844 ₫ | tìm kiếm |
CZ3683 | Thâm Quyến — Heze | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:10 | 10:30 | 2h 20m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
CZ3631 | Thâm Quyến — Heze | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:00 | 15:40 | 2h 40m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
GJ8211 | Hàng Châu — Heze | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:40 | 11:30 | 1h 50m | Loong Air | tìm kiếm |
Các hãng hàng không bay đến Mudan
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Mudan: