Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 26 tháng 6 | |||||
20:40 | VN1376 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
20:40 | VN1547 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:30 | VN1378 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:45 | VJ312 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
22:50 | VJ316 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
23:25 | VJ314 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
23:45 | VN7543 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
23:59 | VN7376 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 27 tháng 6 | |||||
06:45 | VJ565 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:05 | VN1368 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:05 | VN7547 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:55 | VJ300 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:10 | VJ302 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
09:15 | VN1541 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:25 | VJ567 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:35 | VJ304 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
12:55 | VN1372 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:05 | VJ306 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
17:05 | VN1374 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:50 | VN1545 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:50 | VJ561 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
19:10 | VJ308 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
20:40 | VN1376 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:40 | VN1547 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:30 | VN1378 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:45 | VJ312 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
22:50 | VJ316 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
23:25 | VJ314 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
23:45 | VN7543 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
23:59 | VN7376 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 28 tháng 6 | |||||
06:45 | VJ565 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:05 | VN1368 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Hue Phu Bai International (tp. Huế) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Hue Phu Bai International.