Giờ địa phương:
Hue Phu Bai International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 25 tháng 3 | |||||
08:05 | VJ303 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
08:55 | VN1371 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:10 | VJ568 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:20 | VJ1305 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:20 | VN1542 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:20 | VN1373 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:10 | VJ305 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
13:50 | VJ307 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
15:05 | VN1375 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:15 | VN6211 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:25 | VN1369 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:00 | VJ309 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
18:40 | VN1546 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:10 | VN6211 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:20 | QH1202 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
21:45 | VN1379 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:10 | VJ311 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 26 tháng 3 | |||||
07:50 | VJ564 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
08:25 | VN1371 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:30 | VJ301 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
09:15 | QH1204 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
09:45 | VJ303 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Hue Phu Bai International (tp. Huế) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Hue Phu Bai International.