Khởi hành từ Sân bay quốc tế Hurghada (HRG) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Sân bay quốc tế Hurghada bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Bảy, 29 tháng 6
14:10 XY646 Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) flynas A20N (Airbus A320-251N) Đã lên lịch
14:35 FT1413 Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) FlyEgypt B738 (Boeing 737-86N) Khởi hành dự kiến 14:50
14:50 SM2942 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Air Cairo A20N (Airbus A320-251N) Khởi hành dự kiến 15:05
15:00 SM553 Praha (Prague Ruzyne) Air Cairo E190 (Embraer E190LR) Khởi hành dự kiến 15:15
15:55 SM2974 Leipzig (Leipzig/Halle) Air Cairo A320 (Airbus A320-214) Khởi hành dự kiến 16:10
16:00 SM825 Milan (Milan Malpensa) Air Cairo A320 (Airbus A320-214) Khởi hành dự kiến 15:30
16:15 SU423 Moscow (Moscow Sheremetyevo) Aeroflot 333 Khởi hành dự kiến 16:15
16:30 CD676 Amsterdam (Amsterdam Schiphol) Corendon Airlines B39M (Boeing 737 MAX 9) Khởi hành dự kiến 16:45
17:05 TO4341 Paris (Paris Orly) Transavia B738 (Boeing 737-8K2) Khởi hành dự kiến 17:35
17:10 NP7601 Budapest (Budapest Liszt Ferenc International) Nile Air A320 (Airbus A320-214) Khởi hành dự kiến 17:25
17:15 U28744 Luân Đôn (Sân bay Gatwick) easyJet A20N (Airbus A320-251N) Khởi hành dự kiến 17:31
17:25 QS1441 Brno (Brno Turany) Smartwings B738 (Boeing 737-8Q8) Khởi hành dự kiến 17:40
18:10 EW9983 Düsseldorf (Duesseldorf International) Eurowings A320 (Airbus A320-214) Khởi hành dự kiến 18:25
18:20 DI6003 Hamburg (Hamburg) Marabu A20N (Airbus A320-271N) Khởi hành dự kiến 18:35
18:25 DE31 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Condor (Wir Lieben Fliegen Livery) B753 (Boeing 757-330) Khởi hành dự kiến 18:40
18:25 DE69 Düsseldorf (Duesseldorf International) Condor B753 (Boeing 757-330) Khởi hành dự kiến 18:40
18:40 SM25 Cairo (Cairo International) Air Cairo ATR Đã lên lịch
18:45 LG922 Luxembourg (Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel) Luxair B738 (Boeing 737-86J) Khởi hành dự kiến 19:00
19:15 DE217 Stuttgart (Stuttgart) Condor A320 (Airbus A320-214) Khởi hành dự kiến 19:30
19:15 EW2983 Stuttgart (Stuttgart) Eurowings A20N (Airbus A320-251N) Khởi hành dự kiến 19:30
19:25 NP8607 Nürnberg (Nuremberg) Nile Air 320 Đã lên lịch
19:25 Hannover (Hannover) TUI B738 (Boeing 737-8K5) Khởi hành dự kiến 19:40
19:50 H47612 Bucharest (Bucharest Henri Coanda) HiSky A21N (Airbus A321-271NX) Khởi hành dự kiến 20:05
21:05 SM2966 Nürnberg (Nuremberg) Air Cairo 320 Đã lên lịch
21:10 QU9122 Katowice (Katowice Pyrzowice) Skyline Express Airline B753 (Boeing 757-330) Khởi hành dự kiến 21:25
21:55 XY350 Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) flynas A20N (Airbus A320-251N) Đã lên lịch
22:00 U23078 Belfast (Belfast International) easyJet A20N (Airbus A320-251N) Khởi hành dự kiến 23:31
22:20 TB3131 Ostend (Sân bay quốc tế Ostend-Bruges) TUI B738 (Boeing 737-8K5) Khởi hành dự kiến 22:35
22:30 MS49 Cairo (Cairo International) Egyptair 32N Khởi hành dự kiến 22:30
22:30 SN3326 Brussel (Brussels) Brussels Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
22:30 BY689 Manchester (Manchester) TUI B38M (Boeing 737 MAX 8) Khởi hành dự kiến 22:45
22:55 SM2932 Hannover (Hannover) Air Cairo 320 Đã lên lịch
22:55 U22252 Manchester (Manchester) easyJet A20N (Airbus A320-251N) Khởi hành dự kiến 22:55
23:05 ZF928 Ufa (Ufa) Azur Air 75W Đã lên lịch
23:10 SU5554 Moscow (Moscow Sheremetyevo) Aeroflot 73H Đã lên lịch
23:25 SM2912 Köln (Sân bay Köln/Bonn) Air Cairo 320 Đã lên lịch
23:30 BY441 Luân Đôn (Sân bay Gatwick) TUI B738 (Boeing 737-8K5) Khởi hành dự kiến 23:45
23:40 XR1066 Köln (Sân bay Köln/Bonn) Corendon Airlines B738 (Boeing 737-84P) Khởi hành dự kiến 23:55
23:59 SM27 Cairo (Cairo International) Air Cairo ATR Đã lên lịch
00:05 SM2968 Paderborn (Paderborn/Lippstadt) Air Cairo 320 Đã lên lịch
00:45 SU5564 Samara (Samara Kurumoch) Aeroflot 73H Đã lên lịch
Chủ Nhật, 30 tháng 6
01:00 C3176 Ljubljana (Sân bay Ljubljana Jože Pučnik) Trade Air A320 (Airbus A320-214) Khởi hành dự kiến 01:15
01:05 WZ3030 Kazan (Sân bay quốc tế Kazan) Red Wings 772 Đã lên lịch
01:20 JU9489 Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) Getjet Airlines B738 (Boeing 737-8FE) Khởi hành dự kiến 01:35
02:50 PC621 Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) Pegasus 321 Đã lên lịch
03:05 SM387 Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) Air Cairo 320 Đã lên lịch
03:05 SM2974 Leipzig (Leipzig/Halle) Air Cairo 320 Đã lên lịch
03:45 PC623 Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) Pegasus 321 Đã lên lịch
05:35 SM2990 Vienna (Sân bay quốc tế Wien) Air Cairo 320 Đã lên lịch
05:40 7O5299 Budapest (Budapest Liszt Ferenc International) Smartwings Hungary 737 Đã lên lịch
05:45 TK703 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Turkish Airlines 320 Khởi hành dự kiến 05:45
05:55 QS1343 Ostrava (Ostrava Leos Janacek) Smartwings A320 (Airbus A320-232) Khởi hành dự kiến 06:10
06:15 SM2960 Berlin (Berlin Brandenburg) Air Cairo 320 Đã lên lịch
06:25 QS2509 Praha (Prague Ruzyne) Smartwings 7M8 Đã lên lịch
06:30 MS43 Cairo (Cairo International) Egyptair 738 Đã lên lịch
06:55 QS1241 Praha (Prague Ruzyne) Smartwings 73H Đã lên lịch
07:00 SM181 Sharm El-Sheikh (Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh) Air Cairo 320 Đã lên lịch
07:40 NP8705 Leipzig (Leipzig/Halle) Nile Air 320 Đã lên lịch
08:00 NP7701 Ljubljana (Sân bay Ljubljana Jože Pučnik) Nile Air 320 Đã lên lịch
08:00 QS2567 Praha (Prague Ruzyne) Smartwings 73H Đã lên lịch
08:20 SM21 Cairo (Cairo International) Air Cairo ATR Đã lên lịch
09:05 QU9126 Katowice (Katowice Pyrzowice) Skyline Express 75T Đã lên lịch
09:10 MS45 Cairo (Cairo International) Egyptair 738 Đã lên lịch
09:10 SU425 Moscow (Moscow Sheremetyevo) Aeroflot 73H Đã lên lịch
09:35 SM2942 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Air Cairo 320 Đã lên lịch
09:40 UJ714 Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) AlMasria Universal Airlines 321 Đã lên lịch
10:00 SM15 Sharm El-Sheikh (Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh) Air Cairo ATR Đã lên lịch
10:00 6D6087 Košice (Kosice) Smartwings Slovakia 7M8 Đã lên lịch
11:00 SU733 Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) Aeroflot 333 Đã lên lịch
11:30 SM2920 Zürich (Sân bay Zürich) Air Cairo 32S Đã lên lịch
11:40 MS47 Cairo (Cairo International) Egyptair 738 Đã lên lịch
11:45 EW4517 Graz (Sân bay Graz) Eurowings A319 (Airbus A319-132) Đã lên lịch
12:05 EW4393 Salzburg (Salzburg W.A. Mozart) Eurowings A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
12:05 SM2980 Düsseldorf (Duesseldorf International) Air Cairo 320 Đã lên lịch
12:35 DE239 Leipzig (Leipzig/Halle) Condor 32S Đã lên lịch
12:50 DI6023 München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) Marabu 32N Đã lên lịch
13:15 SM23 Cairo (Cairo International) Air Cairo ATR Đã lên lịch
13:20 SM2905 Aarhus (Sân bay Aarhus) Air Cairo 320 Đã lên lịch
13:20 WK131 Zürich (Sân bay Zürich) Edelweiss Air 32S Đã lên lịch
13:45 TO8029 Lyon (Lyon St-Exupery) Transavia France 73H Đã lên lịch
13:50 SM2950 Stuttgart (Stuttgart) Air Cairo 320 Đã lên lịch
13:55 SM2901 Copenhagen (Copenhagen Kastrup) Air Cairo 320 Đã lên lịch
15:00 SM553 Praha (Prague Ruzyne) Air Cairo E90 Đã lên lịch
15:45 NE58 Cairo (Cairo International) Nesma Airlines 320 Đã lên lịch
16:05 SM2930 München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) Air Cairo 320 Đã lên lịch
16:05 TO4341 Paris (Paris Orly) Transavia France 73H Đã lên lịch
16:15 SU423 Moscow (Moscow Sheremetyevo) Aeroflot 333 Đã lên lịch
16:25 WZ3124 Moscow (Moscow Domodedovo) Red Wings 772 Đã lên lịch
16:30 SU5980 Nizhny Novgorod (Nizhny Novgorod Strigino) Aeroflot 73H Đã lên lịch
17:05 QS1441 Brno (Brno Turany) Smartwings A320 (Airbus A320-232) Khởi hành dự kiến 17:20
17:10 GM445 Zürich (Sân bay Zürich) Chair Airlines 319 Đã lên lịch
17:15 W22165 Zürich (Sân bay Zürich) Flexflight 319 Đã lên lịch
18:00 DE31 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Condor 753 Đã lên lịch
18:15 DE69 Düsseldorf (Duesseldorf International) Condor (Wir Lieben Fliegen Livery) B753 (Boeing 757-330) Đã lên lịch
18:20 DI6003 Hamburg (Hamburg) Marabu 32N Đã lên lịch
18:40 SM25 Cairo (Cairo International) Air Cairo ATR Đã lên lịch
19:20 SR6473 Berlin (Berlin Brandenburg) Sundair 320 Đã lên lịch
19:30 NP7703 Bratislava (Sân bay M. R. Štefánik) Nile Air 320 Đã lên lịch
20:00 6D6085 Bratislava (Sân bay M. R. Štefánik) Smartwings Slovakia 7M8 Đã lên lịch
20:10 NP8707 Köln (Sân bay Köln/Bonn) Nile Air 320 Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Hurghada (Hurghada) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Hurghada.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.