Đến tại Hengyang Bajialing (HNY) - hôm nay


Khởi hành

Giờ địa phương:

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Sáu, 3 tháng 5
02:30 AQ1624 Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) 9 Air 738 Đã lên lịch
08:15 GS7663 Tây An (Xi'an Xianyang International) Tianjin Airlines 320 Đã lên lịch
08:20 G54701 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) China Express Airlines ARJ Đã lên lịch
09:15 EU1849 Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
09:15 MU9927 Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) China Eastern Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
09:40 GS7663 Tây An (Xi'an Xianyang International) Tianjin Airlines E95 Đã lên lịch
10:00 G54595 Dayong (Zhangjiajie Hehua) China Express Airlines C27 Đã lên lịch
10:10 G54595 Dayong (Zhangjiajie Hehua) China Express Airlines C27 Đã lên lịch
10:20 MU9927 Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) China Eastern Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
10:25 EU1850 Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
10:35 G54595 Dayong (Zhangjiajie Hehua) China Express Airlines ARJ Đã lên lịch
10:50 G54595 Dayong (Zhangjiajie Hehua) China Express Airlines ARJ Đã lên lịch
11:10 EU6661 Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
11:30 EU1829 Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
11:40 G54595 Dayong (Zhangjiajie Hehua) China Express Airlines C27 Đã lên lịch
12:05 EU1811 Lệ Giang (Lijiang Sanyi) Chengdu Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
12:20 AQ1623 Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) 9 Air 738 Đã lên lịch
12:30 EU1811 Lệ Giang (Lijiang Sanyi) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
12:35 GS6641 Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) Tianjin Airlines E90 Đã lên lịch
12:35 EU1811 Lệ Giang (Lijiang Sanyi) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
12:40 AQ1623 Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) 9 Air B738 (Boeing 737-84P) Đã lên lịch
12:45 AQ1623 Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) 9 Air 738 Đã lên lịch
12:55 MU9927 Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) China Eastern Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
13:30 FM9429 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) Shanghai Airlines 73E Đã lên lịch
13:30 FM9429 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) Shanghai Airlines 73E Đã lên lịch
13:35 MU9928 Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) China Eastern Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
13:50 FM9429 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) Shanghai Airlines 73E Đã lên lịch
13:55 G54702 Phúc Châu (Fuzhou Changle International) China Express Airlines ARJ Đã lên lịch
14:00 FM9429 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) Shanghai Airlines 73E Đã lên lịch
14:10 FM9429 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) Shanghai Airlines B738 (Boeing 737-86D) Đã lên lịch
14:20 MF8283 Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) Xiamen Air B738 (Boeing 737-85C) Đã lên lịch
14:50 GS7664 Tam Á (Sanya Phoenix International) Tianjin Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
14:55 EU1849 Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
15:00 CA2681 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Air China 319 Đã lên lịch
15:00 MF8283 Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) Xiamen Air 738 Đã lên lịch
15:20 GS7664 Tam Á (Sanya Phoenix International) Tianjin Airlines E95 Đã lên lịch
15:30 G54702 Phúc Châu (Fuzhou Changle International) China Express Airlines AJ27 (Comac ARJ-21-700) Đã lên lịch
15:55 EU1829 Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
16:05 EU6662 Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
16:15 EU6661 Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
16:30 G54701 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) China Express Airlines C27 Đã lên lịch
16:45 MU9927 Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) China Eastern Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
16:55 EU1830 Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
17:50 EU1812 Ninh Ba (Ningbo Lishe International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
18:25 EU1812 Ninh Ba (Ningbo Lishe International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
18:25 AQ1624 Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) 9 Air 738 Đã lên lịch
18:30 AQ1624 Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) 9 Air 738 Đã lên lịch
18:30 EU1812 Ninh Ba (Ningbo Lishe International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
18:40 AQ1624 Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) 9 Air 738 Đã lên lịch
18:55 CA1921 Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) Air China B738 (Boeing 737-89L) Đã lên lịch
18:55 CA1921 Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) Air China B738 (Boeing 737-89L) Đã lên lịch
20:00 FM9430 Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) Shanghai Airlines 73E Đã lên lịch
20:05 FM9430 Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) Shanghai Airlines 73E Đã lên lịch
20:05 FM9430 Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) Shanghai Airlines 73E Đã lên lịch
20:10 9C6475 Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) Spring Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
20:20 AQ1623 Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) 9 Air 738 Đã lên lịch
20:40 AQ1623 Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) 9 Air 738 Đã lên lịch
20:45 AQ1623 Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) 9 Air 738 Đã lên lịch
21:10 MF8284 Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) Xiamen Air 738 Đã lên lịch
21:15 EU1830 Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
21:20 EU6662 Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
21:25 HU7671 Hải Khẩu (Haikou Meilan International) Hainan Airlines 73X Đã lên lịch
21:25 HU7671 Hải Khẩu (Haikou Meilan International) Hainan Airlines 738 Đã lên lịch
21:25 HU7671 Hải Khẩu (Haikou Meilan International) Hainan Airlines 738 Đã lên lịch
21:30 HU7671 Hải Khẩu (Haikou Meilan International) Hainan Airlines 73G Đã lên lịch
21:40 MF8284 Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) Xiamen Air 738 Đã lên lịch
21:45 G54702 Phúc Châu (Fuzhou Changle International) China Express Airlines C27 Đã lên lịch
21:45 MF8284 Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) Xiamen Air 738 Đã lên lịch
21:55 OQ2352 Phúc Châu (Fuzhou Changle International) Chongqing Airlines 320 Đã lên lịch
22:00 EU1850 Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian đến chuyến bay tại Hengyang Bajialing (Hành Dương) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Hengyang Bajialing.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.