Thông tin về Gambela
Thông tin chi tiết về Gambela: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: GMB
ICAO: HAGM
Giờ địa phương:
UTC: 3
Gambela trên bản đồ
Các chuyến bay từ Gambela
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ET150 | Gambela — Addis Ababa | Thứ Tư | 15:50 | 17:45 | 1h 55m | Ethiopian Airlines | từ 4.919.488 ₫ | tìm kiếm |
ET234 | Gambela — Addis Ababa | thứ sáu | 13:50 | 15:20 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 4.919.488 ₫ | tìm kiếm |
ET150 | Gambela — Addis Ababa | thứ năm | 16:20 | 17:50 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 4.919.488 ₫ | tìm kiếm |
ET150 | Gambela — Addis Ababa | hằng ngày | 15:50 | 17:10 | 1h 20m | Ethiopian Airlines | từ 4.919.488 ₫ | tìm kiếm |
ET234 | Gambela — Addis Ababa | thứ sáu | 13:45 | 15:15 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 4.919.488 ₫ | tìm kiếm |
ET234 | Gambela — Addis Ababa | thứ sáu | 13:35 | 15:15 | 1h 40m | Ethiopian Airlines | từ 4.919.488 ₫ | tìm kiếm |
ET150 | Gambela — Addis Ababa | hằng ngày | 15:50 | 17:20 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 4.919.488 ₫ | tìm kiếm |
ET150 | Gambela — Addis Ababa | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 15:55 | 17:25 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 4.919.488 ₫ | tìm kiếm |
ET138 | Gambela — Addis Ababa | hằng ngày | 10:25 | 11:55 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 4.919.488 ₫ | tìm kiếm |
ET234 | Gambela — Addis Ababa | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:35 | 15:05 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 4.919.488 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Gambela
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ET151 | Addis Ababa — Gambela | Thứ ba | 14:15 | 15:35 | 1h 20m | Ethiopian Airlines | từ 4.894.130 ₫ | tìm kiếm |
ET235 | Addis Ababa — Gambela | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:45 | 13:05 | 1h 20m | Ethiopian Airlines | từ 4.894.130 ₫ | tìm kiếm |
ET139 | Addis Ababa — Gambela | hằng ngày | 08:20 | 09:40 | 1h 20m | Ethiopian Airlines | từ 4.894.130 ₫ | tìm kiếm |
ET151 | Addis Ababa — Gambela | hằng ngày | 14:05 | 15:25 | 1h 20m | Ethiopian Airlines | từ 4.894.130 ₫ | tìm kiếm |
ET235 | Addis Ababa — Gambela | thứ sáu | 12:00 | 13:20 | 1h 20m | Ethiopian Airlines | từ 4.894.130 ₫ | tìm kiếm |
ET235 | Addis Ababa — Gambela | thứ sáu | 11:45 | 13:15 | 1h 30m | Ethiopian Airlines | từ 4.894.130 ₫ | tìm kiếm |
ET235 | Addis Ababa — Gambela | thứ sáu | 11:55 | 13:15 | 1h 20m | Ethiopian Airlines | từ 4.894.130 ₫ | tìm kiếm |
ET139 | Addis Ababa — Gambela | hằng ngày | 08:10 | 09:30 | 1h 20m | Ethiopian Airlines | từ 4.894.130 ₫ | tìm kiếm |
ET151 | Addis Ababa — Gambela | thứ bảy | 14:05 | 15:25 | 1h 20m | Asky Airlines | từ 4.894.130 ₫ | tìm kiếm |
ET139 | Addis Ababa — Gambela | thứ sáu | 08:20 | 09:05 | 45m | Ethiopian Airlines | từ 4.894.130 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Gambela
- Dembidollo (46 km)
- Gore (107 km)
- Beica (124 km)
- Mizan Teferi (181 km)
- Buno Bedelle (194 km)
- Asosa (197 km)
Các hãng hàng không bay đến Gambela
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Gambela: