Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
09:05 | ET139 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
09:05 | ET139 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
09:30 | ET139 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
09:30 | ET139 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
09:30 | ET139 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Asky Airlines | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
09:40 | ET139 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
13:05 | ET235 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
13:15 | ET235 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
13:15 | ET235 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
13:20 | ET235 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
15:20 | ET151 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
15:25 | ET151 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
15:25 | ET151 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Asky Airlines | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
15:35 | ET151 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Gambela (Gambela) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Gambela.