Thông tin về Sân bay quốc tế Kinshasa
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Kinshasa: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: FIH
ICAO: FZAA
Giờ địa phương:
UTC: 1
Sân bay quốc tế Kinshasa trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Kinshasa
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KQ555 | Kinshasa — Nairobi | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 10:00 | 15:30 | 3h 30m | Hi Fly | từ 9.453.812 ₫ | tìm kiếm |
DT541 | Kinshasa — Luanda | thứ hai | 15:55 | 17:15 | 1h 20m | TAAG Angola Airlines | từ 11.937.655 ₫ | tìm kiếm |
KQ555 | Kinshasa — Nairobi | hằng ngày | 10:00 | 15:30 | 3h 30m | Kenya Airways (SkyTeam Livery) | từ 9.453.812 ₫ | tìm kiếm |
ET3721 | Kinshasa — Beograd | Thứ ba | 05:15 | 13:23 | 7h 8m | Ethiopian Airlines | từ 14.903.060 ₫ | tìm kiếm |
8Z111 | Kinshasa — Goma | chủ nhật | 09:00 | 12:25 | 2h 25m | Congo Airways | từ 7.983.782 ₫ | tìm kiếm |
SN358 | Kinshasa — Brussel | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 20:40 | 05:50 | 8h 10m | Brussels Airlines | từ 10.315.554 ₫ | tìm kiếm |
TK6510 | Kinshasa — Nairobi | thứ sáu | 22:00 | 03:10 | 3h 9m | Turkish Airlines | từ 9.453.812 ₫ | tìm kiếm |
AF770 | Kinshasa — Paris | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | 22:50 | 07:10 | 8h 20m | Air France | từ 8.693.452 ₫ | tìm kiếm |
J7379 | Kinshasa — Libreville | thứ bảy | 20:30 | 21:50 | 1h 20m | Afrijet | từ 12.292.490 ₫ | tìm kiếm |
TK672 | Kinshasa — Istanbul | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 00:35 | 11:05 | 8h 30m | Turkish Airlines | từ 10.797.115 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Kinshasa
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BU1415 | Mbuji-Mayi — Kinshasa | thứ hai | 11:40 | 11:35 | 55m | CAA | tìm kiếm | |
SN1359 | Brussel — Kinshasa | Thứ ba, chủ nhật | 10:20 | 18:25 | 9h 5m | Brussels Airlines | tìm kiếm | |
MS5048 | Cairo — Kinshasa | thứ hai | 09:30 | 14:30 | 6h 0m | Egyptair | từ 6.412.371 ₫ | tìm kiếm |
KQ554 | Nairobi — Kinshasa | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 07:30 | 08:50 | 3h 20m | Kenya Airways (SkyTeam Livery) | từ 9.301.740 ₫ | tìm kiếm |
8Z332 | Kananga — Kinshasa | thứ hai | 17:30 | 17:55 | 1h 25m | Congo Airways | tìm kiếm | |
BU1612 | Lubumbashi — Kinshasa | Thứ ba, thứ năm | 12:30 | 14:00 | 2h 30m | CAA | từ 7.350.149 ₫ | tìm kiếm |
MS3084 | Cairo — Kinshasa | thứ sáu | 00:01 | 05:30 | 6h 29m | Egyptair | từ 6.412.371 ₫ | tìm kiếm |
8Z114 | Kindu — Kinshasa | thứ hai, Thứ ba | 12:00 | 12:55 | 1h 55m | Congo Airways | tìm kiếm | |
HF903 | Johannesburg — Kinshasa | thứ bảy | 10:55 | 14:25 | 4h 30m | Air Cote d'Ivoire | từ 5.347.867 ₫ | tìm kiếm |
BU1635 | Kisangani — Kinshasa | thứ sáu, chủ nhật | 16:30 | 17:30 | 2h 0m | CAA | từ 6.310.990 ₫ | tìm kiếm |
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Kinshasa
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Kinshasa: