Thông tin về Brazzaville Maya-Maya
Thông tin chi tiết về Brazzaville Maya-Maya: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: BZV
ICAO: FCBB
Giờ địa phương:
UTC: 1
Brazzaville Maya-Maya trên bản đồ
Các chuyến bay từ Brazzaville Maya-Maya
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AT269 | Brazzaville — Kinshasa | thứ hai | 04:50 | 05:25 | 35m | Royal Air Maroc | từ 6.361.680 ₫ | tìm kiếm |
AF722 | Brazzaville — Paris | thứ bảy | 21:10 | 06:30 | 8h 20m | Air France | từ 14.801.679 ₫ | tìm kiếm |
J7363 | Brazzaville — Libreville | Thứ Tư | 14:00 | 15:15 | 1h 15m | Afrijet | từ 2.940.059 ₫ | tìm kiếm |
L6143 | Brazzaville — Cotonou | thứ hai, thứ sáu | 18:10 | 20:50 | 2h 40m | Mauritania Airlines International | từ 11.075.914 ₫ | tìm kiếm |
Q8206 | Brazzaville — Pointe-Noire | chủ nhật | 17:30 | 18:25 | 55m | Trans Air Congo | từ 13.965.283 ₫ | tìm kiếm |
J7363 | Brazzaville — Libreville | Thứ Tư | 14:00 | 15:20 | 1h 20m | Afrijet | từ 2.940.059 ₫ | tìm kiếm |
WB211 | Brazzaville — Kigali | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | 18:00 | 21:30 | 2h 30m | RwandAir | từ 12.596.634 ₫ | tìm kiếm |
J7363 | Brazzaville — Libreville | thứ hai, thứ sáu | 16:00 | 18:00 | 2h 0m | Afrijet | từ 2.940.059 ₫ | tìm kiếm |
AT287 | Brazzaville — Casablanca | thứ bảy | 06:30 | 12:10 | 6h 40m | Royal Air Maroc | từ 25.877.592 ₫ | tìm kiếm |
AT269 | Brazzaville — Casablanca | chủ nhật | 06:15 | 12:05 | 6h 50m | Royal Air Maroc | từ 25.877.592 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Brazzaville Maya-Maya
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HF839 | Abidjan — Brazzaville | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 02:00 | 06:30 | 3h 30m | Air Cote d'Ivoire | từ 13.103.541 ₫ | tìm kiếm |
Q8271 | Pointe-Noire — Brazzaville | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 13:00 | 13:55 | 55m | Trans Air Congo | từ 15.308.586 ₫ | tìm kiếm |
AF770 | Paris — Brazzaville | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 10:30 | 18:50 | 8h 20m | Air France | từ 11.126.604 ₫ | tìm kiếm |
AF722 | Kinshasa — Brazzaville | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:50 | 19:35 | 45m | Air France | từ 6.716.515 ₫ | tìm kiếm |
DT5640 | Lagos — Brazzaville | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 12:00 | 14:10 | 2h 10m | TAAG Angola Airlines | từ 23.773.929 ₫ | tìm kiếm |
AT287 | Kinshasa — Brazzaville | thứ bảy | 04:55 | 05:30 | 35m | Royal Air Maroc | từ 6.716.515 ₫ | tìm kiếm |
J7362 | Libreville — Brazzaville | thứ hai, Thứ Tư | 12:00 | 13:20 | 1h 20m | Afrijet | từ 1.444.684 ₫ | tìm kiếm |
AT269 | Casablanca — Brazzaville | chủ nhật | 20:10 | 03:50 | 6h 40m | Royal Air Maroc | từ 17.640.357 ₫ | tìm kiếm |
J7362 | Libreville — Brazzaville | thứ hai | 11:45 | 13:10 | 1h 25m | Afrijet | từ 1.444.684 ₫ | tìm kiếm |
AF754 | Paris — Brazzaville | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:30 | 17:50 | 8h 20m | Air France | từ 11.126.604 ₫ | tìm kiếm |
Các hãng hàng không bay đến Brazzaville Maya-Maya
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Brazzaville Maya-Maya: