Thông tin về Sân bay Harstad/Narvik
Thông tin chi tiết về Sân bay Harstad/Narvik: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.avinor.no/en/airport/harstad
IATA: EVE
ICAO: ENEV
Giờ địa phương:
UTC: 2
Sân bay Harstad/Narvik trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Harstad/Narvik
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK7381 | Harstad-Narvik — Chania | thứ bảy | 09:05 | 14:59 | 4h 54m | SAS | tìm kiếm | |
SE603 | Harstad-Narvik — Luân Đôn | thứ bảy | 06:10 | 08:18 | 3h 8m | European Cargo | từ 2.230.360 ₫ | tìm kiếm |
SN1020 | Harstad-Narvik — Brussel | thứ bảy | 15:40 | 19:45 | 4h 5m | Brussels Airlines | từ 3.776.405 ₫ | tìm kiếm |
SK4087 | Harstad-Narvik — Oslo | chủ nhật | 13:35 | 15:15 | 1h 40m | SAS | từ 1.343.285 ₫ | tìm kiếm |
SK4083 | Harstad-Narvik — Oslo | thứ bảy | 10:40 | 12:20 | 1h 40m | SAS | từ 1.343.285 ₫ | tìm kiếm |
WF867 | Harstad-Narvik — Tromsø | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 18:45 | 19:20 | 35m | Wideroe | từ 1.444.665 ₫ | tìm kiếm |
SN9932 | Harstad-Narvik — Brussel | thứ bảy | 15:45 | 19:00 | 3h 15m | Brussels Airlines | từ 3.776.405 ₫ | tìm kiếm |
DY361 | Harstad-Narvik — Oslo | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 06:30 | 08:30 | 2h 0m | Norwegian (Piet Hein Livery) | từ 1.343.285 ₫ | tìm kiếm |
SK4095 | Harstad-Narvik — Oslo | thứ hai, thứ sáu | 17:10 | 18:50 | 1h 40m | SAS | từ 1.343.285 ₫ | tìm kiếm |
DY365 | Harstad-Narvik — Oslo | hằng ngày | 11:05 | 12:50 | 1h 45m | Norwegian (Piet Hein Livery) | từ 1.343.285 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Harstad/Narvik
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WF884 | Tromsø — Harstad-Narvik | chủ nhật | 15:10 | 15:45 | 35m | Wideroe | từ 1.444.665 ₫ | tìm kiếm |
QR8226 | Frankfurt am Main — Harstad-Narvik | Thứ ba | 08:30 | 11:35 | 3h 5m | Qatar Airways | từ 12.799.225 ₫ | tìm kiếm |
SK4086 | Oslo — Harstad-Narvik | Thứ Tư | 11:00 | 12:40 | 1h 40m | SAS | từ 1.368.630 ₫ | tìm kiếm |
WF867 | Andenes — Harstad-Narvik | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 18:05 | 18:30 | 25m | Wideroe | từ 1.343.285 ₫ | tìm kiếm |
SK4086 | Oslo — Harstad-Narvik | thứ sáu | 11:45 | 13:30 | 1h 45m | SAS | từ 1.368.630 ₫ | tìm kiếm |
WF878 | Bodø — Harstad-Narvik | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 22:50 | 23:20 | 30m | Wideroe | từ 1.444.665 ₫ | tìm kiếm |
SK4094 | Oslo — Harstad-Narvik | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 16:00 | 17:40 | 1h 40m | SAS | từ 1.368.630 ₫ | tìm kiếm |
SK4082 | Oslo — Harstad-Narvik | thứ bảy | 08:05 | 09:50 | 1h 45m | SAS | từ 1.368.630 ₫ | tìm kiếm |
SK4098 | Oslo — Harstad-Narvik | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | 20:25 | 22:05 | 1h 40m | SAS | từ 1.368.630 ₫ | tìm kiếm |
SK4082 | Oslo — Harstad-Narvik | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 08:40 | 10:20 | 1h 40m | SAS | từ 1.368.630 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Harstad/Narvik
- Framnes (32 km)
- Stokmarknes Skagen (68 km)
- Svolvaer Helle (88 km)
- Sân bay Andøya (93 km)
- Bardufoss (98 km)
- Leknes (132 km)
- Tromso Langnes (159 km)
- Sân bay Bodø (168 km)
- Sân bay Kiruna (170 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Harstad/Narvik
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Harstad/Narvik: