Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
18:50 | SK4094 | Oslo (Oslo Gardermoen) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
19:34 | SK7382 | Chania (Chania Ioannis Daskalogiannis) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
10:35 | DY360 | Oslo (Oslo Gardermoen) | Norwegian | 737 | Đã lên lịch |
13:05 | SK4086 | Oslo (Oslo Gardermoen) | SAS | 32N | Đã lên lịch |
13:05 | WF874 | Bodø (Sân bay Bodø) | Wideroe | DH4 | Đã lên lịch |
13:45 | WF1364 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Wideroe | DH4 | Đã lên lịch |
15:00 | DY364 | Oslo (Oslo Gardermoen) | Norwegian | 737 | Đã lên lịch |
15:45 | WF884 | Tromsø (Tromso Langnes) | Wideroe | DH3 | Đã lên lịch |
16:20 | DY104 | Bergen (Bergen Flesland) | Norwegian | 737 | Đã lên lịch |
18:30 | WF867 | Andenes (Sân bay Andøya) | Wideroe | DH3 | Đã lên lịch |
19:35 | DY366 | Oslo (Oslo Gardermoen) | Norwegian | 73H | Đã lên lịch |
22:40 | DY368 | Oslo (Oslo Gardermoen) | Norwegian | 73H | Đã lên lịch |
23:20 | WF878 | Bodø (Sân bay Bodø) | Wideroe | DH4 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Harstad/Narvik (Harstad-Narvik) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Harstad/Narvik.