Thông tin về Cincinnati Northern Kentucky
Thông tin chi tiết về Cincinnati Northern Kentucky: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.cvgairport.com/
IATA: CVG
ICAO: KCVG
Giờ địa phương:
UTC: -4
Cincinnati Northern Kentucky trên bản đồ
Các chuyến bay từ Cincinnati Northern Kentucky
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D0371 | Cincinnati — Leipzig | chủ nhật | 23:15 | 12:30 | 8h 15m | DHL | từ 12.292.490 ₫ | tìm kiếm |
D0709 | Cincinnati — Bahrain Island | thứ sáu | 06:40 | 02:51 | 13h 11m | DHL | tìm kiếm | |
8C3470 | Cincinnati — Denver | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 15:10 | 16:23 | 3h 13m | Amazon Air | từ 582.943 ₫ | tìm kiếm |
W8905 | Cincinnati — Thành phố Mexico | chủ nhật | 07:00 | 10:44 | 4h 44m | Cargojet Airways | từ 7.654.293 ₫ | tìm kiếm |
K4262 | Cincinnati — Tokyo | thứ hai | 11:45 | 16:39 | 14h 54m | DHL | từ 17.133.450 ₫ | tìm kiếm |
D0317 | Cincinnati — Leipzig | thứ hai | 06:35 | 20:34 | 7h 59m | DHL | từ 12.292.490 ₫ | tìm kiếm |
D02 | Cincinnati — Nagoya | thứ bảy | 05:50 | 08:14 | 13h 24m | DHL | tìm kiếm | |
W81926 | Cincinnati — Vancouver | thứ hai | 04:05 | 05:51 | 4h 46m | Cargojet Airways | từ 3.877.837 ₫ | tìm kiếm |
WN1336 | Cincinnati — Baltimore | chủ nhật | 06:40 | 08:15 | 1h 35m | Southwest Airlines | từ 1.774.174 ₫ | tìm kiếm |
G41995 | Cincinnati — New Orleans | thứ sáu | 07:00 | 08:10 | 2h 10m | Allegiant Air | từ 4.612.852 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Cincinnati Northern Kentucky
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
K4261 | Nagoya — Cincinnati | thứ năm | 01:50 | 01:13 | 12h 23m | DHL | tìm kiếm | |
AA5486 | Charlotte — Cincinnati | thứ bảy | 11:51 | 13:26 | 1h 35m | American Eagle | từ 2.306.426 ₫ | tìm kiếm |
W8990 | Montréal — Cincinnati | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 22:56 | 01:16 | 2h 20m | Cargojet Airways | từ 10.264.863 ₫ | tìm kiếm |
PO938 | Anchorage — Cincinnati | thứ bảy | 02:00 | 12:10 | 6h 10m | Polar Air Cargo | từ 35.458.131 ₫ | tìm kiếm |
D0940 | Brussel — Cincinnati | chủ nhật | 13:55 | 17:59 | 9h 4m | DHL | tìm kiếm | |
GB187 | Philadelphia — Cincinnati | thứ sáu, thứ bảy | 23:30 | 01:29 | 1h 59m | ABX Air | từ 1.596.756 ₫ | tìm kiếm |
KF278 | Brussel — Cincinnati | thứ sáu | 22:00 | 00:18 | 8h 18m | Air Belgium | tìm kiếm | |
DL5060 | Detroit — Cincinnati | thứ hai, thứ năm | 16:09 | 17:31 | 1h 22m | Delta Air Lines | từ 2.483.843 ₫ | tìm kiếm |
UA331 | Denver — Cincinnati | hằng ngày | 17:55 | 22:40 | 2h 45m | United Airlines | từ 582.943 ₫ | tìm kiếm |
2I441 | Thành phố New York — Cincinnati | thứ năm | 22:40 | 01:03 | 2h 23m | 21 Air | từ 1.596.756 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Cincinnati Northern Kentucky
- Cincinnati Municipal (3 km)
- Hamilton (40 km)
- Hillenbrand (56 km)
- Hook Field (57 km)
- Jefferson Proving Grd (73 km)
- Mettle Field (78 km)
- Wright AFB (80 km)
- Patterson AFB (87 km)
- Richmond Municipalcipal Airport (89 km)
Các hãng hàng không bay đến Cincinnati Northern Kentucky
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Cincinnati Northern Kentucky:
- Breeze Airways (MX)
- British Airways (BA)
- Cargojet Airways (W8)
- DHL (D0)
- Delta Air Lines (DL)
- European Air Transport (QY)
- FedEx (FX)
- Frontier (Sammy the Squirrel Livery) (F9)
- Hawaiian Airlines (HA)
- Jazz Aviation (QK)
- Jet Linx Aviation (JL)
- Kalitta Air (K4)
- Kalitta Charters II (K5)
- Mesa Airlines (YV)
- National Airlines (N8)
- Polar Air Cargo (PO)
Các liên minh bay đến Cincinnati Northern Kentucky
Oneworld
Oneworld,SkyTeam,Star Alliance