Thông tin về Sân bay quốc tế Mihail Kogălniceanu
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Mihail Kogălniceanu: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.mk-airport.ro/
IATA: CND
ICAO: LRCK
Giờ địa phương:
UTC: 3
Sân bay quốc tế Mihail Kogălniceanu trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Mihail Kogălniceanu
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TK1066 | Constanţa — Istanbul | thứ hai, thứ sáu | 10:15 | 11:25 | 1h 10m | Turkish Airlines | từ 1.824.840 ₫ | tìm kiếm |
W95402 | Constanţa — Luân Đôn | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:55 | 15:40 | 3h 45m | Wizz Air | từ 5.119.690 ₫ | tìm kiếm |
W93775 | Constanţa — Luân Đôn | thứ năm | 13:10 | 15:10 | 4h 0m | Wizz Air | từ 5.119.690 ₫ | tìm kiếm |
W93775 | Constanţa — Luân Đôn | chủ nhật | 12:55 | 14:55 | 4h 0m | Wizz Air | từ 5.119.690 ₫ | tìm kiếm |
W93775 | Constanţa — Luân Đôn | thứ bảy | 20:10 | 22:10 | 4h 0m | Wizz Air | từ 5.119.690 ₫ | tìm kiếm |
W95402 | Constanţa — Luân Đôn | thứ năm | 17:50 | 19:35 | 3h 45m | Wizz Air | từ 5.119.690 ₫ | tìm kiếm |
W93775 | Constanţa — Luân Đôn | thứ năm | 13:10 | 15:10 | 4h 0m | Wizz Air UK | từ 5.119.690 ₫ | tìm kiếm |
TK1068 | Constanţa — Istanbul | Thứ Tư, chủ nhật | 21:10 | 22:25 | 1h 15m | Turkish Airlines | từ 1.824.840 ₫ | tìm kiếm |
W95402 | Constanţa — Luân Đôn | Thứ ba | 13:55 | 15:40 | 3h 45m | Titan Airways | từ 5.119.690 ₫ | tìm kiếm |
TK1066 | Constanţa — Istanbul | thứ hai, thứ sáu | 09:50 | 11:10 | 1h 20m | Turkish Airlines | từ 1.824.840 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Mihail Kogălniceanu
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TK1067 | Istanbul — Constanţa | Thứ Tư, chủ nhật | 21:00 | 21:05 | 1h 5m | Turkish Airlines | từ 2.128.980 ₫ | tìm kiếm |
W93776 | Luân Đôn — Constanţa | thứ năm | 07:10 | 12:35 | 3h 25m | Wizz Air UK | từ 1.824.840 ₫ | tìm kiếm |
W95401 | Luân Đôn — Constanţa | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:50 | 13:20 | 3h 30m | Wizz Air UK | từ 1.824.840 ₫ | tìm kiếm |
TK1065 | Istanbul — Constanţa | thứ hai, thứ sáu | 08:20 | 09:25 | 1h 5m | Turkish Airlines | từ 2.128.980 ₫ | tìm kiếm |
W95401 | Luân Đôn — Constanţa | thứ năm | 11:45 | 17:15 | 3h 30m | Wizz Air | từ 1.824.840 ₫ | tìm kiếm |
W95401 | Luân Đôn — Constanţa | Thứ ba | 07:05 | 12:35 | 3h 30m | Wizz Air | từ 1.824.840 ₫ | tìm kiếm |
DL8964 | Frankfurt am Main — Constanţa | thứ bảy | 10:00 | 14:00 | 3h 0m | Delta Connection | từ 2.255.705 ₫ | tìm kiếm |
W93776 | Luân Đôn — Constanţa | thứ bảy | 14:10 | 19:35 | 3h 25m | Wizz Air | từ 1.824.840 ₫ | tìm kiếm |
TK1065 | Istanbul — Constanţa | thứ sáu | 09:05 | 09:15 | 1h 10m | Turkish Airlines | từ 2.128.980 ₫ | tìm kiếm |
W95401 | Luân Đôn — Constanţa | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:50 | 13:20 | 3h 30m | Wizz Air | từ 1.824.840 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Mihail Kogălniceanu
- Tulcea (97 km)
- Silistra (109 km)
- Sân bay Varna (135 km)
- Baneasa (192 km)
- Bucharest Henri Coanda (193 km)
- Rousse (209 km)
- Sân bay Burgas (236 km)
- Jambol (261 km)
- Gorna Oriahovitsa (265 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Mihail Kogălniceanu
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Mihail Kogălniceanu: