Thông tin về Bucharest Henri Coanda
Thông tin chi tiết về Bucharest Henri Coanda: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.bucharestairports.ro/index.php?lang=en
IATA: OTP
ICAO: LROP
Giờ địa phương:
UTC: 3
Bucharest Henri Coanda trên bản đồ
Các chuyến bay từ Bucharest Henri Coanda
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FR3334 | Bucharest — Paphos | thứ hai | 19:05 | 21:15 | 2h 10m | Ryanair | từ 1.267.267 ₫ | tìm kiếm |
W43259 | Bucharest — Malta | Thứ ba | 18:10 | 19:35 | 2h 25m | SkyUp Airlines | từ 658.979 ₫ | tìm kiếm |
H48281 | Bucharest — Zanzibar | Thứ Tư | 23:00 | 07:41 | 7h 41m | HiSky | từ 11.126.604 ₫ | tìm kiếm |
W43213 | Bucharest — Copenhagen | thứ hai | 07:10 | 08:55 | 2h 45m | Wizz Air Malta | từ 608.288 ₫ | tìm kiếm |
RO371 | Bucharest — Brussel | thứ hai | 07:55 | 09:45 | 2h 50m | Tarom | từ 481.561 ₫ | tìm kiếm |
W43197 | Bucharest — Lisbon | thứ năm | 14:05 | 16:50 | 4h 45m | Wizz Air Malta | từ 1.317.958 ₫ | tìm kiếm |
TK1044 | Bucharest — Istanbul | thứ sáu | 09:40 | 11:15 | 1h 35m | Turkish Airlines | từ 481.561 ₫ | tìm kiếm |
W43093 | Bucharest — Dortmund | Thứ Tư | 17:05 | 18:55 | 2h 50m | Wizz Air | từ 481.561 ₫ | tìm kiếm |
W43215 | Bucharest — Oslo | thứ năm | 17:05 | 19:15 | 3h 10m | SkyUp Airlines | từ 532.252 ₫ | tìm kiếm |
W43131 | Bucharest — Milan | thứ hai, thứ sáu | 06:15 | 07:40 | 2h 25m | Wizz Air | từ 354.835 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Bucharest Henri Coanda
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FR679 | Vienna — Bucharest | thứ hai | 12:20 | 14:55 | 1h 35m | Ryanair | từ 1.393.994 ₫ | tìm kiếm |
QS4387 | Ohrid — Bucharest | thứ bảy | 08:30 | 10:39 | 1h 9m | Smartwings | tìm kiếm | |
FR3956 | Rome — Bucharest | thứ hai, thứ bảy | 06:05 | 09:10 | 2h 5m | Ryanair | từ 405.525 ₫ | tìm kiếm |
H48512 | Hurghada — Bucharest | thứ bảy | 22:20 | 01:34 | 3h 14m | HiSky | từ 2.052.973 ₫ | tìm kiếm |
W43132 | Milan — Bucharest | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 08:50 | 12:05 | 2h 15m | Wizz Air | từ 405.525 ₫ | tìm kiếm |
H42626 | Larnaca — Bucharest | chủ nhật | 09:10 | 11:25 | 2h 15m | HiSky | từ 709.670 ₫ | tìm kiếm |
H4256 | Timişoara — Bucharest | Thứ ba | 18:30 | 19:20 | 50m | HiSky | từ 1.064.504 ₫ | tìm kiếm |
W43114 | Copenhagen — Bucharest | chủ nhật | 08:30 | 11:55 | 2h 25m | Wizz Air | từ 633.634 ₫ | tìm kiếm |
FR3958 | Rome — Bucharest | thứ hai | 16:05 | 19:05 | 2h 0m | Ryanair | từ 405.525 ₫ | tìm kiếm |
RO628 | Oradea — Bucharest | hằng ngày | 19:25 | 20:45 | 1h 20m | Tarom | từ 1.672.792 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Bucharest Henri Coanda
- Gorna Oriahovitsa (166 km)
- Sân bay Craiova (177 km)
- Sân bay quốc tế Mihail Kogălniceanu (193 km)
- Sân bay Varna (205 km)
- Sibiu (207 km)
- Tulcea (227 km)
Các hãng hàng không bay đến Bucharest Henri Coanda
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Bucharest Henri Coanda:
- ASL Airlines Belgium (3V)
- Aegean Airlines (A3)
- Aeroitalia (XZ)
- Air Baltic (BT)
- Air France (AF)
- Air X Charter (AX)
- AirConnect (KS)
- AirSERBIA (JU)
- AlbaStar
- Animawings (A2)
- Arkia Israeli Airlines (IZ)
- Austrian Airlines (OS)
- BBN Airlines (B5)
- Bees Airlines (BS)
- Blue Air (0B)
- Bluebird Airways (BZ)
- British Airways (BA)
- Bulgaria Air (FB)
- Carpatair (V3)
- Croatia Airlines (OU)
- DHL (As One Against Cancer 2022 Sticker) (D0)
- Dan Air (DN)
- Egyptair (MS)
- El Al (LY)
- Enter Air (E4)
- EuroAtlantic Airways (YU)
- European Air Transport (QY)
- Eurowings (EW)
- FedEx Feeder (FX)
- Flexflight (W2)
- Fly2Sky (F6)
- FlyDubai (FZ)
- FlyOne (5F)
- Freebird Airlines (FH)
- Geodis Air Network (ZT)
- GetJet Airlines (GW)
- Global X (G6)
- Go2Sky (6G)
- Hahn Air (HR)
- HiSky (H7)
- HiSky Europe (H4)
- Humo Air (HJ)
- Iberia (IB)
- Israir Airlines (6H)
- KLM (KL)
- LOT (LO)
- Lauda Europe (LW)
- Lufthansa (LH)
- Luxair (LG)
- MHS Aviation (M2)
- National Airlines (N8)
- Norwegian (DY)
- Nouvelair Tunisie (BJ)
- NyxAir (OJ)
- Pegasus (PC)
- Qatar Airways (QR)
- RAF-Avia (MT)
- Ryanair (FR)
- Ryanair UK (RK)
- Sky Vision Airlines (SE)
- SkyUp Airlines (PQ)
- SkyUp MT (U5)
- SmartLynx (6Y)
- Smartwings (QS)
- Sun-Air (EZ)
- Sundair (SR)
- Swiss (LX)
- TUI fly (X3)
- Tarom (RO)
- Turkish Airlines (TK)
- Tus Air (U8)
- USC (XG)
- Wizz Air (W6)
- Wizz Air Malta (W4)