Giờ địa phương:
Bamako Senou International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
00:40 | AH5327 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | 736 | Đã lên lịch |
00:55 | TU399 | Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) | Tunisair | 32N | Đã lên lịch |
01:30 | TK551 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Khởi hành dự kiến 01:40 |
02:05 | AT522 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Royal Air Maroc | 73H | Khởi hành dự kiến 02:05 |
08:00 | EL2036 | Bobo-Dioulasso (Borgo) | Ariella | 733 | Đã lên lịch |
09:00 | KP15 | Lomé (Sân bay Lomé-Tokoin) | Asky Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:00 | ML105 | Kayes (Kayes) | Sky Mali | 734 | Đã lên lịch |
11:00 | ET908 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | B77L (Boeing 777-260(LR)) | Đã lên lịch |
11:10 | L6146 | Libreville (Libreville Leon M'ba International) | Mauritania Airlines International | 738 | Đã lên lịch |
11:15 | 2J527 | Ndiass (Blaise Diagne International Airport) | Air Burkina | E90 | Đã lên lịch |
11:50 | L6312 | Abidjan (Sân bay Port Bouet) | Mauritania Airlines International | 73G | Đã lên lịch |
13:20 | 2J513 | Ouagadougou (Sân bay Ouagadougou) | Air Burkina | ATR | Đã lên lịch |
15:40 | ET909 | Ndiass (Blaise Diagne International Airport) | Ethiopian Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
16:20 | L6313 | Nouakchott (Nouakchott) | Mauritania Airlines International | 73G | Đã lên lịch |
17:00 | HF711 | Abidjan (Sân bay Port Bouet) | Air Cote d'Ivoire | 319 | Đã lên lịch |
17:30 | W21385 | Ndiass (Blaise Diagne International Airport) | Flexflight | 735 | Đã lên lịch |
18:00 | R23044 | Ndiass (Blaise Diagne International Airport) | Transair | 737 | Đã lên lịch |
21:05 | L6147 | Ndiass (Blaise Diagne International Airport) | Mauritania Airlines International | 738 | Đã lên lịch |
23:55 | SS870 | Paris (Paris Orly) | Corsair | 330 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
01:30 | TK551 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
02:05 | AT522 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
07:00 | KP17 | Cotonou (Sân bay Cadjehoun) | Asky Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:00 | EL2036 | Bobo-Dioulasso (Borgo) | Ariella | 733 | Đã lên lịch |
08:30 | L6242 | Cotonou (Sân bay Cadjehoun) | Mauritania Airlines International | 738 | Đã lên lịch |
09:00 | KP17 | Lomé (Sân bay Lomé-Tokoin) | Asky Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Bamako Senou International (Bamako) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Bamako Senou International.