Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
23:40 | AH5326 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | 736 | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
00:05 | TU399 | Abidjan (Sân bay Port Bouet) | Tunisair | 32N | Đã lên lịch |
00:20 | TK550 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
01:05 | AT523 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
08:20 | KP15 | Conakry (Conakry International) | Asky Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:00 | ET908 | Ndiass (Blaise Diagne International Airport) | Ethiopian Airlines | B77L (Boeing 777-260(LR)) | Đã lên lịch |
10:20 | L6146 | Ndiass (Blaise Diagne International Airport) | Mauritania Airlines International | 738 | Đã lên lịch |
10:30 | 2J527 | Ouagadougou (Sân bay Ouagadougou) | Air Burkina | E90 | Đã lên lịch |
11:10 | L6312 | Nouakchott (Nouakchott) | Mauritania Airlines International | 73G | Đã lên lịch |
11:50 | ML106 | Kayes (Kayes) | Sky Mali | 734 | Đã lên lịch |
12:20 | 2J512 | Ouagadougou (Sân bay Ouagadougou) | Air Burkina | ATR | Đã lên lịch |
13:30 | 7C5329 | Ndiass (Blaise Diagne International Airport) | Jeju Air | ATF | Đã lên lịch |
14:10 | ET909 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
14:40 | HF710 | Abidjan (Sân bay Port Bouet) | Air Cote d'Ivoire | 319 | Đã lên lịch |
15:40 | L6313 | Abidjan (Sân bay Port Bouet) | Mauritania Airlines International | 73G | Đã lên lịch |
15:45 | KP16 | Lomé (Sân bay Lomé-Tokoin) | Asky Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:55 | EL2076 | Bobo-Dioulasso (Borgo) | Ariella | 733 | Đã lên lịch |
17:15 | KP16 | Cotonou (Sân bay Cadjehoun) | Asky Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:15 | R23044 | Abidjan (Sân bay Port Bouet) | Transair | 737 | Đã lên lịch |
20:10 | L6147 | Cotonou (Sân bay Cadjehoun) | Mauritania Airlines International | 738 | Đã lên lịch |
22:30 | SS870 | Cotonou (Sân bay Cadjehoun) | Corsair | 330 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:20 | TK550 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
01:05 | AT523 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Bamako Senou International (Bamako) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Bamako Senou International.