Lịch bay từ Bamako Senou International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W21384 | Bamako — Abidjan | Thứ ba, thứ bảy | 11:25 | 13:15 | 1h 50m | Flexflight | từ 2.661.225 ₫ | tìm kiếm |
R23043 | Bamako — Abidjan | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:25 | 13:15 | 1h 50m | Transair | từ 2.661.225 ₫ | tìm kiếm |
L6312 | Bamako — Abidjan | thứ năm, chủ nhật | 11:50 | 13:20 | 1h 30m | Mauritania Airlines International | từ 2.661.225 ₫ | tìm kiếm |
W21384 | Bamako — Abidjan | thứ sáu | 12:25 | 14:15 | 1h 50m | Flexflight | từ 2.661.225 ₫ | tìm kiếm |
L6112 | Bamako — Abidjan | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | 13:50 | 15:20 | 1h 30m | Mauritania Airlines International | từ 2.661.225 ₫ | tìm kiếm |
L6112 | Bamako — Abidjan | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:20 | 15:50 | 1h 30m | Mauritania Airlines International | từ 2.661.225 ₫ | tìm kiếm |
HF711 | Bamako — Abidjan | Thứ ba, thứ bảy | 15:50 | 17:30 | 1h 40m | Air Cote d'Ivoire | từ 2.661.225 ₫ | tìm kiếm |
HF711 | Bamako — Abidjan | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 17:00 | 18:40 | 1h 40m | Air Cote d'Ivoire | từ 2.661.225 ₫ | tìm kiếm |
TU399 | Bamako — Abidjan | thứ năm | 19:55 | 21:30 | 1h 35m | Tunisair | từ 2.661.225 ₫ | tìm kiếm |
TU399 | Bamako — Abidjan | thứ năm | 21:20 | 22:55 | 1h 35m | Tunisair | từ 2.661.225 ₫ | tìm kiếm |
ET3908 | Bamako — Addis Ababa | Thứ Tư | 01:40 | 11:40 | 7h 0m | Ethiopian Airlines | từ 23.773.610 ₫ | tìm kiếm |
ET3922 | Bamako — Addis Ababa | Thứ ba | 08:46 | 18:26 | 6h 40m | Ethiopian Airlines | từ 23.773.610 ₫ | tìm kiếm |
ET908 | Bamako — Addis Ababa | hằng ngày | 11:00 | 21:00 | 7h 0m | Ethiopian Airlines | từ 23.773.610 ₫ | tìm kiếm |
AH5327 | Bamako — Algiers | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 00:40 | 05:30 | 3h 50m | Air Algerie | từ 9.707.135 ₫ | tìm kiếm |
AH5327 | Bamako — Algiers | Thứ Tư | 00:50 | 05:40 | 3h 50m | Air Algerie | từ 9.707.135 ₫ | tìm kiếm |
EL2036 | Bamako — Bobo-Dioulasso | hằng ngày | 08:00 | 08:55 | 55m | Ariella | tìm kiếm | |
MS3074 | Bamako — Cairo | thứ sáu | 11:00 | 19:45 | 6h 45m | Egyptair | từ 14.497.340 ₫ | tìm kiếm |
AT522 | Bamako — Casablanca | hằng ngày | 02:05 | 06:20 | 3h 15m | Royal Air Maroc | từ 7.628.845 ₫ | tìm kiếm |
AT328 | Bamako — Casablanca | thứ năm | 15:30 | 18:55 | 3h 25m | Royal Air Maroc | từ 7.628.845 ₫ | tìm kiếm |
AT328 | Bamako — Casablanca | thứ năm | 15:30 | 19:55 | 3h 25m | Royal Air Maroc | từ 7.628.845 ₫ | tìm kiếm |
AT327 | Bamako — Casablanca | thứ hai | 17:35 | 22:00 | 3h 25m | Royal Air Maroc | từ 7.628.845 ₫ | tìm kiếm |
AT327 | Bamako — Casablanca | thứ hai | 19:20 | 21:40 | 2h 20m | Royal Air Maroc | từ 7.628.845 ₫ | tìm kiếm |
AT327 | Bamako — Casablanca | thứ hai | 19:20 | 22:40 | 3h 20m | Royal Air Maroc | từ 7.628.845 ₫ | tìm kiếm |
AT328 | Bamako — Casablanca | thứ hai | 20:20 | 00:45 | 3h 25m | Royal Air Maroc | từ 7.628.845 ₫ | tìm kiếm |
AT328 | Bamako — Casablanca | Thứ ba | 22:00 | 01:25 | 3h 25m | Royal Air Maroc | từ 7.628.845 ₫ | tìm kiếm |
KP14 | Bamako — Conakry | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 16:20 | 17:50 | 1h 30m | Asky Airlines | từ 6.386.940 ₫ | tìm kiếm |
KP16 | Bamako — Conakry | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:25 | 17:55 | 1h 30m | Asky Airlines | từ 6.386.940 ₫ | tìm kiếm |
KP16 | Bamako — Conakry | chủ nhật | 18:05 | 19:35 | 1h 30m | Asky Airlines | từ 6.386.940 ₫ | tìm kiếm |
HC2009 | Bamako — Conakry | Thứ Tư | 19:45 | 21:10 | 1h 25m | Air Senegal | từ 6.386.940 ₫ | tìm kiếm |
KP17 | Bamako — Cotonou | thứ hai, thứ năm | 07:00 | 10:25 | 2h 25m | Asky Airlines | từ 8.009.020 ₫ | tìm kiếm |
L6242 | Bamako — Cotonou | thứ hai, thứ sáu | 08:30 | 11:30 | 2h 0m | Mauritania Airlines International | từ 8.009.020 ₫ | tìm kiếm |
L6142 | Bamako — Cotonou | thứ hai | 09:32 | 12:19 | 1h 46m | Mauritania Airlines International | từ 8.009.020 ₫ | tìm kiếm |
SS872 | Bamako — Cotonou | Thứ ba, thứ sáu | 19:15 | 22:35 | 2h 20m | Corsair | từ 8.009.020 ₫ | tìm kiếm |
TK551 | Bamako — Istanbul | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 01:30 | 11:20 | 6h 50m | Turkish Cargo | từ 12.089.565 ₫ | tìm kiếm |
TK551 | Bamako — Istanbul | chủ nhật | 01:50 | 11:30 | 6h 40m | Turkish Cargo | từ 12.089.565 ₫ | tìm kiếm |
TK551 | Bamako — Istanbul | thứ năm | 01:55 | 11:35 | 6h 40m | Turkish Cargo | từ 12.089.565 ₫ | tìm kiếm |
TK551 | Bamako — Istanbul | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 02:00 | 11:30 | 6h 30m | Turkish Cargo | từ 12.089.565 ₫ | tìm kiếm |
TK551 | Bamako — Istanbul | thứ sáu | 02:20 | 11:40 | 6h 20m | Turkish Cargo | từ 12.089.565 ₫ | tìm kiếm |
TK551 | Bamako — Istanbul | chủ nhật | 05:00 | 13:55 | 5h 55m | Turkish Cargo | từ 12.089.565 ₫ | tìm kiếm |
MS3080 | Bamako — Jeddah | thứ hai | 08:50 | 18:40 | 6h 50m | Egyptair | từ 19.540.995 ₫ | tìm kiếm |
WT999 | Bamako — Las Palmas de Gran Canaria | thứ sáu | 08:00 | 12:00 | 4h 0m | Swiftair | tìm kiếm | |
L6146 | Bamako — Libreville | thứ năm, chủ nhật | 11:10 | 15:30 | 3h 20m | Mauritania Airlines International | tìm kiếm | |
L6147 | Bamako — Libreville | thứ năm | 11:20 | 15:18 | 2h 57m | Mauritania Airlines International | tìm kiếm | |
R23143 | Bamako — Libreville | thứ năm | 11:40 | 16:10 | 3h 30m | Transair | tìm kiếm | |
KP17 | Bamako — Lomé | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | 09:00 | 11:15 | 2h 15m | Asky Airlines | từ 11.227.835 ₫ | tìm kiếm |
KP29 | Bamako — Lomé | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 09:05 | 11:20 | 2h 15m | Asky Airlines | từ 11.227.835 ₫ | tìm kiếm |
AME833 | Bamako — Madrid | chủ nhật | 17:00 | 21:05 | 3h 5m | Air Europa | từ 8.287.815 ₫ | tìm kiếm |
ZP4663 | Bamako — Madrid | thứ năm | 21:30 | 04:08 | 4h 38m | Silk Way Airlines | từ 8.287.815 ₫ | tìm kiếm |
N27008 | Bamako — Medina | Thứ Tư | 03:00 | 08:30 | 2h 30m | Aero | tìm kiếm | |
AT325 | Bamako — Ndiass | Thứ ba | 00:10 | 02:10 | 2h 0m | Royal Air Maroc | tìm kiếm |