Giờ địa phương:
Bujumbura International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
09:15 | UR361 | Entebbe (Entebbe International) | Uganda Airlines | CRJ | Đã lên lịch |
12:45 | ET811 | Goma (Goma International) | Ethiopian Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
14:40 | KQ465 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Kenya Airways (Come Live The Magic Livery) | E190 (Embraer E190AR) | Khởi hành dự kiến 14:40 |
15:45 | WB483 | Kigali (Kigali International) | RwandAir | DH4 | Đã lên lịch |
16:55 | ET810 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
08:15 | AKS413 | Entebbe (Entebbe International) | CNC | Đã lên lịch | |
09:15 | KQ461 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Kenya Airways | E90 | Đã lên lịch |
12:45 | ET811 | Goma (Goma International) | Ethiopian Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
13:40 | TC219 | Kigoma (Kigoma) | Air Tanzania | DH8 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Bujumbura International (Bujumbura) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Bujumbura International.