Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Châu Hải đến Thượng Hải
162 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Châu Hải và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:30 | 09:55 | hằng ngày | SC2291 | Shandong Airlines (DEEJ Livery) | 2h 25m | Zhuhai Sanzao International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:35 | 11:05 | hằng ngày | CZ3689 | China Southern Airlines | 2h 30m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:10 | 11:35 | hằng ngày | CZ3689 | China Southern Airlines | 2h 25m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:05 | 12:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HO1160 | Juneyao Air (Oriental Ruby Livery) | 2h 30m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:05 | 12:30 | thứ sáu | HO1160 | Juneyao Air (Oriental Ruby Livery) | 2h 25m | Zhuhai Sanzao International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:15 | 12:35 | chủ nhật | HO1160 | Juneyao Air (Oriental Ruby Livery) | 2h 20m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:50 | 14:05 | hằng ngày | SC2293 | Shandong Airlines (DEEJ Livery) | 2h 15m | Zhuhai Sanzao International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:20 | 14:20 | hằng ngày | FM9358 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Zhuhai Sanzao International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:20 | 14:20 | thứ bảy | FM9358 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Zhuhai Sanzao International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:25 | 14:55 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | FM9510 | Shanghai Airlines | 2h 30m | Zhuhai Sanzao International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:25 | 15:00 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | FM9510 | Shanghai Airlines | 2h 35m | Zhuhai Sanzao International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:45 | 17:15 | hằng ngày | MU5290 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:45 | 18:20 | hằng ngày | MU9677 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:50 | 18:20 | hằng ngày | CZ3755 | China Southern Airlines | 2h 30m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:55 | 18:25 | hằng ngày | CZ3755 | China Southern Airlines | 2h 30m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:20 | 19:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HO1158 | Juneyao Air (Oriental Ruby Livery) | 2h 30m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:20 | 19:45 | thứ hai | HO1158 | Juneyao Air (Oriental Ruby Livery) | 2h 25m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:05 | 20:25 | hằng ngày | SC2297 | Shandong Airlines (DEEJ Livery) | 2h 20m | Zhuhai Sanzao International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:40 | 22:10 | hằng ngày | FM9358 | Shanghai Airlines | 2h 30m | Zhuhai Sanzao International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:55 | 22:25 | hằng ngày | FM9512 | Shanghai Airlines | 2h 30m | Zhuhai Sanzao International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:20 | 23:00 | hằng ngày | CZ3680 | China Southern Airlines | 2h 40m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:25 | 22:20 | Thứ Tư | FM9514 | Shanghai Airlines | 1h 55m | Zhuhai Sanzao International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:30 | 22:30 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FM9514 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Zhuhai Sanzao International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:30 | 22:35 | hằng ngày | FM9514 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Zhuhai Sanzao International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:50 | 23:25 | hằng ngày | FM9514 | Shanghai Airlines | 2h 35m | Zhuhai Sanzao International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:30 | 23:45 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5292 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Zhuhai Sanzao International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:30 | 23:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA8546 | Air China | 2h 20m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:35 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3680 | China Southern Airlines | 2h 20m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:35 | 23:45 | thứ năm | CZ3680 | China Southern Airlines | 2h 10m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:35 | 23:40 | thứ bảy | CZ3680 | China Southern Airlines | 2h 5m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:45 | 00:15 | hằng ngày | HO1158 | Juneyao Air (Oriental Ruby Livery) | 2h 30m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:55 | 00:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA8546 | Air China | 2h 30m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:55 | 00:35 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA8546 | Air China | 2h 40m | Zhuhai Sanzao International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |