Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Zürich đến Milan
108 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Zürich và Milan )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:05 | 08:00 | Thứ Tư, chủ nhật | LX1612 | Swiss | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
07:05 | 08:00 | Thứ Tư, chủ nhật | LX1612 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
08:30 | 09:27 | Thứ ba | Beond | 57m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
09:00 | 09:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LX1612 | Swiss | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
09:00 | 09:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | LX1612 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
09:00 | 09:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LX1612 | Air Baltic | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
09:30 | 10:28 | Thứ Tư | Sylt Air | 58m | Sân bay Zürich — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày | |
09:55 | 10:53 | Thứ Tư | Sylt Air | 58m | Sân bay Zürich — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày | |
10:45 | 11:36 | thứ sáu | Flexflight | 51m | Sân bay Zürich — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày | |
12:30 | 13:25 | thứ sáu | LX1628 | Swiss | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
12:30 | 13:25 | thứ sáu | LX1628 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
12:35 | 13:30 | Thứ ba | LX1628 | Swiss | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
12:35 | 13:30 | Thứ ba, thứ sáu | LX1628 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
12:40 | 13:35 | Thứ Tư | LX1628 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:00 | 13:55 | Thứ Tư | LX1628 | Swiss | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:00 | 13:55 | Thứ Tư, chủ nhật | LX1628 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:05 | 14:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | LX1628 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:10 | 14:05 | thứ bảy, chủ nhật | LX1628 | Swiss | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:10 | 14:05 | thứ bảy, chủ nhật | LX1628 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:10 | 14:12 | thứ bảy | Helvetic Airways | 1h 2m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
13:15 | 14:10 | thứ năm | LX1628 | Swiss | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:15 | 14:10 | thứ năm | LX1628 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:20 | 14:15 | thứ hai | LX1628 | Swiss | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:20 | 14:15 | thứ hai | LX1628 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
15:00 | 15:59 | Thứ Tư | Enter Air | 59m | Sân bay Zürich — Milan Orio al Serio | Chọn ngày | |
16:30 | 17:26 | Thứ Tư | Luxwing | 56m | Sân bay Zürich — Milan Parma | Chọn ngày | |
17:15 | 18:10 | thứ năm | LX1622 | Swiss | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
17:15 | 18:10 | thứ năm | LX1622 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
17:20 | 18:15 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | LX1622 | Swiss | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
17:20 | 18:15 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | LX1622 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
17:20 | 18:22 | thứ bảy | Helvetic Airways | 1h 2m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
17:30 | 18:25 | hằng ngày | LX1622 | Swiss | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
17:30 | 18:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | LX1622 | Air Baltic | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
17:30 | 18:25 | thứ năm, chủ nhật | LX1622 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
17:40 | 18:40 | thứ sáu | LX1622 | Swiss | 1h 0m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
17:40 | 18:40 | thứ sáu | LX1622 | Helvetic Airways | 1h 0m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
17:45 | 18:40 | thứ hai | LX1622 | Swiss | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
17:45 | 18:40 | thứ hai | LX1622 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
17:50 | 18:45 | Thứ ba | LX1622 | Swiss | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
17:50 | 18:45 | Thứ ba | LX1622 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:30 | 19:28 | Thứ ba | V3215 | Carpatair | 58m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:45 | 19:42 | thứ bảy | TK6265 | Turkish Airlines | 57m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
19:00 | 19:52 | thứ năm | Luxwing | 52m | Sân bay Zürich — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày | |
19:45 | 20:55 | Thứ Tư, thứ sáu | ET737 | Ethiopian Airlines | 1h 10m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
20:50 | 21:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LX1638 | Swiss | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
20:50 | 21:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LX1638 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
20:50 | 21:49 | thứ bảy | Helvetic Airways | 59m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
21:00 | 21:55 | Thứ ba, thứ năm | LX1638 | Swiss | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
21:00 | 21:55 | Thứ ba, thứ năm | LX1638 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
21:10 | 22:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ET737 | Ethiopian Airlines | 1h 10m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |
22:40 | 23:35 | hằng ngày | LX1638 | Helvetic Airways | 55m | Sân bay Zürich — Milan Malpensa | Chọn ngày |