Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Milan đến Zürich
86 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Milan và Zürich )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:30 | 06:26 | thứ bảy | Edelweiss Air | 56m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
05:55 | 06:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | LX1639 | Helvetic Airways | 1h 0m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
05:55 | 07:00 | thứ sáu | LX1639 | Helvetic Airways | 1h 5m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
06:20 | 07:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ET736 | Ethiopian Airlines | 1h 10m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
06:50 | 08:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ET736 | Ethiopian Airlines | 1h 10m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
07:10 | 08:05 | hằng ngày | LX1639 | Helvetic Airways | 55m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
07:10 | 08:06 | thứ bảy | Helvetic Airways | 56m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
09:50 | 10:55 | Thứ Tư | LX1613 | Swiss | 1h 5m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:50 | 10:55 | Thứ Tư | LX1613 | Helvetic Airways | 1h 5m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:30 | 11:35 | chủ nhật | LX1613 | Swiss | 1h 5m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:30 | 11:35 | chủ nhật | LX1613 | Helvetic Airways | 1h 5m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:40 | 11:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LX1613 | Swiss | 1h 5m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:40 | 11:45 | Thứ ba, thứ năm | LX1613 | Helvetic Airways | 1h 5m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:40 | 11:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LX1613 | Air Baltic | 55m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:40 | 11:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LX1613 | Swiss | 55m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
13:00 | 13:39 | thứ sáu | USC | 39m | Sân Bay Milano - Linate — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
14:50 | 15:33 | Thứ Tư | Luxwing | 43m | Sân Bay Milano - Linate — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
14:50 | 15:45 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | LX1629 | Helvetic Airways | 55m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:15 | 16:11 | thứ bảy | Helvetic Airways | 56m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
15:30 | 16:21 | thứ hai | LX5113 | Air Baltic | 51m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
17:45 | 18:45 | thứ hai | Luxwing | 1h 0m | Milan Parma — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
18:20 | 19:10 | chủ nhật | Luxwing | 50m | Sân Bay Milano - Linate — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
18:55 | 19:55 | thứ năm | LX1623 | Swiss | 1h 0m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:10 | 20:05 | hằng ngày | LX1623 | Swiss | 55m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:10 | 20:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | LX1623 | Air Baltic | 55m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:10 | 20:05 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | LX1623 | Helvetic Airways | 55m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:25 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | LX1623 | Swiss | 1h 0m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:25 | 21:25 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | LX1623 | Helvetic Airways | 1h 0m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:50 | 21:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | LX1623 | Swiss | 1h 0m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:50 | 21:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | LX1623 | Helvetic Airways | 1h 0m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:50 | 21:39 | thứ bảy | Helvetic Airways | 49m | Milan Malpensa — Sân bay Zürich | Chọn ngày |