Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Zürich đến Luân Đôn
336 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Zürich và Luân Đôn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:50 | 07:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX450 | Swiss | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
06:50 | 07:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX450 | Helvetic Airways | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
07:05 | 07:33 | thứ năm | Swiss | 1h 28m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
07:05 | 07:55 | hằng ngày | LX316 | Swiss | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:10 | 07:38 | Thứ ba | Swiss | 1h 28m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
07:15 | 08:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | BA709 | British Airways | 1h 55m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:15 | 08:05 | thứ bảy | BA709 | British Airways | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:40 | 08:35 | chủ nhật | BA709 | British Airways | 1h 55m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
07:55 | 08:35 | thứ bảy | LX460 | Swiss | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
08:10 | 08:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX460 | Swiss | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
08:10 | 08:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX460 | Helvetic Airways | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
08:25 | 09:05 | thứ hai | LX460 | Swiss | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
08:45 | 09:25 | thứ bảy | LX456 | Swiss | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
10:00 | 10:46 | thứ hai | USC | 1h 46m | Sân bay Zürich — London Luton | Chọn ngày | |
10:05 | 10:55 | thứ hai | U22532 | easyJet | 1h 50m | Sân bay Zürich — London Luton | Chọn ngày |
10:05 | 10:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | BA8764 | British Airways | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
10:20 | 11:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX318 | Helvetic Airways | 2h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:20 | 11:20 | hằng ngày | LX318 | Swiss | 2h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:25 | 11:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | U28472 | easyJet | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
10:25 | 11:05 | thứ sáu | U28472 | easyJet | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
10:30 | 11:04 | thứ sáu | British Airways | 1h 34m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
10:30 | 11:25 | hằng ngày | LX318 | Swiss | 1h 55m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:30 | 11:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | LX318 | Helvetic Airways | 1h 55m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:30 | 11:25 | thứ bảy | LX318 | Air Baltic | 1h 55m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:35 | 11:30 | Thứ ba | BA711 | British Airways | 1h 55m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
10:40 | 11:35 | thứ hai, Thứ Tư | BA711 | British Airways | 1h 55m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
11:00 | 11:40 | thứ bảy | LX456 | Swiss | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
11:00 | 12:07 | chủ nhật | British Airways | 2h 7m | Sân bay Zürich — London Luton | Chọn ngày | |
11:00 | 11:40 | thứ bảy | LX456 | Helvetic Airways | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
11:30 | 12:10 | chủ nhật | British Airways | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
11:50 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX456 | Swiss | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
11:50 | 12:30 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | LX456 | Helvetic Airways | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
11:55 | 12:40 | chủ nhật | LX456 | Swiss | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
11:55 | 12:40 | chủ nhật | LX456 | Helvetic Airways | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
12:05 | 13:00 | hằng ngày | LX332 | Swiss | 1h 55m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
12:10 | 12:50 | thứ hai, thứ sáu | LX456 | Swiss | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
12:10 | 13:00 | hằng ngày | LX332 | Swiss | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
12:10 | 12:50 | thứ hai, thứ sáu | LX456 | Helvetic Airways | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
12:10 | 13:04 | thứ hai | Swiss | 1h 54m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
12:10 | 12:47 | thứ năm | Swiss | 1h 37m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày | |
12:55 | 13:45 | Thứ Tư | BA713 | British Airways | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
13:05 | 13:45 | chủ nhật | LX456 | Swiss | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
13:05 | 13:45 | chủ nhật | LX456 | Helvetic Airways | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
13:10 | 14:00 | thứ năm | BA713 | British Airways | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
13:20 | 14:05 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | BA713 | British Airways | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
13:20 | 13:51 | thứ năm | Titan Airways | 1h 31m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
13:20 | 14:15 | thứ sáu | BA713 | British Airways | 1h 55m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
13:30 | 14:32 | thứ bảy | Air X Charter | 2h 2m | Sân bay Zürich — London Luton | Chọn ngày | |
13:40 | 14:30 | thứ sáu | Air X Charter | 1h 50m | Sân bay Zürich — London Luton | Chọn ngày | |
13:45 | 14:16 | thứ năm | Titan Airways | 1h 31m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
13:55 | 14:25 | thứ sáu | NetJets | 1h 30m | Sân bay Zürich — London Luton | Chọn ngày | |
14:05 | 14:35 | thứ sáu | British Airways | 1h 30m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:05 | 14:37 | thứ sáu | British Airways | 1h 32m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:05 | 14:36 | thứ sáu | British Airways | 1h 31m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:05 | 14:34 | thứ sáu | British Airways | 1h 29m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:05 | 14:33 | thứ sáu | British Airways | 1h 28m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:05 | 14:31 | thứ sáu | British Airways | 1h 26m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:25 | 15:10 | Thứ Tư | U22532 | easyJet | 1h 45m | Sân bay Zürich — London Luton | Chọn ngày |
14:30 | 15:00 | thứ hai | British Airways | 1h 30m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:50 | 15:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | BA8766 | British Airways | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
14:50 | 15:25 | Thứ Tư | British Airways | 1h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:50 | 15:33 | thứ hai, Thứ Tư | British Airways | 1h 43m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:50 | 15:32 | Thứ ba | British Airways | 1h 42m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:50 | 15:28 | Thứ ba, thứ năm | British Airways | 1h 38m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:50 | 15:36 | thứ sáu | British Airways | 1h 46m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:50 | 15:26 | thứ hai, Thứ ba | British Airways | 1h 36m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:50 | 15:19 | thứ hai, thứ năm | British Airways | 1h 29m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:50 | 15:37 | thứ hai | British Airways | 1h 47m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:50 | 15:27 | Thứ ba | British Airways | 1h 37m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:50 | 15:18 | thứ sáu | British Airways | 1h 28m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:50 | 15:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | British Airways | 1h 30m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:50 | 15:15 | Thứ ba | British Airways | 1h 25m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:50 | 15:29 | Thứ ba | British Airways | 1h 39m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:50 | 15:22 | thứ sáu | British Airways | 1h 32m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:50 | 15:14 | Thứ Tư | British Airways | 1h 24m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:50 | 15:23 | thứ năm | British Airways | 1h 33m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:55 | 15:33 | thứ hai | British Airways | 1h 38m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:55 | 15:37 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | British Airways | 1h 42m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:55 | 15:41 | thứ năm | British Airways | 1h 46m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:55 | 15:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | British Airways | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:55 | 15:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | British Airways | 1h 30m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:55 | 15:22 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | British Airways | 1h 27m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:55 | 15:29 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | British Airways | 1h 34m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:55 | 15:21 | Thứ Tư, thứ năm | British Airways | 1h 26m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:55 | 15:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | British Airways | 1h 25m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:55 | 15:32 | thứ hai, Thứ Tư | British Airways | 1h 37m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:55 | 15:23 | thứ hai | British Airways | 1h 28m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày | |
14:55 | 15:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | BA8766 | British Airways | 1h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
15:10 | 15:55 | thứ bảy | U28474 | easyJet | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
15:15 | 15:50 | thứ hai | BA8766 | British Airways | 1h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
15:20 | 16:04 | thứ bảy | Air X Charter | 1h 44m | Sân bay Zürich — London Luton | Chọn ngày | |
15:30 | 16:20 | hằng ngày | LX324 | Swiss | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
15:30 | 16:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX324 | Helvetic Airways | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
15:30 | 16:20 | Thứ Tư, thứ bảy | BA715 | British Airways | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
15:30 | 16:20 | thứ bảy | LX324 | Air Baltic | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
15:55 | 16:45 | thứ năm | BA715 | British Airways | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:25 | 17:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX464 | Swiss | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
16:25 | 17:10 | Thứ ba | BA717 | British Airways | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:25 | 17:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX464 | Helvetic Airways | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
16:30 | 17:15 | Thứ Tư | BA717 | British Airways | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:35 | 17:25 | chủ nhật | BA717 | British Airways | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:35 | 17:20 | thứ hai, thứ bảy | BA717 | British Airways | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:40 | 17:25 | thứ sáu | BA717 | British Airways | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:45 | 17:30 | thứ năm | BA717 | British Airways | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
16:45 | 17:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX464 | Swiss | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
16:45 | 17:35 | chủ nhật | U28472 | easyJet | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
16:45 | 17:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | LX464 | Helvetic Airways | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
16:55 | 17:44 | thứ sáu | Luxwing | 1h 49m | Sân bay Zürich — Biggin Hill | Chọn ngày | |
16:55 | 17:35 | thứ sáu | LX432 | Swiss | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:05 | 17:50 | hằng ngày | LX326 | Swiss | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:05 | 17:50 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | LX432 | Swiss | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
17:10 | 17:55 | hằng ngày | LX326 | Swiss | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
17:15 | 17:55 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | LX432 | Swiss | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
18:10 | 18:50 | chủ nhật | BA8768 | British Airways | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
18:30 | 19:06 | thứ sáu | USC | 1h 36m | Sân bay Zürich — London Stansted | Chọn ngày | |
18:35 | 19:25 | hằng ngày | LX338 | Swiss | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:35 | 19:25 | thứ hai, thứ bảy | LX338 | Air Baltic | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:35 | 19:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX338 | Helvetic Airways | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:40 | 19:30 | chủ nhật | BA717 | British Airways | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
18:50 | 19:40 | thứ hai, Thứ ba | BA717 | British Airways | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:00 | 19:50 | thứ sáu | BA717 | British Airways | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:10 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | BA8768 | British Airways | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
19:10 | 19:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | BA719 | British Airways | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:15 | 20:00 | Thứ Tư, thứ năm | BA719 | British Airways | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:15 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | BA8768 | British Airways | 1h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
19:35 | 20:25 | thứ năm, chủ nhật | BA717 | British Airways | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:40 | 20:30 | Thứ Tư, chủ nhật | BA719 | British Airways | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:45 | 20:30 | thứ sáu | BA719 | British Airways | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
19:45 | 20:20 | chủ nhật | BA8768 | British Airways | 1h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
19:50 | 20:35 | thứ sáu | U28474 | easyJet | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
20:15 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | U28474 | easyJet | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
20:20 | 20:55 | chủ nhật | BA8764 | British Airways | 1h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay London City | Chọn ngày |
20:40 | 21:25 | thứ năm | BA719 | British Airways | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:45 | 21:25 | chủ nhật | U28474 | easyJet | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
20:50 | 21:40 | Thứ ba | BA719 | British Airways | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
20:55 | 21:45 | hằng ngày | LX340 | Swiss | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:20 | 22:10 | thứ năm | U22532 | easyJet | 1h 50m | Sân bay Zürich — London Luton | Chọn ngày |
21:25 | 22:10 | chủ nhật | U28474 | easyJet | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:30 | 22:15 | chủ nhật | U22532 | easyJet | 1h 45m | Sân bay Zürich — London Luton | Chọn ngày |
21:30 | 22:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U28474 | easyJet | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:35 | 22:20 | thứ sáu | U22532 | easyJet | 1h 45m | Sân bay Zürich — London Luton | Chọn ngày |
21:35 | 22:15 | thứ hai | U28474 | easyJet | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:40 | 22:30 | thứ hai | BA719 | British Airways | 1h 50m | Sân bay Zürich — Sân bay London Heathrow | Chọn ngày |
21:40 | 22:20 | thứ năm | U28474 | easyJet | 1h 40m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |
21:55 | 22:40 | thứ bảy | U28474 | easyJet | 1h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay Gatwick | Chọn ngày |