Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Zürich đến Copenhagen
87 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Zürich và Copenhagen )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:45 | 08:30 | thứ sáu | LX1266 | Swiss | 1h 45m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
07:05 | 08:50 | hằng ngày | LX1266 | Swiss | 1h 45m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
07:05 | 08:50 | hằng ngày | LX1266 | Air Baltic | 1h 45m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
07:10 | 08:55 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | LX1266 | Swiss | 1h 45m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
07:10 | 08:55 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | LX1266 | Helvetic Airways | 1h 45m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
07:10 | 08:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX1266 | Air Baltic | 1h 45m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
10:20 | 12:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK602 | SAS | 1h 40m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
10:20 | 12:00 | thứ năm | SK602 | Jettime | 1h 40m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
10:20 | 12:05 | thứ năm | JP602 | Jettime | 1h 45m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
10:25 | 12:05 | chủ nhật | SK602 | SAS | 1h 40m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
11:00 | 12:43 | thứ sáu | SK6101 | SAS | 1h 43m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
12:15 | 13:52 | thứ bảy | Helvetic Airways | 1h 37m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
12:35 | 14:20 | hằng ngày | LX1270 | Swiss | 1h 45m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
15:45 | 17:30 | thứ bảy | LX1276 | Swiss | 1h 45m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
16:50 | 18:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX1276 | Swiss | 1h 45m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
16:50 | 18:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX1276 | Helvetic Airways | 1h 45m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
17:15 | 19:05 | thứ bảy | LX1272 | Swiss | 1h 50m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
17:20 | 19:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX1272 | Swiss | 1h 50m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
17:25 | 19:02 | thứ bảy | Helvetic Airways | 1h 37m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
17:55 | 19:45 | thứ bảy | SK604 | SAS | 1h 50m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
18:40 | 20:30 | thứ bảy | SK604 | SAS | 1h 50m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
20:20 | 22:10 | chủ nhật | SK610 | SAS | 1h 50m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
20:25 | 22:08 | chủ nhật | SAS | 1h 43m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
20:25 | 22:11 | Thứ Tư | SAS | 1h 46m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày | |
20:25 | 22:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK610 | SAS | 1h 50m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
20:25 | 22:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SK610 | SAS | 1h 45m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
20:25 | 22:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK610 | CityJet | 1h 45m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |
20:50 | 22:35 | thứ sáu | LX1278 | Swiss | 1h 45m | Sân bay Zürich — Copenhagen Kastrup | Chọn ngày |