Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Copenhagen đến Zürich
124 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Copenhagen và Zürich )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:10 | 08:05 | chủ nhật | LX1279 | Swiss | 1h 55m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
07:10 | 09:05 | chủ nhật | LX1279 | Swiss | 1h 55m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
07:55 | 09:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK601 | SAS | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
08:00 | 09:45 | hằng ngày | SK601 | SAS | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:40 | 11:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LX1267 | Swiss | 1h 55m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:40 | 11:30 | hằng ngày | LX1267 | Swiss | 1h 50m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:40 | 11:30 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | LX1267 | Helvetic Airways | 1h 50m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:40 | 11:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX1267 | Air Baltic | 1h 50m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:00 | 15:43 | thứ hai | Sylt Air | 1h 43m | Roskilde Airport — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
14:00 | 15:33 | thứ năm | Flexflight | 1h 33m | Roskilde Airport — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
14:50 | 16:35 | hằng ngày | LX1271 | Swiss | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:50 | 16:35 | hằng ngày | LX1271 | Air Baltic | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:50 | 16:35 | Thứ Tư | LX1271 | Edelweiss Air | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:50 | 16:40 | thứ hai, Thứ ba | LX1271 | Air Baltic | 1h 50m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:50 | 16:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | LX1271 | Helvetic Airways | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:50 | 16:40 | thứ hai | LX1271 | Swiss | 1h 50m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:50 | 16:40 | thứ bảy | Helvetic Airways | 1h 50m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
14:55 | 16:40 | thứ sáu | LX1271 | Swiss | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:55 | 16:40 | thứ sáu | LX1271 | Helvetic Airways | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:55 | 16:40 | thứ sáu | LX1271 | Air Baltic | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:10 | 16:55 | thứ sáu, chủ nhật | LX1271 | Air Baltic | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:10 | 16:55 | hằng ngày | LX1271 | Swiss | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
17:55 | 19:40 | chủ nhật | SK609 | SAS | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
18:00 | 19:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SK609 | SAS | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
18:00 | 19:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK609 | CityJet | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
18:15 | 20:00 | thứ bảy | LX1277 | Helvetic Airways | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
18:15 | 20:00 | thứ bảy | LX1277 | Swiss | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
18:40 | 20:25 | thứ năm | LX1277 | Swiss | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:20 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX1277 | Helvetic Airways | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:20 | 21:05 | Thứ ba | LX1277 | Air Baltic | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:20 | 21:05 | thứ hai | LX1277 | Swiss | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:45 | 21:35 | thứ bảy | LX1273 | Air Baltic | 1h 50m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:45 | 21:35 | thứ bảy | LX1273 | Helvetic Airways | 1h 50m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:55 | 21:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX1273 | Swiss | 1h 50m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:55 | 21:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LX1273 | Air Baltic | 1h 50m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:55 | 21:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX1273 | Helvetic Airways | 1h 50m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:00 | 22:32 | thứ bảy | Flexflight | 2h 32m | Roskilde Airport — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
20:00 | 21:45 | hằng ngày | LX1273 | Swiss | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:00 | 21:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX1273 | Air Baltic | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:00 | 21:45 | thứ bảy | LX1273 | Helvetic Airways | 1h 45m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:00 | 21:47 | thứ bảy | Helvetic Airways | 1h 47m | Copenhagen Kastrup — Sân bay Zürich | Chọn ngày |