Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Zürich đến Brussel
88 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Zürich và Brussel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:05 | 08:25 | Thứ Tư, thứ sáu | LX786 | Swiss | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
07:15 | 08:35 | Thứ ba, thứ năm | LX786 | Swiss | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
07:25 | 08:50 | hằng ngày | LX786 | Swiss | 1h 25m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
07:25 | 08:50 | thứ bảy | LX786 | Helvetic Airways | 1h 25m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
07:30 | 08:50 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | LX786 | Swiss | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
07:30 | 08:50 | chủ nhật | LX786 | Air Baltic | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
07:30 | 08:50 | thứ bảy, chủ nhật | LX786 | Helvetic Airways | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
08:45 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SN2730 | Brussels Airlines | 1h 15m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
09:00 | 10:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SN2730 | Brussels Airlines | 1h 15m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
12:35 | 13:55 | Thứ Tư | LX780 | Air Baltic | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
12:35 | 13:55 | Thứ Tư | LX780 | Swiss | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
12:50 | 14:05 | hằng ngày | LX780 | Swiss | 1h 15m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
12:50 | 14:05 | Thứ ba | LX780 | Edelweiss Air | 1h 15m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
12:50 | 14:05 | thứ năm | LX780 | Air Baltic | 1h 15m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
12:50 | 14:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LX780 | Helvetic Airways | 1h 15m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
12:55 | 14:15 | chủ nhật | LX780 | Helvetic Airways | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
12:55 | 14:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | LX780 | Swiss | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
12:55 | 14:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | LX780 | Air Baltic | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
13:00 | 14:20 | thứ sáu, thứ bảy | LX780 | Swiss | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
13:00 | 14:20 | thứ bảy | LX780 | Helvetic Airways | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
16:30 | 17:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX782 | Swiss | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
16:30 | 17:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | LX782 | Helvetic Airways | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
17:10 | 18:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX782 | Swiss | 1h 15m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
17:10 | 18:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | LX782 | Helvetic Airways | 1h 15m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
17:10 | 18:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX782 | Air Baltic | 1h 15m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
17:45 | 19:10 | thứ bảy | LX788 | Swiss | 1h 25m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
17:55 | 19:04 | thứ bảy | Helvetic Airways | 1h 9m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày | |
17:55 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX788 | Swiss | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
17:55 | 19:15 | thứ sáu, chủ nhật | LX788 | Helvetic Airways | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
17:55 | 19:15 | Thứ Tư | LX788 | Edelweiss Air | 1h 20m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |
22:00 | 23:08 | thứ năm | Royal Air Maroc | 1h 8m | Sân bay Zürich — Brussels | Chọn ngày |