Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Brussel đến Zürich
91 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Brussel và Zürich )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 08:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SN2729 | Brussels Airlines | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
08:05 | 09:13 | thứ sáu | TUI | 1h 8m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
09:40 | 11:05 | chủ nhật | LX787 | Swiss | 1h 25m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:45 | 11:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LX787 | Swiss | 1h 20m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:55 | 16:10 | hằng ngày | LX781 | Swiss | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:55 | 16:10 | Thứ ba | LX781 | Edelweiss Air | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:55 | 16:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LX781 | Helvetic Airways | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:00 | 16:15 | chủ nhật | LX781 | Helvetic Airways | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:00 | 16:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | LX781 | Swiss | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:00 | 16:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | LX781 | Air Baltic | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:05 | 16:20 | thứ bảy | LX781 | Swiss | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:05 | 16:20 | thứ bảy | LX781 | Helvetic Airways | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:05 | 16:20 | thứ bảy | LX781 | Air Baltic | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
17:20 | 18:24 | Thứ ba | Smartwings | 1h 4m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
18:30 | 19:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX783 | Swiss | 1h 5m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
18:30 | 19:35 | thứ năm, thứ sáu | LX783 | Helvetic Airways | 1h 5m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
18:35 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX783 | Swiss | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
18:35 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX783 | Helvetic Airways | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:10 | 20:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX783 | Swiss | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:10 | 20:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | LX783 | Helvetic Airways | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:10 | 20:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX783 | Air Baltic | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:05 | 21:20 | thứ sáu, chủ nhật | LX789 | Helvetic Airways | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:05 | 21:20 | hằng ngày | LX789 | Swiss | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:05 | 21:20 | Thứ Tư | LX789 | Edelweiss Air | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:05 | 21:20 | thứ bảy | LX789 | Air Baltic | 1h 15m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:10 | 21:20 | hằng ngày | LX789 | Swiss | 1h 10m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:10 | 21:20 | thứ bảy, chủ nhật | LX789 | Helvetic Airways | 1h 10m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:10 | 21:28 | thứ bảy | Helvetic Airways | 1h 18m | Brussels — Sân bay Zürich | Chọn ngày |