Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vancouver đến Comox
97 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vancouver và Comox )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:55 | 08:36 | hằng ngày | AC8317 | Air Canada | 41m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
13:05 | 13:46 | hằng ngày | AC8319 | Air Canada | 41m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
14:35 | 15:21 | hằng ngày | WS3051 | WestJet | 46m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
14:35 | 15:22 | hằng ngày | WS3051 | WestJet | 47m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
14:35 | 15:22 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | WS3051 | Pacific Coastal Airlines | 47m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
15:30 | 16:14 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | WS3051 | WestJet | 44m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
15:30 | 16:10 | hằng ngày | WS3051 | WestJet | 40m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
15:30 | 16:10 | thứ hai, Thứ Tư | WS3051 | Pacific Coastal Airlines | 40m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
17:55 | 18:36 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AC8321 | Air Canada | 41m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
18:30 | 19:12 | hằng ngày | 8P749 | Pacific Coastal Airlines | 42m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
18:40 | 19:16 | hằng ngày | 8P749 | Pacific Coastal Airlines | 36m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
21:50 | 22:36 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | WS3049 | WestJet | 46m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
21:50 | 22:32 | hằng ngày | WS3049 | WestJet | 42m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
21:50 | 22:32 | thứ hai, Thứ Tư | WS3049 | Pacific Coastal Airlines | 42m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
23:10 | 23:55 | hằng ngày | WS3049 | WestJet | 45m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
23:10 | 23:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | WS3049 | Pacific Coastal Airlines | 45m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
23:10 | 23:56 | hằng ngày | WS3049 | WestJet | 46m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |
23:15 | 00:05 | Thứ Tư, thứ năm | WS3049 | WestJet | 50m | Vancouver International — Comox | Chọn ngày |