Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Comox đến Vancouver
87 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Comox và Vancouver )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:02 | 06:44 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | WS3050 | WestJet | 42m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
06:15 | 06:59 | hằng ngày | WS3050 | WestJet | 44m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
06:15 | 06:59 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | WS3050 | Pacific Coastal Airlines | 44m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
06:15 | 06:51 | hằng ngày | AC8318 | Air Canada | 36m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
06:15 | 06:57 | chủ nhật | WS3050 | WestJet | 42m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
06:18 | 07:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | WS3050 | WestJet | 42m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
06:20 | 07:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AC8318 | Air Canada | 40m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
06:20 | 06:56 | chủ nhật | AC8318 | Air Canada | 36m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
06:30 | 07:11 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | WS3050 | WestJet | 41m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
07:45 | 08:25 | hằng ngày | 8P740 | Pacific Coastal Airlines | 40m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
07:45 | 08:26 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 8P740 | Pacific Coastal Airlines | 41m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
09:15 | 09:56 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | AC8320 | Air Canada | 41m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
10:40 | 11:20 | hằng ngày | AC8320 | Air Canada | 40m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
10:40 | 11:21 | hằng ngày | AC8320 | Air Canada | 41m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
10:45 | 11:08 | chủ nhật | QK317 | Jazz Aviation | 22m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
11:55 | 12:39 | thứ năm | WS4690 | WestJet | 44m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
13:00 | 13:42 | chủ nhật | WS8993 | WestJet | 42m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
15:55 | 16:36 | hằng ngày | WS3052 | WestJet | 41m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
15:55 | 16:38 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WS3052 | WestJet | 43m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
15:55 | 16:38 | thứ bảy | WS3052 | Pacific Coastal Airlines | 43m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
15:55 | 16:37 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WS3052 | WestJet | 42m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |
19:15 | 20:50 | Thứ ba | 8P759 | Pacific Coastal Airlines | 1h 35m | Comox — Vancouver International | Chọn ngày |