Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tây Ninh đến Thành Đô
97 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tây Ninh và Thành Đô )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:55 | 10:40 | thứ năm | CA4214 | Air China | 1h 45m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
09:00 | 10:45 | Thứ ba | CA4214 | Air China | 1h 45m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
09:45 | 11:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA4214 | Air China | 1h 40m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
10:30 | 12:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U6344 | Sichuan Airlines | 1h 55m | Xining Caojiabao — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
11:15 | 13:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U6342 | Sichuan Airlines | 1h 50m | Xining Caojiabao — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
11:25 | 13:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U6342 | Sichuan Airlines | 1h 40m | Xining Caojiabao — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
11:35 | 13:20 | thứ hai, Thứ Tư | CA4212 | Air China | 1h 45m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
11:55 | 13:35 | hằng ngày | MU6136 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Xining Caojiabao — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
12:00 | 14:00 | thứ sáu, thứ bảy | CA4212 | Air China | 2h 0m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
14:05 | 16:05 | Thứ Tư, thứ sáu | GJ8660 | Loong Air | 2h 0m | Xining Caojiabao — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
14:10 | 15:55 | hằng ngày | CA2594 | Air China | 1h 45m | Xining Caojiabao — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
14:20 | 16:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | GJ8660 | Loong Air | 1h 55m | Xining Caojiabao — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
14:30 | 16:25 | thứ hai, chủ nhật | GJ8660 | Loong Air | 1h 55m | Xining Caojiabao — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
16:35 | 18:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U6344 | Sichuan Airlines | 1h 50m | Xining Caojiabao — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
17:50 | 19:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TV9840 | Tibet Airlines | 1h 40m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
18:00 | 19:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | MU2281 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Xining Caojiabao — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
18:00 | 20:00 | Thứ ba | TV9840 | Tibet Airlines | 2h 0m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
18:10 | 20:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9940 | Tibet Airlines | 1h 50m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
18:15 | 19:55 | thứ hai | TV9840 | Tibet Airlines | 1h 40m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
18:40 | 20:25 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TV9840 | Tibet Airlines | 1h 45m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
19:00 | 20:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9838 | Tibet Airlines | 1h 40m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
19:20 | 21:15 | Thứ ba, thứ năm | TV9840 | Tibet Airlines | 1h 55m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
19:30 | 21:15 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TV9840 | Tibet Airlines | 1h 45m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
20:35 | 22:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU6136 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Xining Caojiabao — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
20:35 | 21:55 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CA4212 | Air China | 1h 20m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
21:20 | 23:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA4212 | Air China | 1h 45m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
21:20 | 22:55 | Thứ ba, thứ bảy | CA4212 | Air China | 1h 35m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
22:00 | 00:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TV9838 | Tibet Airlines | 2h 5m | Xining Caojiabao — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
23:15 | 00:55 | thứ hai, Thứ Tư | CA2586 | Air China | 1h 40m | Xining Caojiabao — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |