Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành Đô đến Tây Ninh
92 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành Đô và Tây Ninh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:45 | 09:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U6343 | Sichuan Airlines | 1h 45m | Chengdu Tianfu International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
08:50 | 10:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9939 | Tibet Airlines | 1h 50m | Chengdu Shuangliu International — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
08:50 | 10:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U6341 | Sichuan Airlines | 1h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
08:55 | 10:45 | thứ bảy | CA4211 | Air China | 1h 50m | Chengdu Shuangliu International — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
09:00 | 10:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CA4211 | Air China | 1h 45m | Chengdu Shuangliu International — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
09:05 | 10:40 | Thứ ba | TV9939 | Tibet Airlines | 1h 35m | Chengdu Shuangliu International — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
09:05 | 10:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9939 | Tibet Airlines | 1h 25m | Chengdu Shuangliu International — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
09:10 | 10:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U6341 | Sichuan Airlines | 1h 30m | Chengdu Tianfu International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
09:35 | 11:10 | hằng ngày | MU6135 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
09:50 | 11:40 | hằng ngày | TV9837 | Tibet Airlines | 1h 50m | Chengdu Shuangliu International — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
10:25 | 12:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TV9839 | Tibet Airlines | 1h 45m | Chengdu Shuangliu International — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
11:00 | 12:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TV9839 | Tibet Airlines | 1h 45m | Chengdu Shuangliu International — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
11:10 | 12:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9839 | Tibet Airlines | 1h 35m | Chengdu Shuangliu International — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
11:50 | 13:20 | hằng ngày | CA2593 | Air China | 1h 30m | Chengdu Tianfu International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
12:40 | 14:20 | Thứ Tư | TV9839 | Tibet Airlines | 1h 40m | Chengdu Shuangliu International — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
12:40 | 11:40 | thứ sáu | TV9839 | Tibet Airlines | 1h 0m | Chengdu Shuangliu International — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
13:30 | 15:05 | Thứ ba, thứ năm | 3U6345 | Sichuan Airlines | 1h 35m | Chengdu Tianfu International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
14:10 | 15:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U6343 | Sichuan Airlines | 1h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
17:10 | 18:50 | thứ sáu | GJ8659 | Loong Air | 1h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
17:25 | 19:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GJ8659 | Loong Air | 1h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
17:30 | 19:10 | thứ hai, chủ nhật | GJ8659 | Loong Air | 1h 40m | Chengdu Tianfu International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
18:30 | 19:50 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CA4211 | Air China | 1h 20m | Chengdu Shuangliu International — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
19:05 | 20:30 | hằng ngày | CA4211 | Air China | 1h 25m | Chengdu Shuangliu International — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
19:15 | 20:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9837 | Tibet Airlines | 1h 30m | Chengdu Shuangliu International — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
20:50 | 22:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | MU2282 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Chengdu Tianfu International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
20:55 | 22:25 | hằng ngày | CA2585 | Air China | 1h 30m | Chengdu Tianfu International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |