Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tây Ninh đến Bắc Kinh
102 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tây Ninh và Bắc Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:40 | 09:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU2427 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Xining Caojiabao — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
07:45 | 10:00 | thứ năm | MU2427 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Xining Caojiabao — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:00 | 10:25 | hằng ngày | MU2427 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Xining Caojiabao — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:25 | 10:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ8924 | China Southern Airlines | 2h 30m | Xining Caojiabao — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:30 | 10:55 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ8922 | China Southern Airlines | 2h 25m | Xining Caojiabao — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:50 | 13:25 | hằng ngày | CA1268 | Air China | 2h 35m | Xining Caojiabao — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:15 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA1268 | Air China | 2h 30m | Xining Caojiabao — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:15 | 13:40 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1268 | Air China | 2h 25m | Xining Caojiabao — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:15 | 17:25 | thứ bảy | MU2443 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Xining Caojiabao — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:20 | 18:00 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CA1204 | Air China | 2h 40m | Xining Caojiabao — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:20 | 17:55 | Thứ ba, thứ bảy | CA1204 | Air China | 2h 35m | Xining Caojiabao — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:20 | 18:15 | thứ sáu | CA1204 | Air China | 2h 55m | Xining Caojiabao — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:30 | 17:55 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | MU2443 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Xining Caojiabao — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:30 | 18:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU2443 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Xining Caojiabao — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:00 | 18:10 | hằng ngày | JD5208 | Capital Airlines | 2h 10m | Xining Caojiabao — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:40 | 19:15 | hằng ngày | JD5208 | Capital Airlines | 2h 35m | Xining Caojiabao — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:40 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JD5208 | Capital Airlines | 2h 20m | Xining Caojiabao — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:30 | 00:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ8922 | China Southern Airlines | 2h 35m | Xining Caojiabao — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:35 | 23:40 | hằng ngày | MF8202 | Xiamen Air | 2h 5m | Xining Caojiabao — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:45 | 00:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ8922 | China Southern Airlines | 2h 30m | Xining Caojiabao — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
22:40 | 01:00 | hằng ngày | CA1262 | Air China | 2h 20m | Xining Caojiabao — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
22:45 | 01:25 | hằng ngày | CA1262 | Air China | 2h 40m | Xining Caojiabao — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |