Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bắc Kinh đến Tây Ninh
94 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bắc Kinh và Tây Ninh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:25 | 09:55 | hằng ngày | CA1267 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
07:45 | 10:10 | hằng ngày | CA1267 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
07:55 | 10:35 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JD5207 | Capital Airlines | 2h 40m | Beijing Daxing International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
07:55 | 11:35 | thứ năm | JD5207 | Capital Airlines | 3h 40m | Beijing Daxing International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
08:55 | 11:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | JD5207 | Capital Airlines | 2h 40m | Beijing Daxing International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
09:20 | 11:50 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | JD5207 | Capital Airlines | 2h 30m | Beijing Daxing International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
10:00 | 12:30 | Thứ ba | MU7108 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
10:55 | 13:20 | thứ sáu | MU2428 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Beijing Daxing International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
11:15 | 13:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU2428 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Beijing Daxing International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
11:25 | 14:10 | hằng ngày | CA1203 | Air China | 2h 45m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
11:55 | 14:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | MU2428 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Beijing Daxing International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
12:00 | 14:25 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU2428 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Beijing Daxing International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
17:55 | 20:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CZ8921 | China Southern Airlines | 2h 35m | Beijing Daxing International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
18:15 | 20:40 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | CZ8921 | China Southern Airlines | 2h 25m | Beijing Daxing International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
19:10 | 21:50 | hằng ngày | MU2444 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Beijing Daxing International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
19:20 | 21:55 | hằng ngày | CA1261 | Air China | 2h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
19:25 | 21:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1261 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
19:25 | 22:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA1261 | Air China | 2h 35m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
19:30 | 21:55 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1261 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
19:30 | 22:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | CA1261 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
20:55 | 23:20 | hằng ngày | CZ8923 | China Southern Airlines | 2h 25m | Beijing Daxing International Airport — Xining Caojiabao | Chọn ngày |