Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hạ Môn đến Anchorage
27 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hạ Môn và Anchorage )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:01 | 16:02 | thứ hai | 5Y8854 | Atlas Air | 9h 1m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:01 | 17:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 5Y8858 | Atlas Air | 9h 24m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:01 | 18:52 | thứ hai | 5Y8854 | Atlas Air | 10h 51m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:01 | 17:40 | thứ sáu | 5Y8858 | Atlas Air | 9h 39m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:01 | 18:08 | Thứ Tư | 5Y8856 | Atlas Air | 10h 7m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:30 | 01:12 | Thứ ba | 5Y8854 | Atlas Air | 8h 42m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:27 | 03:06 | thứ bảy | 5Y8858 | Atlas Air | 8h 39m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:00 | 09:00 | Thứ ba | 5Y8175 | Atlas Air | 10h 0m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:00 | 09:25 | thứ bảy | 5Y8649 | Atlas Air | 9h 25m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:00 | 10:00 | thứ bảy | 5Y8649 | Atlas Air | 10h 0m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:16 | 09:02 | Thứ ba | 5Y8854 | Atlas Air | 8h 46m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:00 | 13:00 | thứ bảy | 5Y8950 | Atlas Air | 10h 0m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:00 | 14:10 | thứ năm | 5Y8546 | Atlas Air | 9h 10m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:30 | 16:21 | thứ bảy | GG4874 | Sky Lease Cargo | 9h 51m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:30 | 15:00 | thứ bảy | GG4874 | Sky Lease Cargo | 8h 30m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:30 | 15:03 | thứ năm | GG4876 | Sky Lease Cargo | 8h 33m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:30 | 15:43 | thứ năm | GG4876 | Sky Lease Cargo | 9h 13m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:30 | 16:55 | thứ bảy | 5Y8177 | Atlas Air | 9h 25m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:30 | 16:32 | thứ bảy | 5Y8177 | Atlas Air | 9h 2m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:30 | 17:15 | thứ năm | GG4876 | Sky Lease Cargo | 9h 45m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:30 | 17:30 | thứ bảy | 5Y8177 | Atlas Air | 10h 0m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:35 | 17:00 | thứ năm | 5Y8402 | Atlas Air | 9h 25m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:35 | 17:35 | thứ năm | 5Y8402 | Atlas Air | 10h 0m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:45 | 14:50 | Thứ ba | 5Y8806 | Atlas Air | 8h 5m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |