Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Anchorage đến Hạ Môn
21 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Anchorage và Hạ Môn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:30 | 06:12 | Thứ Tư | 5Y8855 | Atlas Air | 10h 42m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
02:30 | 07:03 | thứ năm | 5Y8855 | Atlas Air | 11h 33m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
02:30 | 06:49 | thứ năm | 5Y8855 | Atlas Air | 11h 19m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
03:25 | 05:36 | thứ bảy | 5Y8857 | Atlas Air | 10h 11m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
03:55 | 06:43 | thứ năm | 5Y8855 | Atlas Air | 10h 48m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
03:55 | 06:49 | thứ năm | 5Y8855 | Atlas Air | 10h 54m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
03:55 | 07:04 | thứ năm | 5Y8855 | Atlas Air | 11h 9m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
03:55 | 07:18 | thứ bảy | 5Y8857 | Atlas Air | 11h 23m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
03:55 | 07:21 | thứ bảy | 5Y8857 | Atlas Air | 11h 26m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
04:40 | 07:47 | thứ năm | 5Y8855 | Atlas Air | 11h 7m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:20 | 18:46 | thứ bảy | 5Y8857 | Atlas Air | 11h 26m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
17:25 | 22:22 | thứ sáu | 5Y8857 | Atlas Air | 11h 57m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
17:25 | 22:25 | thứ sáu | 5Y8857 | Atlas Air | 12h 0m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
17:25 | 21:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 5Y8855 | Atlas Air | 11h 5m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
18:25 | 21:30 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 5Y8855 | Atlas Air | 11h 5m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
18:55 | 21:30 | Thứ Tư | 5Y8855 | Atlas Air | 10h 35m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:30 | 22:07 | thứ sáu | 5Y8857 | Atlas Air | 10h 37m | Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |