Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vũ Hán đến Hàng Châu
91 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vũ Hán và Hàng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:15 | 01:35 | hằng ngày | O37230 | SF Airlines | 1h 20m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
00:15 | 02:25 | thứ hai, chủ nhật | O37463 | SF Airlines | 2h 10m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
04:20 | 05:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O36992 | SF Airlines | 1h 25m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
04:25 | 05:55 | hằng ngày | O37232 | SF Airlines | 1h 30m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
09:50 | 11:15 | hằng ngày | MF8766 | Xiamen Air | 1h 25m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:00 | 11:20 | hằng ngày | MU6568 | China Eastern Airlines | 1h 20m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:35 | 12:25 | Thứ Tư, thứ bảy | CZ6197 | China Southern Airlines | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:55 | 12:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ6197 | China Southern Airlines | 1h 30m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
11:10 | 12:35 | hằng ngày | MU6568 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
13:45 | 15:10 | hằng ngày | CZ6197 | China Southern Airlines | 1h 25m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
13:45 | 16:05 | thứ năm | CZ6197 | China Southern Airlines | 2h 20m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
15:45 | 17:20 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | MF8296 | Xiamen Air | 1h 35m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
15:55 | 17:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MF8296 | Xiamen Air | 1h 25m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:15 | 17:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O36955 | SF Airlines | 1h 20m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:20 | 17:55 | thứ hai | GJ8162 | Loong Air | 1h 35m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:55 | 18:25 | hằng ngày | CZ3783 | China Southern Airlines | 1h 30m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:00 | 18:25 | thứ hai, chủ nhật | O36955 | SF Airlines | 1h 25m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:20 | 21:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O37097 | SF Airlines | 1h 25m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
23:05 | 00:30 | hằng ngày | MF8296 | Xiamen Air | 1h 25m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |