Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vilnius đến Luân Đôn
48 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vilnius và Luân Đôn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 01:36 | Thứ ba | GetJet Airlines | 2h 36m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
05:00 | 05:50 | thứ sáu | GetJet Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
05:50 | 06:45 | thứ hai | FR542 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Stansted | Chọn ngày |
06:00 | 07:15 | thứ bảy | W61901 | Wizz Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
06:15 | 07:11 | thứ bảy | GetJet Airlines | 2h 56m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
06:15 | 06:56 | Thứ ba | GetJet Airlines | 2h 41m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
06:15 | 07:20 | chủ nhật | W61901 | Wizz Air | 3h 5m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
06:15 | 07:00 | thứ hai | W61901 | Wizz Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
06:15 | 07:05 | Thứ ba | W61901 | Wizz Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
06:15 | 07:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | W61901 | Wizz Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
06:45 | 07:40 | Thứ Tư | FR542 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Stansted | Chọn ngày |
08:25 | 09:15 | Thứ Tư | FR542 | Ryanair | 2h 50m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Stansted | Chọn ngày |
11:05 | 12:00 | chủ nhật | FR3467 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
11:15 | 12:10 | thứ năm | FR542 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Stansted | Chọn ngày |
11:35 | 12:30 | thứ bảy | FR542 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Stansted | Chọn ngày |
11:50 | 12:40 | thứ bảy | FR542 | Ryanair | 2h 50m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Stansted | Chọn ngày |
12:00 | 13:03 | chủ nhật | USC | 3h 3m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
12:00 | 12:55 | thứ sáu | FR3467 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
12:30 | 13:25 | Thứ ba | FR3467 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
13:00 | 15:01 | Thứ Tư | TUI (Robinson Club Resorts Livery) | 4h 1m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày | |
13:00 | 14:08 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 8m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
14:35 | 15:30 | thứ sáu | FR3467 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
14:50 | 15:45 | chủ nhật | FR3467 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
15:40 | 16:35 | Thứ ba | FR542 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Stansted | Chọn ngày |
16:00 | 16:41 | chủ nhật | Air X Charter | 2h 41m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày | |
16:55 | 17:50 | Thứ Tư | FR3467 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
17:15 | 18:10 | Thứ ba, chủ nhật | LO273 | LOT | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay London City | Chọn ngày |
17:25 | 18:20 | thứ sáu | FR542 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Stansted | Chọn ngày |
17:45 | 18:26 | thứ năm | Air Class | 2h 41m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
18:25 | 19:20 | thứ bảy | FR1825 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Stansted | Chọn ngày |
18:50 | 19:40 | thứ hai | FR542 | Ryanair | 2h 50m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Stansted | Chọn ngày |
19:00 | 19:55 | thứ hai | FR3467 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
19:05 | 19:54 | thứ năm | Avion Express | 2h 49m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Gatwick | Chọn ngày | |
20:15 | 21:10 | Thứ Tư | FR3467 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
20:55 | 21:45 | chủ nhật | FR542 | Ryanair | 2h 50m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Stansted | Chọn ngày |
20:55 | 21:50 | thứ năm | FR3467 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
21:00 | 21:55 | thứ bảy | FR3468 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
21:25 | 22:20 | thứ hai | FR3467 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
22:00 | 22:50 | thứ năm | FR542 | Ryanair | 2h 50m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Stansted | Chọn ngày |
22:50 | 23:45 | chủ nhật | FR542 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Stansted | Chọn ngày |
23:00 | 23:55 | thứ bảy | FR3467 | Ryanair | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Luton | Chọn ngày |
23:55 | 00:45 | thứ bảy | FR542 | Ryanair | 2h 50m | Sân bay quốc tế Vilnius — London Stansted | Chọn ngày |