Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luân Đôn đến Vilnius
60 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luân Đôn và Vilnius )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:35 | 05:15 | thứ hai | USC | 2h 40m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
02:20 | 06:55 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 2h 35m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
06:00 | 10:36 | Thứ ba | GetJet Airlines | 2h 36m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
06:00 | 10:35 | Thứ ba | GetJet Airlines | 2h 35m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
06:00 | 10:30 | chủ nhật | Avion Express | 2h 30m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
06:05 | 10:44 | chủ nhật | GetJet Airlines | 2h 39m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
06:10 | 10:41 | chủ nhật | GetJet Airlines | 2h 31m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
06:25 | 11:00 | thứ bảy | FR543 | Ryanair | 2h 35m | London Stansted — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
06:55 | 11:35 | thứ sáu | FR3466 | Ryanair | 2h 40m | London Luton — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
07:25 | 12:09 | thứ hai | Air Class | 2h 44m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
07:25 | 12:05 | Thứ ba | FR3466 | Ryanair | 2h 40m | London Luton — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
07:45 | 12:30 | Thứ Tư, thứ bảy | W61902 | Wizz Air | 2h 45m | London Luton — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
07:55 | 12:45 | thứ hai | W61902 | Wizz Air | 2h 50m | London Luton — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
08:00 | 12:45 | hằng ngày | W61902 | Wizz Air | 2h 45m | London Luton — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
08:20 | 13:11 | thứ hai | Air Class | 2h 51m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 14:15 | Thứ Tư | FR543 | Ryanair | 2h 35m | London Stansted — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
10:10 | 14:44 | thứ hai | USC | 2h 34m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:00 | 15:30 | chủ nhật | GetJet Airlines | 2h 30m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
13:20 | 18:00 | thứ bảy | FR1826 | Ryanair | 2h 40m | London Stansted — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
13:55 | 18:35 | thứ hai | FR3466 | Ryanair | 2h 40m | London Luton — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
15:00 | 19:32 | thứ hai | USC | 2h 32m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
15:00 | 19:28 | thứ bảy | TUI | 2h 28m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
15:00 | 19:40 | Thứ Tư | FR3466 | Ryanair | 2h 40m | London Luton — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
15:50 | 20:30 | thứ năm | FR3466 | Ryanair | 2h 40m | London Luton — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
15:55 | 20:30 | chủ nhật | FR543 | Ryanair | 2h 35m | London Stansted — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
16:10 | 20:50 | chủ nhật | FR3466 | Ryanair | 2h 40m | London Luton — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
16:15 | 20:42 | Thứ Tư | USC | 2h 27m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
16:15 | 20:56 | thứ năm | GetJet Airlines | 2h 41m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
16:40 | 21:20 | Thứ ba | GetJet Airlines | 2h 40m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
16:55 | 21:29 | thứ năm | GetJet Airlines | 2h 34m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
17:00 | 21:35 | thứ năm | FR543 | Ryanair | 2h 35m | London Stansted — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
17:15 | 21:43 | thứ năm | Avion Express | 2h 28m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
17:30 | 22:05 | Thứ Tư | USC | 2h 35m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
17:35 | 22:15 | thứ bảy | FR3466 | Ryanair | 2h 40m | London Luton — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
18:15 | 22:55 | Thứ ba | GetJet Airlines | 2h 40m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:30 | 23:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LO274 | LOT | 2h 45m | Sân bay London City — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
18:40 | 23:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LO274 | LOT | 2h 40m | Sân bay London City — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
18:55 | 23:30 | thứ sáu | FR543 | Ryanair | 2h 35m | London Stansted — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
19:25 | 00:01 | chủ nhật | GetJet Airlines | 2h 36m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:05 | 00:40 | thứ hai, Thứ ba | FR543 | Ryanair | 2h 35m | London Stansted — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
20:40 | 01:13 | thứ hai | GetJet Airlines | 2h 33m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:00 | 01:28 | thứ sáu | Avion Express | 2h 28m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
21:45 | 01:55 | thứ hai | Ryanair | 2h 10m | London Stansted — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:25 | 02:57 | thứ hai | USC | 2h 32m | Sân bay Gatwick — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |