Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vilnius đến Burgas
23 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vilnius và Burgas )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:00 | 07:28 | chủ nhật | USC | 2h 28m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
08:00 | 10:31 | chủ nhật | Airhub Airlines | 2h 31m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
08:00 | 10:28 | chủ nhật | USC | 2h 28m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
08:00 | 10:21 | chủ nhật | Airhub Airlines | 2h 21m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
08:00 | 10:22 | chủ nhật | USC | 2h 22m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
08:00 | 10:42 | chủ nhật | Airhub Airlines | 2h 42m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
08:00 | 10:30 | chủ nhật | Airhub Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
08:00 | 10:26 | chủ nhật | Getjet Airlines | 2h 26m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
08:00 | 10:32 | chủ nhật | Getjet Airlines | 2h 32m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
15:05 | 17:32 | Thứ Tư | Airhub Airlines | 2h 27m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
15:05 | 17:37 | Thứ Tư | Airhub Airlines | 2h 32m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
15:05 | 17:27 | Thứ Tư | Airhub Airlines | 2h 22m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
15:05 | 17:27 | Thứ Tư | VistaJet | 2h 22m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
15:05 | 17:25 | Thứ Tư | USC | 2h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
15:05 | 17:38 | Thứ Tư | USC | 2h 33m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
15:05 | 17:29 | Thứ Tư | Airhub Airlines | 2h 24m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
15:05 | 17:44 | Thứ Tư | USC | 2h 39m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
15:05 | 17:40 | Thứ Tư | Airhub Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
15:05 | 17:45 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
15:05 | 17:33 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 2h 28m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
15:05 | 17:48 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 2h 43m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
15:05 | 17:31 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 2h 26m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày | |
20:05 | 22:29 | Thứ Tư | USC | 2h 24m | Sân bay quốc tế Vilnius — Sân bay Burgas | Chọn ngày |