Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vilnius đến Adalia
402 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vilnius và Adalia )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:05 | 06:05 | Thứ ba | USC | 3h 0m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
03:05 | 06:15 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
03:20 | 06:27 | chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
03:20 | 06:25 | Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
03:25 | 06:37 | thứ năm | FH710 | Freebird Airlines | 3h 12m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
03:35 | 06:47 | Thứ ba | 4M932 | Mavi Gök Airlines | 3h 12m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
03:35 | 06:55 | Thứ Tư | 4M932 | Mavi Gök Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
03:35 | 06:48 | Thứ Tư, thứ sáu | 4M932 | Mavi Gök Airlines | 3h 13m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
03:35 | 06:53 | thứ năm | 4M932 | Skyline Express Airline | 3h 18m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
03:35 | 06:53 | thứ năm | 4M932 | Mavi Gök Airlines | 3h 18m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
03:35 | 07:01 | thứ năm | 4M932 | Mavi Gök Airlines | 3h 26m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
03:35 | 07:04 | thứ bảy | 4M932 | Mavi Gök Airlines | 3h 29m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
03:35 | 06:57 | thứ sáu | 4M932 | Skyline Express Airline | 3h 22m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
03:35 | 06:43 | Thứ ba | 4M932 | Skyline Express Airline | 3h 8m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
03:35 | 06:46 | thứ năm | 4M932 | Skyline Express Airline | 3h 11m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
03:45 | 07:06 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 21m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:00 | 07:11 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 11m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:05 | 07:17 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 12m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:10 | 07:16 | thứ bảy | HN2355 | Heston Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
04:25 | 07:44 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 19m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:25 | 07:45 | Thứ Tư, thứ năm | Turkish Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:25 | 07:50 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:25 | 07:52 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 27m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:30 | 07:49 | thứ bảy | FH710 | BBN Airlines | 3h 19m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
04:30 | 07:49 | chủ nhật | FH710 | Tailwind Airlines | 3h 19m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
04:30 | 07:37 | thứ hai | FH796 | Freebird Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
04:30 | 07:43 | Thứ ba | FH796 | Freebird Airlines | 3h 13m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
04:35 | 07:51 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 16m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:52 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 17m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:49 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 14m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:57 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Turkish Airlines | 3h 22m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 08:04 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 29m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 08:00 | Thứ ba, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:48 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 13m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:43 | thứ hai, Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 8m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:44 | Thứ ba, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 9m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:46 | thứ hai, Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 11m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:36 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 1m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:41 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:54 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 19m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:53 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 18m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:56 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 21m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:59 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 24m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:40 | thứ hai, thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:47 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 12m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 08:02 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 27m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 08:03 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 28m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:45 | Thứ ba, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:58 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 23m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 08:01 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 26m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
04:35 | 07:44 | thứ năm | 4M932 | Mavi Gök Airlines | 3h 9m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
04:35 | 07:43 | chủ nhật | 4M932 | Skyline Express Airline | 3h 8m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
04:36 | 07:49 | thứ năm | 4M932 | Mavi Gök Airlines | 3h 13m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
05:00 | 08:13 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 13m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:00 | 08:08 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 8m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:00 | 09:15 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:00 | 08:22 | Thứ Tư | FH710 | BBN Airlines | 3h 22m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
05:00 | 08:28 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 28m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:05 | 08:15 | Thứ Tư | HN2355 | Heston Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
05:05 | 08:34 | Thứ Tư | HN2355 | Heston Airlines | 3h 29m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
05:05 | 08:30 | Thứ Tư | HN2355 | Heston Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
05:10 | 08:12 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 2m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:10 | 08:28 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 18m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:10 | 09:30 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:10 | 08:20 | thứ hai | HN2351 | Heston Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
05:10 | 08:16 | Thứ ba | HN2353 | Heston Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
05:10 | 08:24 | Thứ ba | HN2353 | Heston Airlines | 3h 14m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
05:10 | 08:26 | Thứ ba | HN2353 | Heston Airlines | 3h 16m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
05:10 | 08:23 | Thứ ba | HN2353 | Heston Airlines | 3h 13m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
05:15 | 08:16 | thứ bảy | Ibom Air | 3h 1m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:41 | thứ bảy | Airhub Airlines | 3h 26m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:23 | thứ bảy | Airhub Airlines | 3h 8m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:16 | thứ bảy | USC | 3h 1m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:14 | thứ bảy | Airhub Airlines | 2h 59m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:22 | thứ bảy | Airhub Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:34 | thứ bảy | Airhub Airlines | 3h 19m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:24 | thứ bảy | Airhub Airlines | 3h 9m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:31 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 16m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:33 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 18m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:19 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 4m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:27 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 12m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:36 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 21m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:35 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:16 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 1m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:40 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:32 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 17m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:15 | 08:42 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 27m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:20 | 08:48 | chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 28m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:20 | 08:18 | chủ nhật | GetJet Airlines | 2h 58m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:20 | 08:21 | chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 1m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:20 | 08:40 | chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:20 | 08:37 | chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 17m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:34 | Thứ Tư | Ibom Air | 3h 9m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:39 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 14m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:34 | chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 9m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:35 | thứ hai | Ibom Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:39 | Thứ ba | Ibom Air | 3h 14m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:33 | Thứ ba, thứ năm | Airhub Airlines | 3h 8m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:42 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 17m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:32 | thứ hai | Airhub Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:27 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 2m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:25 | Thứ Tư | Airhub Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:30 | thứ hai | Airhub Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:28 | Thứ ba, Thứ Tư | Airhub Airlines | 3h 3m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:24 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | Airhub Airlines | 2h 59m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:33 | thứ hai, chủ nhật | USC | 3h 8m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:36 | Thứ ba | Airhub Airlines | 3h 11m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:43 | Thứ ba, Thứ Tư | Airhub Airlines | 3h 18m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:24 | chủ nhật | USC | 2h 59m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:18 | thứ hai | Airhub Airlines | 2h 53m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:31 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:21 | chủ nhật | USC | 2h 56m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:26 | thứ hai | Airhub Airlines | 3h 1m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:29 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 4m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:37 | Thứ Tư | USC | 3h 12m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:41 | thứ năm | USC | 3h 16m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:41 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | Airhub Airlines | 3h 16m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:51 | chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 26m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:44 | Thứ ba | USC | 3h 19m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:46 | Thứ Tư, chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 21m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:39 | thứ hai, thứ năm | GetJet Airlines | 3h 14m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:34 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 9m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:30 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:35 | Thứ ba, thứ năm | GetJet Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:42 | Thứ Tư, chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 17m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:38 | thứ hai, Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 13m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:47 | Thứ Tư | Airhub Airlines | 3h 22m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:48 | thứ năm | GetJet Airlines | 3h 23m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:37 | thứ năm, chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 12m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:31 | thứ hai, Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:33 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | GetJet Airlines | 3h 8m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:23 | Thứ ba, chủ nhật | GetJet Airlines | 2h 58m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:27 | thứ hai, Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 2m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:36 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 11m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:58 | chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 33m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:45 | thứ hai, thứ năm | GetJet Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:44 | Thứ ba, chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 19m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:51 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 26m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:47 | thứ năm | GetJet Airlines | 3h 22m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:24 | thứ hai | GetJet Airlines | 2h 59m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:29 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 4m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:32 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:20 | thứ hai | GetJet Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | GetJet Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:26 | thứ năm | GetJet Airlines | 3h 1m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:56 | Thứ ba, chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 31m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 09:40 | thứ hai, thứ năm | GetJet Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 09:35 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 09:31 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 09:34 | thứ năm | GetJet Airlines | 3h 9m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:53 | chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 28m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:43 | Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 18m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:55 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:50 | thứ năm | GetJet Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:41 | Thứ ba, Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 16m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 08:52 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 27m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:25 | 09:01 | thứ năm | GetJet Airlines | 3h 36m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:30 | 08:39 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 9m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:30 | 08:38 | thứ hai, thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 8m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:30 | 08:44 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 14m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:30 | 08:41 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 11m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:30 | 09:46 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 16m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:30 | 09:45 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:30 | 09:43 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 13m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:30 | 09:52 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 22m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:30 | 08:50 | thứ sáu | X98523 | Avion Express | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
05:35 | 08:42 | chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:35 | 08:59 | chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 24m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:35 | 09:06 | chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 31m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:35 | 09:58 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 23m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:35 | 10:01 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 26m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:40 | 08:49 | thứ hai | Airhub Airlines | 3h 9m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:40 | 08:46 | thứ hai | Airhub Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:40 | 08:34 | thứ hai | USC | 2h 54m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:40 | 08:42 | thứ hai | Airhub Airlines | 3h 2m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:40 | 08:41 | thứ hai | USC | 3h 1m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:40 | 08:40 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:40 | 08:34 | thứ hai | GetJet Airlines | 2h 54m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:40 | 08:50 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:40 | 09:00 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | X98523 | Avion Express | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
05:40 | 08:55 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:40 | 08:54 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 14m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:40 | 08:51 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 11m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:40 | 08:53 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 13m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:57 | thứ năm | Ibom Air | 3h 12m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:56 | thứ sáu | Ibom Air | 3h 11m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 09:02 | thứ sáu | VistaJet | 3h 17m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:49 | thứ năm, thứ sáu | Airhub Airlines | 3h 4m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:44 | thứ năm | USC | 2h 59m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:42 | thứ sáu | Airhub Airlines | 2h 57m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 09:01 | thứ năm | USC | 3h 16m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:58 | thứ sáu | USC | 3h 13m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:53 | thứ sáu | Airhub Airlines | 3h 8m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:51 | thứ năm | USC | 3h 6m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 09:05 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:39 | thứ sáu | USC | 2h 54m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:50 | thứ năm, thứ sáu | Airhub Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 09:02 | thứ năm, thứ sáu | Airhub Airlines | 3h 17m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:59 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 14m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 09:00 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:55 | thứ năm | GetJet Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 09:06 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 21m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 09:02 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 17m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:54 | thứ năm, thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 9m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:57 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 12m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:53 | thứ năm | GetJet Airlines | 3h 8m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 09:01 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 16m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 09:06 | thứ năm | GetJet Airlines | 3h 21m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 09:03 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 18m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:58 | thứ năm | GetJet Airlines | 3h 13m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:46 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 1m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:47 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 2m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 09:13 | thứ sáu, thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 28m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:48 | Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 3m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 09:58 | chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 13m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 10:05 | Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 10:13 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 28m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 09:50 | chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 10:00 | Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 09:59 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 14m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:56 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 11m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:49 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 4m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 08:52 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 09:07 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 22m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:45 | 09:15 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:50 | 10:04 | chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 14m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:50 | 09:55 | chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:50 | 09:10 | thứ hai, thứ năm | X98523 | Avion Express | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
05:55 | 09:07 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 12m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:55 | 09:03 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 8m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:55 | 09:11 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 16m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:55 | 09:12 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 17m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:55 | 08:57 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 2m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:55 | 10:15 | Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
05:55 | 10:10 | Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
06:00 | 09:16 | thứ năm | GetJet Airlines | 3h 16m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
06:00 | 09:00 | thứ năm | GetJet Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
06:00 | 09:20 | thứ năm | GetJet Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
06:00 | 10:19 | thứ năm | GetJet Airlines | 3h 19m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
06:45 | 10:09 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 24m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
07:00 | 10:07 | thứ sáu | Airhub Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
07:10 | 10:15 | thứ năm | USC | 3h 5m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
07:10 | 10:20 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
07:35 | 10:42 | thứ sáu | VistaJet | 3h 7m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
07:35 | 10:42 | thứ sáu | Airhub Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
09:40 | 12:50 | thứ hai | 4M932 | Mavi Gök Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
12:00 | 16:13 | chủ nhật | GetJet Airlines | 3h 13m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
13:05 | 16:22 | thứ sáu | GetJet Airlines | 3h 17m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:25 | 17:24 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 2h 59m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:25 | 17:39 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 14m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:35 | 17:34 | thứ hai | GetJet Airlines | 2h 59m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:35 | 17:38 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 3m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:35 | 18:53 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 18m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:35 | 18:51 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 16m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:35 | 18:48 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 13m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:40 | 17:52 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 12m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:40 | 17:46 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:40 | 18:06 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 26m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:40 | 18:00 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:40 | 17:50 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:45 | 17:59 | thứ năm | Ibom Air | 3h 14m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:45 | 18:00 | thứ năm | VistaJet | 3h 15m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:45 | 17:49 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 4m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:45 | 17:41 | thứ năm | USC | 2h 56m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:50 | 17:54 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 4m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:50 | 17:50 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
14:50 | 17:52 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 2m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:00 | 18:16 | Thứ ba | Air Class | 3h 16m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:00 | 18:00 | Thứ ba | Airhub Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:00 | 18:12 | Thứ ba | Airhub Airlines | 3h 12m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:00 | 18:14 | Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 14m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:00 | 18:20 | Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:00 | 18:04 | Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 4m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:00 | 18:09 | Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 9m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:00 | 18:08 | Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 8m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:00 | 19:07 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:00 | 19:22 | Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 22m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:00 | 19:20 | Thứ Tư | GetJet Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:00 | 18:21 | Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 21m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:00 | 18:23 | Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 23m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:00 | 18:15 | Thứ ba | GetJet Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:00 | 18:08 | Thứ Tư | X99901 | Avion Express | 3h 8m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |
15:05 | 18:10 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:05 | 18:13 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 8m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:10 | 18:41 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 31m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:10 | 18:29 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 19m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:10 | 19:29 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 19m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:10 | 19:36 | thứ bảy | GetJet Airlines | 3h 26m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
15:10 | 19:26 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 16m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
16:25 | 19:47 | thứ hai | GetJet Airlines | 3h 22m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày | |
22:10 | 01:17 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế Vilnius — Antalya | Chọn ngày |