Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Adalia đến Vilnius
439 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Adalia và Vilnius )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:25 | 05:43 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 18m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
07:30 | 11:08 | Thứ ba | USC | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
08:25 | 12:01 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 36m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
08:40 | 12:08 | thứ bảy | HN2356 | Heston Airlines | 3h 28m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
09:25 | 13:04 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 39m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:25 | 13:07 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 42m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:25 | 12:41 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 16m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:30 | 13:09 | thứ sáu | 4M941 | Mavi Gok Airlines | 3h 39m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
09:35 | 13:15 | thứ năm, thứ bảy | X98528 | Avion Express | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
09:35 | 13:21 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 46m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:35 | 13:13 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 13:14 | thứ bảy | Ibom Air | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 12:52 | thứ bảy | Airhub Airlines | 3h 12m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 13:05 | thứ bảy | VistaJet | 3h 25m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 12:57 | thứ bảy | Airhub Airlines | 3h 17m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 13:08 | thứ bảy | USC | 3h 28m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 13:18 | thứ bảy | Airhub Airlines | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 13:09 | thứ bảy | Airhub Airlines | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 13:19 | thứ bảy | USC | 3h 39m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 12:59 | thứ bảy | Airhub Airlines | 3h 19m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 13:04 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 24m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 13:06 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 26m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 13:17 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 37m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 13:14 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 13:05 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 25m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 13:31 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 51m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 13:00 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 13:13 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 12:20 | thứ bảy | X98528 | Avion Express | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
09:40 | 13:12 | Thứ ba | HN2354 | Heston Airlines | 3h 32m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
09:40 | 13:02 | Thứ Tư | HN2356 | Heston Airlines | 3h 22m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
09:40 | 13:04 | Thứ ba | HN2354 | Heston Airlines | 3h 24m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
09:40 | 12:47 | Thứ Tư | HN2356 | Heston Airlines | 3h 7m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
09:40 | 13:06 | Thứ ba | HN2354 | Heston Airlines | 3h 26m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
09:40 | 12:58 | Thứ Tư | HN2356 | Heston Airlines | 3h 18m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
09:40 | 13:01 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 21m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:40 | 13:09 | thứ hai | HN2352 | Heston Airlines | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
09:40 | 13:18 | Thứ Tư | HN2356 | Heston Airlines | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
09:40 | 13:21 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 41m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:17 | thứ hai, thứ năm | Airhub Airlines | 3h 27m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:22 | thứ hai | Ibom Air | 3h 32m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:17 | Thứ Tư | Air Class | 3h 27m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:17 | Thứ Tư | VistaJet | 3h 27m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:24 | thứ hai, thứ năm | Airhub Airlines | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:34 | Thứ Tư | Airhub Airlines | 3h 44m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:35 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 45m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:25 | thứ hai | USC | 3h 35m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:16 | thứ hai, thứ năm | Airhub Airlines | 3h 26m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:25 | Thứ Tư | Airhub Airlines | 3h 35m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:30 | thứ năm | USC | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:30 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:14 | thứ hai | USC | 3h 24m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:06 | Thứ Tư, thứ năm | Airhub Airlines | 3h 16m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:38 | thứ hai | Airhub Airlines | 3h 48m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:21 | thứ hai | Airhub Airlines | 3h 31m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:34 | Thứ Tư | USC | 3h 44m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:19 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:28 | thứ hai | Airhub Airlines | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:12 | Thứ Tư | USC | 3h 22m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:06 | thứ năm | USC | 3h 16m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:15 | thứ hai, thứ năm | Airhub Airlines | 3h 25m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:23 | Thứ Tư | Airhub Airlines | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:19 | thứ năm | USC | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:22 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 32m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:14 | Thứ Tư | Airhub Airlines | 3h 24m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:09 | thứ hai | Airhub Airlines | 3h 19m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:15 | Thứ Tư, chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 25m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:13 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 23m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:19 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:24 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | Getjet Airlines | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:18 | thứ năm, chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 28m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:21 | thứ hai, Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 31m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:07 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 17m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:29 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 39m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:22 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 32m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:31 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 41m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:28 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | Getjet Airlines | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:23 | Thứ Tư, chủ nhật | GW3724 | Getjet Airlines | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
09:50 | 13:30 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:14 | thứ hai, thứ năm | Getjet Airlines | 3h 24m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:10 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:33 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 43m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:16 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 26m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:43 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 53m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:11 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 21m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:37 | Thứ Tư, thứ năm | Getjet Airlines | 3h 47m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:35 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 45m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:32 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 42m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:10 | thứ sáu | X98524 | Avion Express | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
09:50 | 13:34 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 44m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | Getjet Airlines | 3h 35m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:27 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 37m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:08 | Thứ Tư, thứ năm | Getjet Airlines | 3h 18m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:00 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 10m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 13:20 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
09:50 | 15:04 | thứ năm | Getjet Airlines | 5h 14m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:31 | chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 31m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:24 | Thứ ba | Ibom Air | 3h 24m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:25 | chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 25m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:46 | Thứ ba | Airhub Airlines | 3h 46m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:30 | chủ nhật | USC | 3h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:29 | Thứ ba | Airhub Airlines | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:25 | chủ nhật | USC | 3h 25m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:34 | chủ nhật | USC | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:38 | chủ nhật | USC | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:26 | chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 26m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:40 | Thứ ba | Airhub Airlines | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:36 | chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 36m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:38 | Thứ ba | Airhub Airlines | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:35 | Thứ ba | Airhub Airlines | 3h 35m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:09 | chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 9m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:24 | Thứ ba | Airhub Airlines | 3h 24m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:16 | chủ nhật | Airhub Airlines | 3h 16m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:20 | Thứ ba | USC | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:27 | Thứ ba, chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 27m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:23 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 23m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:27 | Thứ ba | Airhub Airlines | 3h 27m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:31 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 31m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:32 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 32m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:35 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 35m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:40 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:33 | Thứ ba, chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:18 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 18m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:13 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 13m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:30 | Thứ ba, chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:39 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 39m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:43 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 43m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:49 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 49m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:29 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:46 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 46m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:20 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:55 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 55m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 12:20 | thứ bảy | X98524 | Avion Express | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
10:00 | 13:20 | thứ bảy, chủ nhật | X98524 | Avion Express | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
10:00 | 13:44 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 44m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:30 | Thứ Tư | X98524 | Avion Express | 3h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
10:00 | 13:42 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 42m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:24 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 24m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:00 | 13:26 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 26m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:05 | 13:46 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 41m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:05 | 13:33 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 28m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:05 | 13:25 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:36 | thứ năm | Ibom Air | 3h 26m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:39 | thứ sáu | Ibom Air | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:44 | thứ hai | Airhub Airlines | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:43 | thứ năm | VistaJet | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:31 | thứ sáu | VistaJet | 3h 21m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:50 | thứ hai | Airhub Airlines | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:55 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 45m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:48 | thứ sáu | VistaJet | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:46 | thứ hai, thứ sáu | USC | 3h 36m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:42 | thứ năm | USC | 3h 32m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:51 | thứ sáu | Airhub Airlines | 3h 41m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:39 | thứ hai, thứ sáu | Airhub Airlines | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:24 | thứ năm | USC | 3h 14m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:37 | thứ sáu | USC | 3h 27m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:56 | thứ hai | USC | 3h 46m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:38 | thứ hai, thứ năm | USC | 3h 28m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:38 | thứ hai | Airhub Airlines | 3h 28m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:42 | thứ sáu | Airhub Airlines | 3h 32m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:44 | thứ hai | USC | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:31 | thứ năm, thứ sáu | Airhub Airlines | 3h 21m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:40 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:34 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 24m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:46 | thứ sáu | Airhub Airlines | 3h 36m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:35 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 25m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:38 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 28m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:37 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 27m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:46 | thứ năm, thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 36m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:33 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 23m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:39 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:43 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:50 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:47 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 37m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:51 | thứ năm, thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 41m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:44 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:34 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 24m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:32 | thứ năm, thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 22m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:33 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 23m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:56 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 46m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 14:00 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 50m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 14:04 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 54m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:27 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 17m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 14:05 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 55m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:57 | thứ sáu, thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 47m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:45 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 35m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:30 | thứ năm | X98524 | Avion Express | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
10:10 | 13:53 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 43m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:30 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:31 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 21m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:10 | 13:48 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:20 | 13:53 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:20 | 13:58 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:20 | 13:51 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 31m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:20 | 13:46 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 26m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:20 | 14:02 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 42m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:20 | 13:40 | thứ hai | X98524 | Avion Express | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
10:20 | 14:07 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 47m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:25 | 13:46 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 21m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:25 | 14:18 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 53m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:25 | 13:05 | thứ năm | X98528 | Avion Express | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
10:25 | 13:59 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:25 | 12:59 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:35 | 13:08 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:50 | 13:22 | thứ hai, thứ năm | Getjet Airlines | 3h 32m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:50 | 13:35 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 45m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:50 | 13:29 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 39m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:50 | 13:30 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:00 | 13:32 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 32m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:00 | 13:37 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 37m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:00 | 13:20 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:00 | 13:06 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 6m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:00 | 13:46 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 46m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:00 | 13:33 | thứ sáu | Getjet Airlines | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:00 | 13:22 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 22m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:10 | 14:36 | thứ sáu | Airhub Airlines | 3h 26m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:10 | 13:49 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 39m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:10 | 13:34 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 24m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:10 | 13:30 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:10 | 13:53 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 43m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:10 | 13:50 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:10 | 14:30 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:15 | 13:55 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:15 | 13:54 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 39m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:20 | 13:45 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 25m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:20 | 13:58 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:25 | 13:59 | thứ năm | Getjet Airlines | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:35 | 15:02 | thứ năm | USC | 3h 27m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:35 | 14:52 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 17m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
11:35 | 15:15 | thứ bảy | X98528 | Avion Express | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
12:35 | 16:47 | thứ bảy | Getjet Airlines | 4h 12m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
13:10 | 16:27 | thứ hai | USC | 3h 17m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
13:40 | 17:00 | thứ năm | X98524 | Avion Express | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
14:10 | 17:30 | chủ nhật | X98524 | Avion Express | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
17:25 | 20:04 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 39m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:35 | 22:10 | chủ nhật | HN2358 | Heston Airlines | 3h 35m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
18:40 | 22:08 | thứ sáu | HN2358 | Heston Airlines | 3h 28m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
18:40 | 22:21 | Thứ Tư | HN2358 | Heston Airlines | 3h 41m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
18:50 | 22:44 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 54m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:50 | 22:21 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 31m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
18:50 | 22:00 | thứ năm | HN2352 | Heston Airlines | 3h 10m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
19:00 | 22:37 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 37m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:00 | 22:48 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 48m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:05 | 22:20 | thứ năm | Ibom Air | 3h 15m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:05 | 22:20 | thứ năm | VistaJet | 3h 15m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:05 | 22:38 | thứ năm | Airhub Airlines | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:05 | 22:43 | thứ năm | USC | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:05 | 22:34 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:05 | 22:23 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 18m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:05 | 22:46 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 41m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:05 | 22:45 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:05 | 22:32 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 27m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:05 | 22:40 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 35m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:15 | 22:49 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:15 | 22:52 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 37m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:15 | 23:04 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 49m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:20 | 22:36 | Thứ Tư | X99902 | Avion Express | 3h 16m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
19:25 | 22:42 | Thứ ba | Air Class | 3h 17m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 23:02 | Thứ ba | Airhub Airlines | 3h 37m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 22:47 | Thứ ba | Airhub Airlines | 3h 22m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 22:57 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 32m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 22:51 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 26m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 23:03 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 22:58 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 23:04 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 39m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 22:53 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 28m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 22:46 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 21m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 22:48 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 23m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 23:01 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 36m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:25 | 23:02 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 37m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 23:07 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 37m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 23:17 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 47m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
19:30 | 22:59 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:00 | 22:29 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:00 | 22:34 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:00 | 22:35 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 35m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:25 | 22:38 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 13m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:25 | 23:06 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 41m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:25 | 22:56 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 31m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:25 | 22:59 | Thứ Tư | Getjet Airlines | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:35 | 23:06 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 31m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:35 | 22:49 | thứ bảy | Getjet Airlines | 3h 14m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:35 | 23:09 | thứ hai | Getjet Airlines | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
20:50 | 00:17 | Thứ ba | Getjet Airlines | 3h 27m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:30 | 02:10 | Thứ Tư | 4M931 | Mavi Gok Airlines | 3h 40m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
22:30 | 02:07 | thứ hai | 4M931 | Mavi Gok Airlines | 3h 37m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
22:30 | 01:59 | thứ bảy | 4M931 | Mavi Gok Airlines | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
22:30 | 02:00 | thứ hai | 4M931 | Skyline Express Airline | 3h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
22:30 | 02:02 | Thứ Tư | 4M931 | Skyline Express Airline | 3h 32m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
22:40 | 01:59 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 19m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:45 | 02:05 | thứ sáu | USC | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:45 | 02:15 | thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:45 | 02:06 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 21m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:45 | 02:16 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 31m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:50 | 02:28 | thứ sáu | 4M931 | Mavi Gok Airlines | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
22:55 | 02:19 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 24m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:20 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 25m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:21 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 26m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:13 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 18m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:32 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 37m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:26 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 31m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:22 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 27m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:24 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:23 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 28m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:16 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 21m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:14 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | Turkish Airlines | 3h 19m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:17 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 22m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:28 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 33m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:27 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 32m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:25 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:04 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 9m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:11 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 16m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:18 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 23m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:30 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 35m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:29 | Thứ ba, Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 34m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:37 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 42m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
22:55 | 02:33 | Thứ ba | Turkish Airlines | 3h 38m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
23:00 | 02:31 | chủ nhật | Getjet Airlines | 3h 31m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
23:20 | 02:36 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 16m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
23:30 | 02:59 | thứ sáu | Turkish Airlines | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
23:30 | 03:06 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 36m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
23:30 | 02:50 | thứ hai | Turkish Airlines | 3h 20m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
23:30 | 02:42 | thứ năm | Turkish Airlines | 3h 12m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
23:30 | 02:52 | chủ nhật | FH795 | Freebird Airlines | 3h 22m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
23:30 | 02:53 | thứ hai | FH795 | Freebird Airlines | 3h 23m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
23:30 | 02:57 | Thứ Tư | FH795 | Freebird Airlines | 3h 27m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
23:30 | 03:06 | thứ sáu, thứ bảy | FH709 | Freebird Airlines | 3h 36m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
23:30 | 02:59 | thứ hai | FH709 | Freebird Airlines | 3h 29m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
23:30 | 03:00 | chủ nhật | Turkish Airlines | 3h 30m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
23:30 | 03:01 | chủ nhật | FH795 | Freebird Airlines | 3h 31m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
23:30 | 02:51 | thứ hai, Thứ ba | FH795 | Freebird Airlines | 3h 21m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
23:40 | 02:57 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 3h 17m | Antalya — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |