Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vienna đến Istanbul
97 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vienna và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:30 | 04:32 | Thứ Tư | TK3246 | Turkish Airlines | 2h 2m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
08:05 | 11:25 | hằng ngày | TK1890 | Turkish Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:55 | 14:20 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | TK1884 | Turkish Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:00 | 13:10 | chủ nhật | Air X Charter | 2h 10m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
10:05 | 14:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TK1884 | Turkish Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:35 | 13:50 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PC906 | Pegasus | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
10:40 | 14:05 | thứ hai, thứ năm | TK1884 | Turkish Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:45 | 14:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK1884 | Turkish Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:45 | 14:00 | Thứ ba | TK1884 | Turkish Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:45 | 13:55 | Thứ ba | TK1884 | Turkish Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:10 | 14:04 | thứ bảy | Turkish Airlines | 1h 54m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
12:35 | 15:50 | Thứ ba, chủ nhật | VF18 | AJet | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:35 | 15:50 | Thứ ba, chủ nhật | VF18 | BBN Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:35 | 15:50 | Thứ ba | VF18 | Turkish Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:40 | 15:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VF18 | AJet | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:40 | 15:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VF18 | BBN Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:40 | 15:55 | thứ hai, thứ sáu | VF18 | Freebird Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
12:40 | 15:55 | thứ hai | VF18 | Air Transat | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
13:40 | 16:55 | hằng ngày | PC902 | Pegasus | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
13:55 | 17:59 | thứ năm | Freebird Airlines | 2h 4m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày | |
14:00 | 18:25 | hằng ngày | TK1886 | Turkish Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:10 | 17:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK1886 | Turkish Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:35 | 18:00 | thứ năm, chủ nhật | TK1886 | Turkish Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
17:30 | 20:45 | Thứ ba | PC904 | Pegasus | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
17:55 | 21:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PC904 | Pegasus | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
18:05 | 21:25 | Thứ Tư | TK1898 | Turkish Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
18:15 | 21:35 | thứ hai | TK1898 | Turkish Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
18:30 | 21:33 | thứ bảy | C67612 | My Freighter | 2h 3m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
18:40 | 21:55 | thứ bảy | PC904 | Pegasus | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
19:10 | 23:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TK1888 | Turkish Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:35 | 23:55 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | TK1888 | Turkish Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:50 | 23:15 | thứ sáu | TK1888 | Turkish Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:55 | 23:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | TK1888 | Turkish Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:55 | 23:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | TK1888 | Turkish Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:00 | 23:20 | chủ nhật | TK1888 | Turkish Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:40 | 01:44 | thứ sáu | Turkish Airlines | 2h 4m | Sân bay quốc tế Wien — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |