Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tokyo đến Thành phố New York
102 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tokyo và Thành phố New York )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11:00 | 11:10 | hằng ngày | NH110 | All Nippon Airways | 13h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:05 | 11:00 | hằng ngày | JL6 | Japan Airlines | 12h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:05 | 11:00 | Thứ ba | JL6 | Jet Linx Aviation | 12h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:20 | 11:25 | Thứ ba | NH1986 | All Nippon Airways | 13h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:30 | 11:25 | hằng ngày | NH110 | All Nippon Airways | 12h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:50 | 16:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA130 | United Airlines | 13h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:25 | 16:15 | hằng ngày | UA130 | United Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
16:25 | 15:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA130 | United Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
17:15 | 17:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA78 | United Airlines | 12h 55m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
17:40 | 16:15 | hằng ngày | UA78 | United Airlines | 12h 35m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
17:40 | 17:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA78 | United Airlines | 12h 35m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
18:30 | 18:25 | hằng ngày | JL4 | Japan Airlines | 12h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
19:45 | 18:40 | hằng ngày | JL4 | Japan Airlines | 12h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
19:45 | 19:40 | hằng ngày | JL4 | Japan Airlines | 12h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
22:45 | 22:55 | hằng ngày | NH160 | All Nippon Airways | 13h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
22:55 | 21:35 | hằng ngày | NH160 | All Nippon Airways | 12h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
22:55 | 22:35 | hằng ngày | NH160 | All Nippon Airways | 12h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |